Kết quả xổ số kiến thiết 28/11/2024
Kết quả xổ số An Giang - 28/11/2024
Thứ năm |
Loại vé: AG-11K4
|
100n |
69 |
200n |
555 |
400n |
456621489909 |
1.tr |
5917 |
3.tr |
05188741047567435002088250644112832 |
10.tr |
9746081310 |
15.tr |
09979 |
30.tr |
68078 |
Giải Đặc Biệt |
668983 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,1 |
0 |
9,4,2 |
4 |
1 |
7,0 |
0,3 |
2 |
5 |
8 |
3 |
2 |
0,7 |
4 |
8,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,2 |
5 |
5 |
6 |
6 |
9,6,0 |
1 |
7 |
4,9,8 |
4,8,7 |
8 |
8,3 |
6,0,7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 21/11/2024
Thứ năm |
Loại vé: AG-11K3
|
100n |
10 |
200n |
264 |
400n |
348342645469 |
1.tr |
0163 |
3.tr |
40963140816941477218178491279320331 |
10.tr |
0437353832 |
15.tr |
89119 |
30.tr |
85274 |
Giải Đặc Biệt |
524341 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
|
8,3,4 |
1 |
0,4,8,9 |
3 |
2 |
|
8,6,6,9,7 |
3 |
1,2 |
6,6,1,7 |
4 |
9,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
|
6 |
4,4,9,3,3 |
|
7 |
3,4 |
1 |
8 |
3,1 |
6,4,1 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 14/11/2024
Thứ năm |
Loại vé: AG-11K2
|
100n |
72 |
200n |
087 |
400n |
829752547627 |
1.tr |
1256 |
3.tr |
07781486064403458492816482371819784 |
10.tr |
3612760539 |
15.tr |
36783 |
30.tr |
51319 |
Giải Đặc Biệt |
350440 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
6 |
8 |
1 |
8,9 |
7,9 |
2 |
7,7 |
8 |
3 |
4,9 |
5,3,8 |
4 |
8,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4,6 |
5,0 |
6 |
|
8,9,2,2 |
7 |
2 |
4,1 |
8 |
7,1,4,3 |
3,1 |
9 |
7,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 07/11/2024
Thứ năm |
Loại vé: AG-11K1
|
100n |
38 |
200n |
924 |
400n |
167643333489 |
1.tr |
0770 |
3.tr |
19547193092709928600115444531776220 |
10.tr |
4806038492 |
15.tr |
67984 |
30.tr |
62748 |
Giải Đặc Biệt |
128127 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,0,2,6 |
0 |
9,0 |
|
1 |
7 |
9 |
2 |
4,0,7 |
3 |
3 |
8,3 |
2,4,8 |
4 |
7,4,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
7 |
6 |
0 |
4,1,2 |
7 |
6,0 |
3,4 |
8 |
9,4 |
8,0,9 |
9 |
9,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 31/10/2024
Thứ năm |
Loại vé: AG-10K5
|
100n |
55 |
200n |
704 |
400n |
699285327299 |
1.tr |
3293 |
3.tr |
45984870889037182909049612504739104 |
10.tr |
1693575374 |
15.tr |
03950 |
30.tr |
01343 |
Giải Đặc Biệt |
739663 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
4,9,4 |
7,6 |
1 |
|
9,3 |
2 |
|
9,4,6 |
3 |
2,5 |
0,8,0,7 |
4 |
7,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,3 |
5 |
5,0 |
|
6 |
1,3 |
4 |
7 |
1,4 |
8 |
8 |
4,8 |
9,0 |
9 |
2,9,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 24/10/2024
Thứ năm |
Loại vé: AG-10K4
|
100n |
75 |
200n |
762 |
400n |
310410893279 |
1.tr |
8820 |
3.tr |
89535137271535083159217011830162996 |
10.tr |
6049167426 |
15.tr |
15926 |
30.tr |
63677 |
Giải Đặc Biệt |
275437 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,5 |
0 |
4,1,1 |
0,0,9 |
1 |
|
6 |
2 |
0,7,6,6 |
|
3 |
5,7 |
0 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3 |
5 |
0,9 |
9,2,2 |
6 |
2 |
2,7,3 |
7 |
5,9,7 |
|
8 |
9 |
8,7,5 |
9 |
6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 17/10/2024
Thứ năm |
Loại vé: AG-10K3
|
100n |
25 |
200n |
317 |
400n |
397272227021 |
1.tr |
7103 |
3.tr |
67710859183131666784639222167671774 |
10.tr |
8984801940 |
15.tr |
01109 |
30.tr |
96938 |
Giải Đặc Biệt |
628093 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,4 |
0 |
3,9 |
2 |
1 |
7,0,8,6 |
7,2,2 |
2 |
5,2,1,2 |
0,9 |
3 |
8 |
8,7 |
4 |
8,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
|
1,7 |
6 |
|
1 |
7 |
2,6,4 |
1,4,3 |
8 |
4 |
0 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|