Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024
Kết quả xổ số An Giang - 04/5/2023
Thứ năm |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 27/04/2023
Thứ năm |
Loại vé: AG-4K4
|
100n |
78 |
200n |
907 |
400n |
860889304844 |
1.tr |
6288 |
3.tr |
12350765867062494570239360140136442 |
10.tr |
8527126487 |
15.tr |
04016 |
30.tr |
51826 |
Giải Đặc Biệt |
509705 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,5,7 |
0 |
7,8,1,5 |
0,7 |
1 |
6 |
4 |
2 |
4,6 |
|
3 |
0,6 |
4,2 |
4 |
4,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
0 |
8,3,1,2 |
6 |
|
0,8 |
7 |
8,0,1 |
7,0,8 |
8 |
8,6,7 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 20/04/2023
Thứ năm |
Loại vé: AG-4K3
|
100n |
26 |
200n |
694 |
400n |
341657239521 |
1.tr |
9839 |
3.tr |
74213380468324284098455463397680317 |
10.tr |
7574611261 |
15.tr |
43640 |
30.tr |
53695 |
Giải Đặc Biệt |
622665 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
|
2,6 |
1 |
6,3,7 |
4 |
2 |
6,3,1 |
2,1 |
3 |
9 |
9 |
4 |
6,2,6,6,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,6 |
5 |
|
2,1,4,4,7,4 |
6 |
1,5 |
1 |
7 |
6 |
9 |
8 |
|
3 |
9 |
4,8,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 13/04/2023
Thứ năm |
Loại vé: AG-4K2
|
100n |
49 |
200n |
112 |
400n |
626490415310 |
1.tr |
9924 |
3.tr |
74032149901182634693318294692998537 |
10.tr |
7850546564 |
15.tr |
20861 |
30.tr |
29908 |
Giải Đặc Biệt |
323809 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,9 |
0 |
5,8,9 |
4,6 |
1 |
2,0 |
1,3 |
2 |
4,6,9,9 |
9 |
3 |
2,7 |
6,2,6 |
4 |
9,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
|
2 |
6 |
4,4,1 |
3 |
7 |
|
0 |
8 |
|
4,2,2,0 |
9 |
0,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 06/04/2023
Thứ năm |
Loại vé: AG-4K1
|
100n |
88 |
200n |
770 |
400n |
649458275988 |
1.tr |
9453 |
3.tr |
95869849041648114707197275851491532 |
10.tr |
2853688699 |
15.tr |
78077 |
30.tr |
10027 |
Giải Đặc Biệt |
422483 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
4,7 |
8 |
1 |
4 |
3 |
2 |
7,7,7 |
5,8 |
3 |
2,6 |
9,0,1 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3 |
3 |
6 |
9 |
2,0,2,7,2 |
7 |
0,7 |
8,8 |
8 |
8,8,1,3 |
6,9 |
9 |
4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 30/03/2023
Thứ năm |
Loại vé: AG-3K5
|
100n |
84 |
200n |
760 |
400n |
721325990582 |
1.tr |
7940 |
3.tr |
72942711894490484839749078650966287 |
10.tr |
7887963297 |
15.tr |
99577 |
30.tr |
54450 |
Giải Đặc Biệt |
304077 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,4,5 |
0 |
4,7,9 |
|
1 |
3 |
8,4 |
2 |
|
1 |
3 |
9 |
8,0 |
4 |
0,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
0 |
|
6 |
0 |
0,8,9,7,7 |
7 |
9,7,7 |
|
8 |
4,2,9,7 |
9,8,3,0,7 |
9 |
9,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 23/03/2023
Thứ năm |
Loại vé: AG-3K4
|
100n |
17 |
200n |
885 |
400n |
633046562535 |
1.tr |
0112 |
3.tr |
92287181619635443461439809611910811 |
10.tr |
8229249500 |
15.tr |
24545 |
30.tr |
12445 |
Giải Đặc Biệt |
930854 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,8,0 |
0 |
0 |
6,6,1 |
1 |
7,2,9,1 |
1,9 |
2 |
|
|
3 |
0,5 |
5,5 |
4 |
5,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,3,4,4 |
5 |
6,4,4 |
5 |
6 |
1,1 |
1,8 |
7 |
|
|
8 |
5,7,0 |
1 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|