Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024
Kết quả xổ số An Giang - 06/7/2023
Thứ năm |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 29/06/2023
Thứ năm |
Loại vé: AG-6K5
|
100n |
14 |
200n |
120 |
400n |
190230022608 |
1.tr |
5223 |
3.tr |
64520552716920089904011926739164749 |
10.tr |
1696857625 |
15.tr |
85848 |
30.tr |
87494 |
Giải Đặc Biệt |
194940 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,2,0,4 |
0 |
2,2,8,0,4 |
7,9 |
1 |
4 |
0,0,9 |
2 |
0,3,0,5 |
2 |
3 |
|
1,0,9 |
4 |
9,8,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
|
|
6 |
8 |
|
7 |
1 |
0,6,4 |
8 |
|
4 |
9 |
2,1,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 22/06/2023
Thứ năm |
Loại vé: AG-6K4
|
100n |
21 |
200n |
125 |
400n |
885762433745 |
1.tr |
7621 |
3.tr |
73617284781999801409064086589761347 |
10.tr |
9319755884 |
15.tr |
06657 |
30.tr |
28142 |
Giải Đặc Biệt |
006305 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9,8,5 |
2,2 |
1 |
7 |
4 |
2 |
1,5,1 |
4 |
3 |
|
8 |
4 |
3,5,7,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,4,0 |
5 |
7,7 |
|
6 |
|
5,1,9,4,9,5 |
7 |
8 |
7,9,0 |
8 |
4 |
0 |
9 |
8,7,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 15/06/2023
Thứ năm |
Loại vé: AG-6K3
|
100n |
87 |
200n |
166 |
400n |
148933329603 |
1.tr |
1665 |
3.tr |
25159606076126142888404021017409986 |
10.tr |
5259270776 |
15.tr |
29335 |
30.tr |
75924 |
Giải Đặc Biệt |
554719 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,7,2 |
6 |
1 |
9 |
3,0,9 |
2 |
4 |
0 |
3 |
2,5 |
7,2 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3 |
5 |
9 |
6,8,7 |
6 |
6,5,1 |
8,0 |
7 |
4,6 |
8 |
8 |
7,9,8,6 |
8,5,1 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 08/06/2023
Thứ năm |
Loại vé: AG-6K2
|
100n |
45 |
200n |
699 |
400n |
353708145850 |
1.tr |
1829 |
3.tr |
15085526557549154710884552190054389 |
10.tr |
7472948171 |
15.tr |
09211 |
30.tr |
48397 |
Giải Đặc Biệt |
141380 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,1,0,8 |
0 |
0 |
9,7,1 |
1 |
4,0,1 |
|
2 |
9,9 |
|
3 |
7 |
1 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,8,5,5 |
5 |
0,5,5 |
|
6 |
|
3,9 |
7 |
1 |
|
8 |
5,9,0 |
9,2,8,2 |
9 |
9,1,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 01/06/2023
Thứ năm |
Loại vé: AG-6K1
|
100n |
68 |
200n |
143 |
400n |
511601804734 |
1.tr |
1353 |
3.tr |
88835159034959860603515147117169248 |
10.tr |
4909943305 |
15.tr |
34391 |
30.tr |
25179 |
Giải Đặc Biệt |
100086 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
3,3,5 |
7,9 |
1 |
6,4 |
|
2 |
|
4,5,0,0 |
3 |
4,5 |
3,1 |
4 |
3,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,0 |
5 |
3 |
1,8 |
6 |
8 |
|
7 |
1,9 |
6,9,4 |
8 |
0,6 |
9,7 |
9 |
8,9,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 25/05/2023
Thứ năm |
Loại vé: AG-5K4
|
100n |
19 |
200n |
370 |
400n |
935084224712 |
1.tr |
6386 |
3.tr |
76580319695375034753302306610990851 |
10.tr |
8623257972 |
15.tr |
07693 |
30.tr |
62495 |
Giải Đặc Biệt |
976172 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,5,8,5,3 |
0 |
9 |
5 |
1 |
9,2 |
2,1,3,7,7 |
2 |
2 |
5,9 |
3 |
0,2 |
|
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
0,0,3,1 |
8 |
6 |
9 |
|
7 |
0,2,2 |
|
8 |
6,0 |
1,6,0 |
9 |
3,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|