
Kết quả xổ số kiến thiết 23/02/2025Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/02/2025
Kết quả xổ số An Giang - 20/02/2025
Thứ năm |
Loại vé: AG-2K3
|
100n |
90 |
200n |
620 |
400n |
091373334971 |
1.tr |
0497 |
3.tr |
66270777281291444546054496127703115 |
10.tr |
0645588314 |
15.tr |
79518 |
30.tr |
93517 |
Giải Đặc Biệt |
884864 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,2,7 |
0 |
|
7 |
1 |
3,4,5,4,8,7 |
|
2 |
0,8 |
1,3 |
3 |
3 |
1,1,6 |
4 |
6,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,5 |
5 |
5 |
4 |
6 |
4 |
9,7,1 |
7 |
1,0,7 |
2,1 |
8 |
|
4 |
9 |
0,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 13/02/2025
Thứ năm |
Loại vé: AG-2K2
|
100n |
23 |
200n |
958 |
400n |
154961262671 |
1.tr |
1376 |
3.tr |
35681189749419907720460441150856715 |
10.tr |
0547631495 |
15.tr |
62250 |
30.tr |
53580 |
Giải Đặc Biệt |
413415 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,5,8 |
0 |
8 |
7,8 |
1 |
5,5 |
|
2 |
3,6,0 |
2 |
3 |
|
7,4 |
4 |
9,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,9,1 |
5 |
8,0 |
2,7,7 |
6 |
|
|
7 |
1,6,4,6 |
5,0 |
8 |
1,0 |
4,9 |
9 |
9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 06/02/2025
Thứ năm |
Loại vé: AG-2K1
|
100n |
15 |
200n |
449 |
400n |
911267110859 |
1.tr |
5270 |
3.tr |
68959490522778046450033888449149450 |
10.tr |
3834286792 |
15.tr |
83590 |
30.tr |
39478 |
Giải Đặc Biệt |
562204 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,8,5,5,9 |
0 |
4 |
1,9 |
1 |
5,2,1 |
1,5,4,9 |
2 |
|
|
3 |
|
0 |
4 |
9,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
9,9,2,0,0 |
|
6 |
|
|
7 |
0,8 |
8,7 |
8 |
0,8 |
4,5,5 |
9 |
1,2,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 30/01/2025
Thứ năm |
Loại vé: AG-1K5
|
100n |
41 |
200n |
779 |
400n |
712190259162 |
1.tr |
3349 |
3.tr |
68559115353348081120690964644992092 |
10.tr |
5731108903 |
15.tr |
53808 |
30.tr |
03564 |
Giải Đặc Biệt |
890756 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,2 |
0 |
3,8 |
4,2,1 |
1 |
1 |
6,9 |
2 |
1,5,0 |
0 |
3 |
5 |
6 |
4 |
1,9,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3 |
5 |
9,6 |
9,5 |
6 |
2,4 |
|
7 |
9 |
0 |
8 |
0 |
7,4,5,4 |
9 |
6,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 23/01/2025
Thứ năm |
Loại vé: AG-1K4
|
100n |
10 |
200n |
270 |
400n |
740494858450 |
1.tr |
9476 |
3.tr |
93162934672835401042150333219057895 |
10.tr |
9988771426 |
15.tr |
94261 |
30.tr |
64809 |
Giải Đặc Biệt |
667203 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,7,5,9 |
0 |
4,9,3 |
6 |
1 |
0 |
6,4 |
2 |
6 |
3,0 |
3 |
3 |
0,5 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,9 |
5 |
0,4 |
7,2 |
6 |
2,7,1 |
6,8 |
7 |
0,6 |
|
8 |
5,7 |
0 |
9 |
0,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 16/01/2025
Thứ năm |
Loại vé: AG-1K3
|
100n |
89 |
200n |
224 |
400n |
323101694995 |
1.tr |
4717 |
3.tr |
87620794025482462572547675400353659 |
10.tr |
6092991475 |
15.tr |
21389 |
30.tr |
70132 |
Giải Đặc Biệt |
526289 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
2,3 |
3 |
1 |
7 |
0,7,3 |
2 |
4,0,4,9 |
0 |
3 |
1,2 |
2,2 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,7 |
5 |
9 |
|
6 |
9,7 |
1,6 |
7 |
2,5 |
|
8 |
9,9,9 |
8,6,5,2,8,8 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 09/01/2025
Thứ năm |
Loại vé: AG-1K2
|
100n |
77 |
200n |
001 |
400n |
109210178970 |
1.tr |
8276 |
3.tr |
95973348313158090458754598240515827 |
10.tr |
5334666396 |
15.tr |
74683 |
30.tr |
45676 |
Giải Đặc Biệt |
929490 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,8,9 |
0 |
1,5 |
0,3 |
1 |
7 |
9 |
2 |
7 |
7,8 |
3 |
1 |
|
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
8,9 |
7,4,9,7 |
6 |
|
7,1,2 |
7 |
7,0,6,3,6 |
5 |
8 |
0,3 |
5 |
9 |
2,6,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|