Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số An Giang - 17/8/2023
Thứ năm |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 10/08/2023
Thứ năm |
Loại vé: AG-8K2
|
100n |
18 |
200n |
644 |
400n |
341102856775 |
1.tr |
8636 |
3.tr |
83679202043400764559239646480241176 |
10.tr |
9953349942 |
15.tr |
32734 |
30.tr |
41600 |
Giải Đặc Biệt |
948282 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
4,7,2,0 |
1 |
1 |
8,1 |
0,4,8 |
2 |
|
3 |
3 |
6,3,4 |
4,0,6,3 |
4 |
4,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,7 |
5 |
9 |
3,7 |
6 |
4 |
0 |
7 |
5,9,6 |
1 |
8 |
5,2 |
7,5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 03/08/2023
Thứ năm |
Loại vé: AG-8K1
|
100n |
92 |
200n |
212 |
400n |
425545919151 |
1.tr |
3943 |
3.tr |
66738143631216664235357544049845285 |
10.tr |
4755870191 |
15.tr |
19932 |
30.tr |
65470 |
Giải Đặc Biệt |
169467 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
|
9,5,9 |
1 |
2 |
9,1,3 |
2 |
|
4,6 |
3 |
8,5,2 |
5 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,3,8 |
5 |
5,1,4,8 |
6 |
6 |
3,6,7 |
6 |
7 |
0 |
3,9,5 |
8 |
5 |
|
9 |
2,1,8,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 27/07/2023
Thứ năm |
Loại vé: AG-7K4
|
100n |
21 |
200n |
471 |
400n |
809511180566 |
1.tr |
4422 |
3.tr |
21974775470076730522157028740082777 |
10.tr |
3735519602 |
15.tr |
04513 |
30.tr |
55531 |
Giải Đặc Biệt |
067494 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
2,0,2 |
2,7,3 |
1 |
8,3 |
2,2,0,0 |
2 |
1,2,2 |
1 |
3 |
1 |
7,9 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,5 |
5 |
5 |
6 |
6 |
6,7 |
4,6,7 |
7 |
1,4,7 |
1 |
8 |
|
|
9 |
5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 20/07/2023
Thứ năm |
Loại vé: AG-7K3
|
100n |
12 |
200n |
002 |
400n |
066078926777 |
1.tr |
4657 |
3.tr |
24166196964843707063291321631498430 |
10.tr |
5905373566 |
15.tr |
66302 |
30.tr |
02539 |
Giải Đặc Biệt |
413940 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3,4 |
0 |
2,2 |
|
1 |
2,4 |
1,0,9,3,0 |
2 |
|
6,5 |
3 |
7,2,0,9 |
1 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
7,3 |
6,9,6 |
6 |
0,6,3,6 |
7,5,3 |
7 |
7 |
|
8 |
|
3 |
9 |
2,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 13/07/2023
Thứ năm |
Loại vé: AG-7K2
|
100n |
35 |
200n |
937 |
400n |
412372352639 |
1.tr |
3272 |
3.tr |
02318584785794320461522037321231905 |
10.tr |
4587698606 |
15.tr |
07307 |
30.tr |
90853 |
Giải Đặc Biệt |
426222 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,5,6,7 |
6 |
1 |
8,2 |
7,1,2 |
2 |
3,2 |
2,4,0,5 |
3 |
5,7,5,9 |
|
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,3,0 |
5 |
3 |
7,0 |
6 |
1 |
3,0 |
7 |
2,8,6 |
1,7 |
8 |
|
3 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 06/07/2023
Thứ năm |
Loại vé: AG-7K1
|
100n |
00 |
200n |
849 |
400n |
183809483026 |
1.tr |
9689 |
3.tr |
07239107406186572927786836044391937 |
10.tr |
7243198131 |
15.tr |
08741 |
30.tr |
22858 |
Giải Đặc Biệt |
503609 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,4 |
0 |
0,9 |
3,3,4 |
1 |
|
|
2 |
6,7 |
8,4 |
3 |
8,9,7,1,1 |
|
4 |
9,8,0,3,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
8 |
2 |
6 |
5 |
2,3 |
7 |
|
3,4,5 |
8 |
9,3 |
4,8,3,0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|