Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 15/11/2023
Thứ tư |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
56623272 |
Giải Sáu |
174207624 |
Giải Năm |
369625542052147956435271 |
Giải Tư |
4323294791832296 |
Giải Ba |
420989187150318018558397119248 |
Giải Nhì |
1503042515 |
Giải Nhất |
98585 |
Giải Đặc Biệt |
33859 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
7 |
7,7,7 |
1 |
8,5 |
6,3,7,5 |
2 |
4,3 |
4,2,8 |
3 |
2,0 |
7,2,5 |
4 |
3,7,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,1,8 |
5 |
6,4,2,5,9 |
5,9,9 |
6 |
2 |
0,4 |
7 |
2,4,9,1,1,1 |
9,1,4 |
8 |
3,5 |
7,5 |
9 |
6,6,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 08/11/2023
Thứ tư |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
93821595 |
Giải Sáu |
071033989 |
Giải Năm |
132968200124242353892356 |
Giải Tư |
9313435275791270 |
Giải Ba |
718697784071704544102692761167 |
Giải Nhì |
9839109260 |
Giải Nhất |
98288 |
Giải Đặc Biệt |
98526 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,7,4,1,6 |
0 |
4 |
7,9 |
1 |
5,3,0 |
8,5 |
2 |
9,0,4,3,7,6 |
9,3,2,1 |
3 |
3 |
2,0 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,9 |
5 |
6,2 |
5,2 |
6 |
9,7,0 |
2,6 |
7 |
1,9,0 |
8 |
8 |
2,9,9,8 |
8,2,8,7,6 |
9 |
3,5,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 01/11/2023
Thứ tư |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
48163543 |
Giải Sáu |
398055005 |
Giải Năm |
685352242100143005890661 |
Giải Tư |
5020604926392265 |
Giải Ba |
963910789949997261942387705086 |
Giải Nhì |
0174360565 |
Giải Nhất |
25965 |
Giải Đặc Biệt |
20136 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3,2 |
0 |
5,0 |
6,9 |
1 |
6 |
|
2 |
4,0 |
4,5,4 |
3 |
5,0,9,6 |
2,9 |
4 |
8,3,9,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,5,0,6,6,6 |
5 |
5,3 |
1,8,3 |
6 |
1,5,5,5 |
9,7 |
7 |
7 |
4,9 |
8 |
9,6 |
8,4,3,9 |
9 |
8,1,9,7,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 25/10/2023
Thứ tư |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
62737149 |
Giải Sáu |
685553936 |
Giải Năm |
161606524193355411326619 |
Giải Tư |
1379854941749293 |
Giải Ba |
715206644666318538498675245942 |
Giải Nhì |
8634706283 |
Giải Nhất |
92842 |
Giải Đặc Biệt |
61380 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,8 |
0 |
|
7 |
1 |
6,9,8 |
6,5,3,5,4,4 |
2 |
0 |
7,5,9,9,8 |
3 |
6,2 |
5,7 |
4 |
9,9,6,9,2,7,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
3,2,4,2 |
3,1,4 |
6 |
2 |
4 |
7 |
3,1,9,4 |
1 |
8 |
5,3,0 |
4,1,7,4,4 |
9 |
3,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 18/10/2023
Thứ tư |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
56394229 |
Giải Sáu |
088749372 |
Giải Năm |
204960008948189891779935 |
Giải Tư |
8974762208737804 |
Giải Ba |
303172860841328250523544485291 |
Giải Nhì |
3490928078 |
Giải Nhất |
18127 |
Giải Đặc Biệt |
28600 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,0 |
0 |
0,4,8,9,0 |
9 |
1 |
7 |
4,7,2,5 |
2 |
9,2,8,7 |
7 |
3 |
9,5 |
7,0,4 |
4 |
2,9,9,8,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
6,2 |
5 |
6 |
|
7,1,2 |
7 |
2,7,4,3,8 |
8,4,9,0,2,7 |
8 |
8 |
3,2,4,4,0 |
9 |
8,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 11/10/2023
Thứ tư |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
77601989 |
Giải Sáu |
138522101 |
Giải Năm |
159651378019256538012606 |
Giải Tư |
0865562053827544 |
Giải Ba |
303371374964088196739779399511 |
Giải Nhì |
5552910478 |
Giải Nhất |
34659 |
Giải Đặc Biệt |
49140 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2,4 |
0 |
1,1,6 |
0,0,1 |
1 |
9,9,1 |
2,8 |
2 |
2,0,9 |
7,9 |
3 |
8,7,7 |
4 |
4 |
4,9,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,6 |
5 |
9 |
9,0 |
6 |
0,5,5 |
7,3,3 |
7 |
7,3,8 |
3,8,7 |
8 |
9,2,8 |
1,8,1,4,2,5 |
9 |
6,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 04/10/2023
Thứ tư |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
27864911 |
Giải Sáu |
973436080 |
Giải Năm |
289274385364927794941229 |
Giải Tư |
5828416478520816 |
Giải Ba |
584654633110707321006738236166 |
Giải Nhì |
4189388329 |
Giải Nhất |
52986 |
Giải Đặc Biệt |
53139 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,0 |
0 |
7,0 |
1,3 |
1 |
1,6 |
9,5,8 |
2 |
7,9,8,9 |
7,9 |
3 |
6,8,1,9 |
6,9,6 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
2 |
8,3,1,6,8 |
6 |
4,4,5,6 |
2,7,0 |
7 |
3,7 |
3,2 |
8 |
6,0,2,6 |
4,2,2,3 |
9 |
2,4,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|