Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024
Kết quả xổ số Bình Định - 09/2/2023
Thứ năm |
Loại vé:
|
Giải Tám |
|
Giải Bảy |
|
Giải Sáu |
|
Giải Năm |
|
Giải Tư |
|
Giải Ba |
|
Giải Nhì |
|
Giải Nhất |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Định - 02/02/2023
Thứ năm |
Loại vé: BDI
|
Giải Tám |
34 |
Giải Bảy |
902 |
Giải Sáu |
409319446902 |
Giải Năm |
2711 |
Giải Tư |
72336918773324297733617718932890732 |
Giải Ba |
1586189018 |
Giải Nhì |
77397 |
Giải Nhất |
64644 |
Giải Đặc Biệt |
169189 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2,2 |
1,7,6 |
1 |
1,8 |
0,0,4,3 |
2 |
8 |
9,3 |
3 |
4,6,3,2 |
3,4,4 |
4 |
4,2,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
3 |
6 |
1 |
7,9 |
7 |
7,1 |
2,1 |
8 |
9 |
8 |
9 |
3,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Định - 26/01/2023
Thứ năm |
Loại vé: BDI
|
Giải Tám |
92 |
Giải Bảy |
285 |
Giải Sáu |
728403331036 |
Giải Năm |
2800 |
Giải Tư |
88289466412780808054267828413840773 |
Giải Ba |
1222927113 |
Giải Nhì |
44133 |
Giải Nhất |
92648 |
Giải Đặc Biệt |
097317 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
0,8 |
4 |
1 |
3,7 |
9,8 |
2 |
9 |
3,7,1,3 |
3 |
3,6,8,3 |
8,5 |
4 |
1,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
4 |
3 |
6 |
|
1 |
7 |
3 |
0,3,4 |
8 |
5,4,9,2 |
8,2 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Định - 19/01/2023
Thứ năm |
Loại vé: BDI
|
Giải Tám |
17 |
Giải Bảy |
914 |
Giải Sáu |
286326485929 |
Giải Năm |
2526 |
Giải Tư |
07785047373258322739761512414617303 |
Giải Ba |
2179486617 |
Giải Nhì |
74110 |
Giải Nhất |
15828 |
Giải Đặc Biệt |
346270 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,7 |
0 |
3 |
5 |
1 |
7,4,7,0 |
|
2 |
9,6,8 |
6,8,0 |
3 |
7,9 |
1,9 |
4 |
8,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
1 |
2,4 |
6 |
3 |
1,3,1 |
7 |
0 |
4,2 |
8 |
5,3 |
2,3 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Định - 12/01/2023
Thứ năm |
Loại vé: BDI
|
Giải Tám |
03 |
Giải Bảy |
886 |
Giải Sáu |
560023736080 |
Giải Năm |
5316 |
Giải Tư |
94219968451414500359860455925922509 |
Giải Ba |
4607644087 |
Giải Nhì |
98236 |
Giải Nhất |
44753 |
Giải Đặc Biệt |
707383 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,8 |
0 |
3,0,9 |
|
1 |
6,9 |
|
2 |
|
0,7,5,8 |
3 |
6 |
|
4 |
5,5,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,4,4 |
5 |
9,9,3 |
8,1,7,3 |
6 |
|
8 |
7 |
3,6 |
|
8 |
6,0,7,3 |
1,5,5,0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Định - 05/01/2023
Thứ năm |
Loại vé: BDI
|
Giải Tám |
95 |
Giải Bảy |
430 |
Giải Sáu |
683076434492 |
Giải Năm |
8182 |
Giải Tư |
89731768172595084838738851832305092 |
Giải Ba |
6296323835 |
Giải Nhì |
09472 |
Giải Nhất |
81002 |
Giải Đặc Biệt |
714799 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,3,5 |
0 |
2 |
3 |
1 |
7 |
9,8,9,7,0 |
2 |
3 |
4,2,6 |
3 |
0,0,1,8,5 |
|
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8,3 |
5 |
0 |
|
6 |
3 |
1 |
7 |
2 |
3 |
8 |
2,5 |
9 |
9 |
5,2,2,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Định - 29/12/2022
Thứ năm |
Loại vé: BDI
|
Giải Tám |
88 |
Giải Bảy |
972 |
Giải Sáu |
072243142210 |
Giải Năm |
0655 |
Giải Tư |
25116221389301990701757079305530445 |
Giải Ba |
5219356949 |
Giải Nhì |
06518 |
Giải Nhất |
48834 |
Giải Đặc Biệt |
889134 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
1,7 |
0 |
1 |
4,0,6,9,8 |
7,2 |
2 |
2 |
9 |
3 |
8,4,4 |
1,3,3 |
4 |
5,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,5,4 |
5 |
5,5 |
1 |
6 |
|
0 |
7 |
2 |
8,3,1 |
8 |
8 |
1,4 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|