Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số An Giang - 28/9/2023
Thứ năm |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 21/09/2023
Thứ năm |
Loại vé: AG-9K3
|
100n |
43 |
200n |
846 |
400n |
385435922547 |
1.tr |
2007 |
3.tr |
74145693367326993302369847903463493 |
10.tr |
4546883087 |
15.tr |
32563 |
30.tr |
67624 |
Giải Đặc Biệt |
077808 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
7,2,8 |
|
1 |
|
9,0 |
2 |
4 |
4,9,6 |
3 |
6,4 |
5,8,3,2 |
4 |
3,6,7,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
4 |
4,3 |
6 |
9,8,3 |
4,0,8 |
7 |
|
6,0 |
8 |
4,7 |
6 |
9 |
2,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 14/09/2023
Thứ năm |
Loại vé: AG-9K2
|
100n |
63 |
200n |
248 |
400n |
332517764753 |
1.tr |
8503 |
3.tr |
97062993393854327076291068955092374 |
10.tr |
2655666942 |
15.tr |
90605 |
30.tr |
53030 |
Giải Đặc Biệt |
611910 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,3,1 |
0 |
3,6,5 |
|
1 |
0 |
6,4 |
2 |
5 |
6,5,0,4 |
3 |
9,0 |
7 |
4 |
8,3,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,0 |
5 |
3,0,6 |
7,7,0,5 |
6 |
3,2 |
|
7 |
6,6,4 |
4 |
8 |
|
3 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 07/09/2023
Thứ năm |
Loại vé: AG-9K1
|
100n |
12 |
200n |
623 |
400n |
227550422375 |
1.tr |
5923 |
3.tr |
00886770166705458340443765921427269 |
10.tr |
3161106920 |
15.tr |
46177 |
30.tr |
08409 |
Giải Đặc Biệt |
754626 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,2 |
0 |
9 |
1 |
1 |
2,6,4,1 |
1,4 |
2 |
3,3,0,6 |
2,2 |
3 |
|
5,1 |
4 |
2,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,7 |
5 |
4 |
8,1,7,2 |
6 |
9 |
7 |
7 |
5,5,6,7 |
|
8 |
6 |
6,0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 31/08/2023
Thứ năm |
Loại vé: AG-8K5
|
100n |
36 |
200n |
288 |
400n |
717129342104 |
1.tr |
5450 |
3.tr |
46700251317806751586676837552162200 |
10.tr |
3968591297 |
15.tr |
91986 |
30.tr |
41617 |
Giải Đặc Biệt |
262998 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,0,0 |
0 |
4,0,0 |
7,3,2 |
1 |
7 |
|
2 |
1 |
8 |
3 |
6,4,1 |
3,0 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
0 |
3,8,8 |
6 |
7 |
6,9,1 |
7 |
1 |
8,9 |
8 |
8,6,3,5,6 |
|
9 |
7,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 24/08/2023
Thứ năm |
Loại vé: AG-8K4
|
100n |
17 |
200n |
835 |
400n |
777462756058 |
1.tr |
6424 |
3.tr |
11542290727503175783822224102982848 |
10.tr |
0913002204 |
15.tr |
16275 |
30.tr |
43734 |
Giải Đặc Biệt |
839816 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
4 |
3 |
1 |
7,6 |
4,7,2 |
2 |
4,2,9 |
8 |
3 |
5,1,0,4 |
7,2,0,3 |
4 |
2,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7,7 |
5 |
8 |
1 |
6 |
|
1 |
7 |
4,5,2,5 |
5,4 |
8 |
3 |
2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 17/08/2023
Thứ năm |
Loại vé: AG-8K3
|
100n |
01 |
200n |
839 |
400n |
902391509751 |
1.tr |
1365 |
3.tr |
05656689508837683749255765678522591 |
10.tr |
3841149017 |
15.tr |
90983 |
30.tr |
04829 |
Giải Đặc Biệt |
780444 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,5 |
0 |
1 |
0,5,9,1 |
1 |
1,7 |
|
2 |
3,9 |
2,8 |
3 |
9 |
4 |
4 |
9,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,8 |
5 |
0,1,6,0 |
5,7,7 |
6 |
5 |
1 |
7 |
6,6 |
|
8 |
5,3 |
3,4,2 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|