Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024
Kết quả xổ số An Giang - 09/2/2023
Thứ năm |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 02/02/2023
Thứ năm |
Loại vé: AG-2K1
|
100n |
02 |
200n |
544 |
400n |
776632650484 |
1.tr |
0230 |
3.tr |
40792195000093730566828414687851762 |
10.tr |
9102187192 |
15.tr |
87825 |
30.tr |
30660 |
Giải Đặc Biệt |
643317 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,0,6 |
0 |
2,0 |
4,2 |
1 |
7 |
0,9,6,9 |
2 |
1,5 |
|
3 |
0,7 |
4,8 |
4 |
4,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2 |
5 |
|
6,6 |
6 |
6,5,6,2,0 |
3,1 |
7 |
8 |
7 |
8 |
4 |
|
9 |
2,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 26/01/2023
Thứ năm |
Loại vé: AG-1K4
|
100n |
65 |
200n |
195 |
400n |
804100503324 |
1.tr |
2051 |
3.tr |
63507243902289675956234060801435160 |
10.tr |
5329123204 |
15.tr |
58948 |
30.tr |
00233 |
Giải Đặc Biệt |
276935 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,9,6 |
0 |
7,6,4 |
4,5,9 |
1 |
4 |
|
2 |
4 |
3 |
3 |
3,5 |
2,1,0 |
4 |
1,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,9,3 |
5 |
0,1,6 |
9,5,0 |
6 |
5,0 |
0 |
7 |
|
4 |
8 |
|
|
9 |
5,0,6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 19/01/2023
Thứ năm |
Loại vé: AG-1K3
|
100n |
37 |
200n |
217 |
400n |
962449956818 |
1.tr |
7621 |
3.tr |
24636899591017800560299785374592102 |
10.tr |
6936251285 |
15.tr |
52761 |
30.tr |
91069 |
Giải Đặc Biệt |
067127 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
2 |
2,6 |
1 |
7,8 |
0,6 |
2 |
4,1,7 |
|
3 |
7,6 |
2 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,4,8 |
5 |
9 |
3 |
6 |
0,2,1,9 |
3,1,2 |
7 |
8,8 |
1,7,7 |
8 |
5 |
5,6 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 12/01/2023
Thứ năm |
Loại vé: AG-1K2
|
100n |
85 |
200n |
283 |
400n |
732176235384 |
1.tr |
2952 |
3.tr |
41130013412646123426434615044417330 |
10.tr |
0451534506 |
15.tr |
61981 |
30.tr |
83359 |
Giải Đặc Biệt |
470279 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,3 |
0 |
6 |
2,4,6,6,8 |
1 |
5 |
5 |
2 |
1,3,6 |
8,2 |
3 |
0,0 |
8,4 |
4 |
1,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,1 |
5 |
2,9 |
2,0 |
6 |
1,1 |
|
7 |
9 |
|
8 |
5,3,4,1 |
5,7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 05/01/2023
Thứ năm |
Loại vé: AG-1K1
|
100n |
41 |
200n |
140 |
400n |
783974781404 |
1.tr |
3787 |
3.tr |
78357096022300211261292719434276330 |
10.tr |
6771841426 |
15.tr |
88463 |
30.tr |
34824 |
Giải Đặc Biệt |
742910 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3,1 |
0 |
4,2,2 |
4,6,7 |
1 |
8,0 |
0,0,4 |
2 |
6,4 |
6 |
3 |
9,0 |
0,2 |
4 |
1,0,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
7 |
2 |
6 |
1,3 |
8,5 |
7 |
8,1 |
7,1 |
8 |
7 |
3 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 29/12/2022
Thứ năm |
Loại vé: AG-12K5
|
100n |
50 |
200n |
345 |
400n |
228529905617 |
1.tr |
2538 |
3.tr |
64121589485746787207632053128341038 |
10.tr |
8421934867 |
15.tr |
59010 |
30.tr |
85945 |
Giải Đặc Biệt |
864003 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,9,1 |
0 |
7,5,3 |
2 |
1 |
7,9,0 |
|
2 |
1 |
8,0 |
3 |
8,8 |
|
4 |
5,8,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,8,0,4 |
5 |
0 |
|
6 |
7,7 |
1,6,0,6 |
7 |
|
3,4,3 |
8 |
5,3 |
1 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|