Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024
Kết quả xổ số Bến Tre - 30/5/2023
Thứ ba |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bến Tre - 23/05/2023
Thứ ba |
Loại vé: K21T05
|
100n |
18 |
200n |
104 |
400n |
799531277820 |
1.tr |
0372 |
3.tr |
80394341907830547310186831039597852 |
10.tr |
3087234039 |
15.tr |
75364 |
30.tr |
01834 |
Giải Đặc Biệt |
176224 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,9,1 |
0 |
4,5 |
|
1 |
8,0 |
7,5,7 |
2 |
7,0,4 |
8 |
3 |
9,4 |
0,9,6,3,2 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0,9 |
5 |
2 |
|
6 |
4 |
2 |
7 |
2,2 |
1 |
8 |
3 |
3 |
9 |
5,4,0,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bến Tre - 16/05/2023
Thứ ba |
Loại vé: K20T05
|
100n |
88 |
200n |
493 |
400n |
507081161159 |
1.tr |
1737 |
3.tr |
40270610045796361808039150507287371 |
10.tr |
0787743953 |
15.tr |
29156 |
30.tr |
71813 |
Giải Đặc Biệt |
339526 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,7 |
0 |
4,8 |
7 |
1 |
6,5,3 |
7 |
2 |
6 |
9,6,5,1 |
3 |
7 |
0 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
9,3,6 |
1,5,2 |
6 |
3 |
3,7 |
7 |
0,0,2,1,7 |
8,0 |
8 |
8 |
5 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bến Tre - 09/05/2023
Thứ ba |
Loại vé: K06-T02
|
100n |
09 |
200n |
479 |
400n |
814689843255 |
1.tr |
8468 |
3.tr |
53156887225907695228579560540817398 |
10.tr |
6604455461 |
15.tr |
31620 |
30.tr |
38831 |
Giải Đặc Biệt |
006150 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,5 |
0 |
9,8 |
6,3 |
1 |
|
2 |
2 |
2,8,0 |
|
3 |
1 |
8,4 |
4 |
6,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
5,6,6,0 |
4,5,7,5 |
6 |
8,1 |
|
7 |
9,6 |
6,2,0,9 |
8 |
4 |
0,7 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bến Tre - 02/05/2023
Thứ ba |
Loại vé: K18T05
|
100n |
90 |
200n |
249 |
400n |
248182517746 |
1.tr |
4998 |
3.tr |
41555643093426863315871343890871360 |
10.tr |
1670653974 |
15.tr |
24176 |
30.tr |
17735 |
Giải Đặc Biệt |
479876 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,6 |
0 |
9,8,6 |
8,5 |
1 |
5 |
|
2 |
|
|
3 |
4,5 |
3,7 |
4 |
9,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,1,3 |
5 |
1,5 |
4,0,7,7 |
6 |
8,0 |
|
7 |
4,6,6 |
9,6,0 |
8 |
1 |
4,0 |
9 |
0,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bến Tre - 25/04/2023
Thứ ba |
Loại vé: K17T04
|
100n |
86 |
200n |
139 |
400n |
617090350849 |
1.tr |
4735 |
3.tr |
85295697659615436433461350377340091 |
10.tr |
6428192063 |
15.tr |
37057 |
30.tr |
70727 |
Giải Đặc Biệt |
954389 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
|
9,8 |
1 |
|
|
2 |
7 |
3,7,6 |
3 |
9,5,5,3,5 |
5 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,3,9,6,3 |
5 |
4,7 |
8 |
6 |
5,3 |
5,2 |
7 |
0,3 |
|
8 |
6,1,9 |
3,4,8 |
9 |
5,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bến Tre - 18/04/2023
Thứ ba |
Loại vé: K15T04
|
100n |
32 |
200n |
463 |
400n |
078334949819 |
1.tr |
5091 |
3.tr |
37064530519593187007675927512370307 |
10.tr |
1637151434 |
15.tr |
76656 |
30.tr |
76425 |
Giải Đặc Biệt |
675066 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
7,7 |
9,5,3,7 |
1 |
9 |
3,9 |
2 |
3,5 |
6,8,2 |
3 |
2,1,4 |
9,6,3 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
1,6 |
5,6 |
6 |
3,4,6 |
0,0 |
7 |
1 |
|
8 |
3 |
1 |
9 |
4,1,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|