Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024
Kết quả xổ số Bến Tre - 25/4/2023
Thứ ba |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bến Tre - 18/04/2023
Thứ ba |
Loại vé: K15T04
|
100n |
32 |
200n |
463 |
400n |
078334949819 |
1.tr |
5091 |
3.tr |
37064530519593187007675927512370307 |
10.tr |
1637151434 |
15.tr |
76656 |
30.tr |
76425 |
Giải Đặc Biệt |
675066 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
7,7 |
9,5,3,7 |
1 |
9 |
3,9 |
2 |
3,5 |
6,8,2 |
3 |
2,1,4 |
9,6,3 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
1,6 |
5,6 |
6 |
3,4,6 |
0,0 |
7 |
1 |
|
8 |
3 |
1 |
9 |
4,1,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bến Tre - 11/04/2023
Thứ ba |
Loại vé: K15T04
|
100n |
49 |
200n |
386 |
400n |
617374541092 |
1.tr |
9042 |
3.tr |
16814444203413893957870245226845557 |
10.tr |
6186963702 |
15.tr |
17790 |
30.tr |
88099 |
Giải Đặc Biệt |
680366 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,9 |
0 |
2 |
|
1 |
4 |
9,4,0 |
2 |
0,4 |
7 |
3 |
8 |
5,1,2 |
4 |
9,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4,7,7 |
8,6 |
6 |
8,9,6 |
5,5 |
7 |
3 |
3,6 |
8 |
6 |
4,6,9 |
9 |
2,0,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bến Tre - 04/04/2023
Thứ ba |
Loại vé: K14T04
|
100n |
59 |
200n |
651 |
400n |
134432556397 |
1.tr |
4173 |
3.tr |
99002058189980394507901689621290812 |
10.tr |
7424185862 |
15.tr |
92015 |
30.tr |
31421 |
Giải Đặc Biệt |
098711 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2,3,7 |
5,4,2,1 |
1 |
8,2,2,5,1 |
0,1,1,6 |
2 |
1 |
7,0 |
3 |
|
4 |
4 |
4,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,1 |
5 |
9,1,5 |
|
6 |
8,2 |
9,0 |
7 |
3 |
1,6 |
8 |
|
5 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bến Tre - 28/03/2023
Thứ ba |
Loại vé: K13T03
|
100n |
32 |
200n |
472 |
400n |
771223768559 |
1.tr |
8076 |
3.tr |
17323809099848091826608178756634910 |
10.tr |
6108047571 |
15.tr |
83540 |
30.tr |
47169 |
Giải Đặc Biệt |
479410 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,1,8,4,1 |
0 |
9 |
7 |
1 |
2,7,0,0 |
3,7,1 |
2 |
3,6 |
2 |
3 |
2 |
|
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
9 |
7,7,2,6 |
6 |
6,9 |
1 |
7 |
2,6,6,1 |
|
8 |
0,0 |
5,0,6 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bến Tre - 21/03/2023
Thứ ba |
Loại vé: K12T03
|
100n |
64 |
200n |
053 |
400n |
403425509859 |
1.tr |
5080 |
3.tr |
79616743689433673482712729213258072 |
10.tr |
4008105073 |
15.tr |
75084 |
30.tr |
71150 |
Giải Đặc Biệt |
319157 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,8,5 |
0 |
|
8 |
1 |
6 |
8,7,3,7 |
2 |
|
5,7 |
3 |
4,6,2 |
6,3,8 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3,0,9,0,7 |
1,3 |
6 |
4,8 |
5 |
7 |
2,2,3 |
6 |
8 |
0,2,1,4 |
5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bến Tre - 14/03/2023
Thứ ba |
Loại vé: K11T03
|
100n |
04 |
200n |
426 |
400n |
472552996967 |
1.tr |
1025 |
3.tr |
14166312821314655896501613356505991 |
10.tr |
8834073986 |
15.tr |
00921 |
30.tr |
74843 |
Giải Đặc Biệt |
055329 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
4 |
6,9,2 |
1 |
|
8 |
2 |
6,5,5,1,9 |
4 |
3 |
|
0 |
4 |
6,0,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,2,6 |
5 |
|
2,6,4,9,8 |
6 |
7,6,1,5 |
6 |
7 |
|
|
8 |
2,6 |
9,2 |
9 |
9,6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|