Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024
Kết quả xổ số An Giang - 22/9/2022
Thứ năm |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 15/09/2022
Thứ năm |
Loại vé: AG-9K3
|
100n |
41 |
200n |
931 |
400n |
999680095391 |
1.tr |
9445 |
3.tr |
86428092539628524763678975152094300 |
10.tr |
3259938082 |
15.tr |
65034 |
30.tr |
09753 |
Giải Đặc Biệt |
194497 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,0 |
0 |
9,0 |
4,3,9 |
1 |
|
8 |
2 |
8,0 |
5,6,5 |
3 |
1,4 |
3 |
4 |
1,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,8 |
5 |
3,3 |
9 |
6 |
3 |
9,9 |
7 |
|
2 |
8 |
5,2 |
0,9 |
9 |
6,1,7,9,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 08/09/2022
Thứ năm |
Loại vé: AG-9K2
|
100n |
72 |
200n |
882 |
400n |
132968127714 |
1.tr |
9358 |
3.tr |
95771392841135935273242513611398216 |
10.tr |
1631608462 |
15.tr |
58477 |
30.tr |
50335 |
Giải Đặc Biệt |
567327 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
7,5 |
1 |
2,4,3,6,6 |
7,8,1,6 |
2 |
9,7 |
7,1 |
3 |
5 |
1,8 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
8,9,1 |
1,1 |
6 |
2 |
7,2 |
7 |
2,1,3,7 |
5 |
8 |
2,4 |
2,5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 01/09/2022
Thứ năm |
Loại vé: AG-9K1
|
100n |
86 |
200n |
556 |
400n |
372545216952 |
1.tr |
7154 |
3.tr |
52654295487022710115912110209595485 |
10.tr |
1887230232 |
15.tr |
17635 |
30.tr |
22187 |
Giải Đặc Biệt |
567616 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
2,1 |
1 |
5,1,6 |
5,7,3 |
2 |
5,1,7 |
|
3 |
2,5 |
5,5 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,1,9,8,3 |
5 |
6,2,4,4 |
8,5,1 |
6 |
|
2,8 |
7 |
2 |
4 |
8 |
6,5,7 |
|
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 25/08/2022
Thứ năm |
Loại vé: AG-8K4
|
100n |
69 |
200n |
398 |
400n |
058337248144 |
1.tr |
8138 |
3.tr |
63013003106235457382507995489461704 |
10.tr |
5881679464 |
15.tr |
31900 |
30.tr |
26710 |
Giải Đặc Biệt |
125627 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,0,1 |
0 |
4,0 |
|
1 |
3,0,6,0 |
8 |
2 |
4,7 |
8,1 |
3 |
8 |
2,4,5,9,0,6 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4 |
1 |
6 |
9,4 |
2 |
7 |
|
9,3 |
8 |
3,2 |
6,9 |
9 |
8,9,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 18/08/2022
Thứ năm |
Loại vé: AG-8K3
|
100n |
95 |
200n |
908 |
400n |
656667234667 |
1.tr |
6314 |
3.tr |
95394882570190140450493946743319562 |
10.tr |
1650150409 |
15.tr |
09197 |
30.tr |
29042 |
Giải Đặc Biệt |
073974 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
8,1,1,9 |
0,0 |
1 |
4 |
6,4 |
2 |
3 |
2,3 |
3 |
3 |
1,9,9,7 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
7,0 |
6 |
6 |
6,7,2 |
6,5,9 |
7 |
4 |
0 |
8 |
|
0 |
9 |
5,4,4,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 11/08/2022
Thứ năm |
Loại vé: AG-8K2
|
100n |
46 |
200n |
894 |
400n |
358575924142 |
1.tr |
9357 |
3.tr |
98504214826986028211190169731852078 |
10.tr |
8354631710 |
15.tr |
05223 |
30.tr |
21296 |
Giải Đặc Biệt |
842968 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,1 |
0 |
4 |
1 |
1 |
1,6,8,0 |
9,4,8 |
2 |
3 |
2 |
3 |
|
9,0 |
4 |
6,2,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
7 |
4,1,4,9 |
6 |
0,8 |
5 |
7 |
8 |
1,7,6 |
8 |
5,2 |
|
9 |
4,2,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|