Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Bình Định - 21/12/2023
Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
Giải Tám |
24 |
Giải Bảy |
691 |
Giải Sáu |
576703758237 |
Giải Năm |
0417 |
Giải Tư |
72130106087533390784515198401936016 |
Giải Ba |
7689572274 |
Giải Nhì |
96805 |
Giải Nhất |
89335 |
Giải Đặc Biệt |
509339 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
8,5 |
9 |
1 |
7,9,9,6 |
|
2 |
4 |
3 |
3 |
7,0,3,5,9 |
2,8,7 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9,0,3 |
5 |
|
1 |
6 |
7 |
6,3,1 |
7 |
5,4 |
0 |
8 |
4 |
1,1,3 |
9 |
1,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Định - 14/12/2023
Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
Giải Tám |
43 |
Giải Bảy |
437 |
Giải Sáu |
876186148569 |
Giải Năm |
3818 |
Giải Tư |
66567392857503118375533252201172107 |
Giải Ba |
3980774150 |
Giải Nhì |
73682 |
Giải Nhất |
92864 |
Giải Đặc Biệt |
987011 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
7,7 |
6,3,1,1 |
1 |
4,8,1,1 |
8 |
2 |
5 |
4 |
3 |
7,1 |
1,6 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,7,2 |
5 |
0 |
|
6 |
1,9,7,4 |
3,6,0,0 |
7 |
5 |
1 |
8 |
5,2 |
6 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Định - 07/12/2023
Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
Giải Tám |
74 |
Giải Bảy |
989 |
Giải Sáu |
598592311046 |
Giải Năm |
0398 |
Giải Tư |
58477312726038220608443254623079929 |
Giải Ba |
8846702281 |
Giải Nhì |
14423 |
Giải Nhất |
61434 |
Giải Đặc Biệt |
875543 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
8 |
3,8 |
1 |
|
7,8 |
2 |
5,9,3 |
2,4 |
3 |
1,0,4 |
7,3 |
4 |
6,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,2 |
5 |
|
4 |
6 |
7 |
7,6 |
7 |
4,7,2 |
9,0 |
8 |
9,5,2,1 |
8,2 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Định - 30/11/2023
Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
Giải Tám |
29 |
Giải Bảy |
343 |
Giải Sáu |
930024593847 |
Giải Năm |
5911 |
Giải Tư |
63293964889793832866094679778393338 |
Giải Ba |
1625553964 |
Giải Nhì |
32734 |
Giải Nhất |
25564 |
Giải Đặc Biệt |
832616 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
1,6 |
|
2 |
9 |
4,9,8 |
3 |
8,8,4 |
6,3,6 |
4 |
3,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
9,5 |
6,1 |
6 |
6,7,4,4 |
4,6 |
7 |
|
8,3,3 |
8 |
8,3 |
2,5 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Định - 23/11/2023
Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
Giải Tám |
70 |
Giải Bảy |
011 |
Giải Sáu |
971543199182 |
Giải Năm |
9733 |
Giải Tư |
82411555233447066489360696709346304 |
Giải Ba |
9724245660 |
Giải Nhì |
14214 |
Giải Nhất |
01813 |
Giải Đặc Biệt |
700957 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,7,6 |
0 |
4 |
1,1 |
1 |
1,5,9,1,4,3 |
8,4 |
2 |
3 |
3,2,9,1 |
3 |
3 |
0,1 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
7 |
|
6 |
9,0 |
5 |
7 |
0,0 |
|
8 |
2,9 |
1,8,6 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Định - 16/11/2023
Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
Giải Tám |
64 |
Giải Bảy |
233 |
Giải Sáu |
438780471648 |
Giải Năm |
6506 |
Giải Tư |
75356623045056176215678806039819087 |
Giải Ba |
0817793481 |
Giải Nhì |
59635 |
Giải Nhất |
28510 |
Giải Đặc Biệt |
835628 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,1 |
0 |
6,4 |
6,8 |
1 |
5,0 |
|
2 |
8 |
3 |
3 |
3,5 |
6,0 |
4 |
7,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,3 |
5 |
6 |
0,5 |
6 |
4,1 |
8,4,8,7 |
7 |
7 |
4,9,2 |
8 |
7,0,7,1 |
|
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Định - 09/11/2023
Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
Giải Tám |
32 |
Giải Bảy |
034 |
Giải Sáu |
261650919712 |
Giải Năm |
1219 |
Giải Tư |
21718538786840954187516867476567615 |
Giải Ba |
7345242091 |
Giải Nhì |
57712 |
Giải Nhất |
59677 |
Giải Đặc Biệt |
393574 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9 |
9,9 |
1 |
6,2,9,8,5,2 |
3,1,5,1 |
2 |
|
|
3 |
2,4 |
3,7 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,1 |
5 |
2 |
1,8 |
6 |
5 |
8,7 |
7 |
8,7,4 |
1,7 |
8 |
7,6 |
1,0 |
9 |
1,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|