Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 24/5/2023
Thứ tư |
Loại vé:
|
Giải Bảy |
|
Giải Sáu |
|
Giải Năm |
|
Giải Tư |
|
Giải Ba |
|
Giải Nhì |
|
Giải Nhất |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 17/05/2023
Thứ tư |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
26423828 |
Giải Sáu |
979049813 |
Giải Năm |
983943303544684116181628 |
Giải Tư |
8776340046125452 |
Giải Ba |
055418970053672756533919312213 |
Giải Nhì |
8675464824 |
Giải Nhất |
88636 |
Giải Đặc Biệt |
67949 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,0,0 |
0 |
0,0 |
4,4 |
1 |
3,8,2,3 |
4,1,5,7 |
2 |
6,8,8,4 |
1,5,9,1 |
3 |
8,9,0,6 |
4,5,2 |
4 |
2,9,4,1,1,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
2,3,4 |
2,7,3 |
6 |
|
|
7 |
9,6,2 |
3,2,1,2 |
8 |
|
7,4,3,4 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 10/05/2023
Thứ tư |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
05431984 |
Giải Sáu |
556891491 |
Giải Năm |
915618590249692779022659 |
Giải Tư |
5509245135350484 |
Giải Ba |
252678074682002098503436402979 |
Giải Nhì |
8157919025 |
Giải Nhất |
66184 |
Giải Đặc Biệt |
97996 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
5,2,9,2 |
9,9,5 |
1 |
9 |
0,0 |
2 |
7,5 |
4 |
3 |
5 |
8,8,6,8 |
4 |
3,9,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3,2 |
5 |
6,6,9,9,1,0 |
5,5,4,9 |
6 |
7,4 |
2,6 |
7 |
9,9 |
|
8 |
4,4,4 |
1,5,4,5,0,7,7 |
9 |
1,1,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 03/05/2023
Thứ tư |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
67284112 |
Giải Sáu |
880237406 |
Giải Năm |
531285617613812983891776 |
Giải Tư |
6100496289934459 |
Giải Ba |
023907403202490497287792086355 |
Giải Nhì |
8166542261 |
Giải Nhất |
51335 |
Giải Đặc Biệt |
85576 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,0,9,9,2 |
0 |
6,0 |
4,6,6 |
1 |
2,2,3 |
1,1,6,3 |
2 |
8,9,8,0 |
1,9 |
3 |
7,2,5 |
|
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,6,3 |
5 |
9,5 |
0,7,7 |
6 |
7,1,2,5,1 |
6,3 |
7 |
6,6 |
2,2 |
8 |
0,9 |
2,8,5 |
9 |
3,0,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 26/04/2023
Thứ tư |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
17604190 |
Giải Sáu |
148330095 |
Giải Năm |
360692559511270360451826 |
Giải Tư |
4117864824451811 |
Giải Ba |
671895935620187853002764274897 |
Giải Nhì |
8774190868 |
Giải Nhất |
47122 |
Giải Đặc Biệt |
89675 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,9,3,0 |
0 |
6,3,0 |
4,1,1,4 |
1 |
7,1,7,1 |
4,2 |
2 |
6,2 |
0 |
3 |
0 |
|
4 |
1,8,5,8,5,2,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,5,4,4,7 |
5 |
5,6 |
0,2,5 |
6 |
0,8 |
1,1,8,9 |
7 |
5 |
4,4,6 |
8 |
9,7 |
8 |
9 |
0,5,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 19/04/2023
Thứ tư |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
99885204 |
Giải Sáu |
877990348 |
Giải Năm |
988079490301681351525895 |
Giải Tư |
6314755096364717 |
Giải Ba |
358578291707914804755511318084 |
Giải Nhì |
8910341915 |
Giải Nhất |
47600 |
Giải Đặc Biệt |
46285 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8,5,0 |
0 |
4,1,3,0 |
0 |
1 |
3,4,7,7,4,3,5 |
5,5 |
2 |
|
1,1,0 |
3 |
6 |
0,1,1,8 |
4 |
8,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,7,1,8 |
5 |
2,2,0,7 |
3 |
6 |
|
7,1,5,1 |
7 |
7,5 |
8,4 |
8 |
8,0,4,5 |
9,4 |
9 |
9,0,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 12/04/2023
Thứ tư |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
97543928 |
Giải Sáu |
309404166 |
Giải Năm |
575691216244825368103857 |
Giải Tư |
0142346256292596 |
Giải Ba |
683195242313233682772116930216 |
Giải Nhì |
9141039454 |
Giải Nhất |
88982 |
Giải Đặc Biệt |
37195 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,1 |
0 |
9,4 |
2 |
1 |
0,9,6,0 |
4,6,8 |
2 |
8,1,9,3 |
5,2,3 |
3 |
9,3 |
5,0,4,5 |
4 |
4,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
4,6,3,7,4 |
6,5,9,1 |
6 |
6,2,9 |
9,5,7 |
7 |
7 |
2 |
8 |
2 |
3,0,2,1,6 |
9 |
7,6,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|