Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 16/5/2023
Thứ ba |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 09/05/2023
Thứ ba |
Loại vé: T07K2
|
100n |
01 |
200n |
079 |
400n |
388917262425 |
1.tr |
0872 |
3.tr |
12805490891106134665158618268389139 |
10.tr |
2066033156 |
15.tr |
24286 |
30.tr |
65607 |
Giải Đặc Biệt |
026755 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
1,5,7 |
0,6,6 |
1 |
|
7 |
2 |
6,5 |
8 |
3 |
9 |
|
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,0,6,5 |
5 |
6,5 |
2,5,8 |
6 |
1,5,1,0 |
0 |
7 |
9,2 |
|
8 |
9,9,3,6 |
7,8,8,3 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 02/05/2023
Thứ ba |
Loại vé: T5-K1
|
100n |
76 |
200n |
605 |
400n |
530109935374 |
1.tr |
2797 |
3.tr |
84898431874461379138602575438249388 |
10.tr |
4627221997 |
15.tr |
01554 |
30.tr |
34450 |
Giải Đặc Biệt |
692341 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
5,1 |
0,4 |
1 |
3 |
8,7 |
2 |
|
9,1 |
3 |
8 |
7,5 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
7,4,0 |
7 |
6 |
|
9,8,5,9 |
7 |
6,4,2 |
9,3,8 |
8 |
7,2,8 |
|
9 |
3,7,8,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 25/04/2023
Thứ ba |
Loại vé: T4-K4
|
100n |
66 |
200n |
948 |
400n |
883062303996 |
1.tr |
1693 |
3.tr |
64593969719112609540381099416697448 |
10.tr |
3904391252 |
15.tr |
07976 |
30.tr |
41793 |
Giải Đặc Biệt |
865922 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,3,4 |
0 |
9 |
7 |
1 |
|
5,2 |
2 |
6,2 |
9,9,4,9 |
3 |
0,0 |
|
4 |
8,0,8,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
2 |
6,9,2,6,7 |
6 |
6,6 |
|
7 |
1,6 |
4,4 |
8 |
|
0 |
9 |
6,3,3,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 18/04/2023
Thứ ba |
Loại vé: T4-K3
|
100n |
60 |
200n |
171 |
400n |
422429645370 |
1.tr |
4228 |
3.tr |
27006604088740464905877361951693705 |
10.tr |
8714570073 |
15.tr |
51617 |
30.tr |
42079 |
Giải Đặc Biệt |
465988 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,7 |
0 |
6,8,4,5,5 |
7 |
1 |
6,7 |
|
2 |
4,8 |
7 |
3 |
6 |
2,6,0 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,0,4 |
5 |
|
0,3,1 |
6 |
0,4 |
1 |
7 |
1,0,3,9 |
2,0,8 |
8 |
8 |
7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 11/04/2023
Thứ ba |
Loại vé: T4-K2
|
100n |
99 |
200n |
453 |
400n |
277825520267 |
1.tr |
1372 |
3.tr |
65418382693212294817551487754587946 |
10.tr |
0330921437 |
15.tr |
63276 |
30.tr |
64152 |
Giải Đặc Biệt |
728164 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9 |
|
1 |
8,7 |
5,7,2,5 |
2 |
2 |
5 |
3 |
7 |
6 |
4 |
8,5,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
3,2,2 |
4,7 |
6 |
7,9,4 |
6,1,3 |
7 |
8,2,6 |
7,1,4 |
8 |
|
9,6,0 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 04/04/2023
Thứ ba |
Loại vé: T4-K1
|
100n |
81 |
200n |
755 |
400n |
803311844234 |
1.tr |
2449 |
3.tr |
99556941317138590035236796051051149 |
10.tr |
8778008849 |
15.tr |
07038 |
30.tr |
44762 |
Giải Đặc Biệt |
152942 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,8 |
0 |
|
8,3 |
1 |
0 |
6,4 |
2 |
|
3 |
3 |
3,4,1,5,8 |
8,3 |
4 |
9,9,9,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,8,3 |
5 |
5,6 |
5 |
6 |
2 |
|
7 |
9 |
3 |
8 |
1,4,5,0 |
4,7,4,4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|