Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024
Kết quả xổ số Bến Tre - 04/4/2023
Thứ ba |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bến Tre - 28/03/2023
Thứ ba |
Loại vé: K13T03
|
100n |
32 |
200n |
472 |
400n |
771223768559 |
1.tr |
8076 |
3.tr |
17323809099848091826608178756634910 |
10.tr |
6108047571 |
15.tr |
83540 |
30.tr |
47169 |
Giải Đặc Biệt |
479410 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,1,8,4,1 |
0 |
9 |
7 |
1 |
2,7,0,0 |
3,7,1 |
2 |
3,6 |
2 |
3 |
2 |
|
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
9 |
7,7,2,6 |
6 |
6,9 |
1 |
7 |
2,6,6,1 |
|
8 |
0,0 |
5,0,6 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bến Tre - 21/03/2023
Thứ ba |
Loại vé: K12T03
|
100n |
64 |
200n |
053 |
400n |
403425509859 |
1.tr |
5080 |
3.tr |
79616743689433673482712729213258072 |
10.tr |
4008105073 |
15.tr |
75084 |
30.tr |
71150 |
Giải Đặc Biệt |
319157 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,8,5 |
0 |
|
8 |
1 |
6 |
8,7,3,7 |
2 |
|
5,7 |
3 |
4,6,2 |
6,3,8 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3,0,9,0,7 |
1,3 |
6 |
4,8 |
5 |
7 |
2,2,3 |
6 |
8 |
0,2,1,4 |
5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bến Tre - 14/03/2023
Thứ ba |
Loại vé: K11T03
|
100n |
04 |
200n |
426 |
400n |
472552996967 |
1.tr |
1025 |
3.tr |
14166312821314655896501613356505991 |
10.tr |
8834073986 |
15.tr |
00921 |
30.tr |
74843 |
Giải Đặc Biệt |
055329 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
4 |
6,9,2 |
1 |
|
8 |
2 |
6,5,5,1,9 |
4 |
3 |
|
0 |
4 |
6,0,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,2,6 |
5 |
|
2,6,4,9,8 |
6 |
7,6,1,5 |
6 |
7 |
|
|
8 |
2,6 |
9,2 |
9 |
9,6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bến Tre - 07/03/2023
Thứ ba |
Loại vé: K10T03
|
100n |
52 |
200n |
581 |
400n |
473771780362 |
1.tr |
1726 |
3.tr |
69247899557029594167545503032261035 |
10.tr |
9159447084 |
15.tr |
13853 |
30.tr |
46705 |
Giải Đặc Biệt |
445705 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
5,5 |
8 |
1 |
|
5,6,2 |
2 |
6,2 |
5 |
3 |
7,5 |
9,8 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,9,3,0,0 |
5 |
2,5,0,3 |
2 |
6 |
2,7 |
3,4,6 |
7 |
8 |
7 |
8 |
1,4 |
|
9 |
5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bến Tre - 28/02/2023
Thứ ba |
Loại vé: K09T02
|
100n |
16 |
200n |
276 |
400n |
197432548354 |
1.tr |
9361 |
3.tr |
88046583203025088434405090336897830 |
10.tr |
5228600548 |
15.tr |
87863 |
30.tr |
12850 |
Giải Đặc Biệt |
803738 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,5,3,5 |
0 |
9 |
6 |
1 |
6 |
|
2 |
0 |
6 |
3 |
4,0,8 |
7,5,5,3 |
4 |
6,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4,4,0,0 |
1,7,4,8 |
6 |
1,8,3 |
|
7 |
6,4 |
6,4,3 |
8 |
6 |
0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bến Tre - 21/02/2023
Thứ ba |
Loại vé: K08T02
|
100n |
64 |
200n |
645 |
400n |
884097789394 |
1.tr |
3033 |
3.tr |
74231415745140011225215269334300184 |
10.tr |
8732187225 |
15.tr |
86719 |
30.tr |
16922 |
Giải Đặc Biệt |
152303 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,0 |
0 |
0,3 |
3,2 |
1 |
9 |
2 |
2 |
5,6,1,5,2 |
3,4,0 |
3 |
3,1 |
6,9,7,8 |
4 |
5,0,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,2,2 |
5 |
|
2 |
6 |
4 |
|
7 |
8,4 |
7 |
8 |
4 |
1 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|