Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Bình Dương - 02/2/2024
Thứ sáu |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Dương - 26/01/2024
Thứ sáu |
Loại vé: 01K04
|
100n |
71 |
200n |
635 |
400n |
912259690450 |
1.tr |
2043 |
3.tr |
88162858335612118468700487872829312 |
10.tr |
4854019318 |
15.tr |
30071 |
30.tr |
25706 |
Giải Đặc Biệt |
048387 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,4 |
0 |
6 |
7,2,7 |
1 |
2,8 |
2,6,1 |
2 |
2,1,8 |
4,3 |
3 |
5,3 |
|
4 |
3,8,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
0 |
0 |
6 |
9,2,8 |
8 |
7 |
1,1 |
6,4,2,1 |
8 |
7 |
6 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Dương - 19/01/2024
Thứ sáu |
Loại vé: 01K03
|
100n |
27 |
200n |
423 |
400n |
134112292928 |
1.tr |
6285 |
3.tr |
58722993682807548773100680560978868 |
10.tr |
1941983852 |
15.tr |
51108 |
30.tr |
92277 |
Giải Đặc Biệt |
050160 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
9,8 |
4 |
1 |
9 |
2,5 |
2 |
7,3,9,8,2 |
2,7 |
3 |
|
|
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,7 |
5 |
2 |
|
6 |
8,8,8,0 |
2,7 |
7 |
5,3,7 |
2,6,6,6,0 |
8 |
5 |
2,0,1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Dương - 12/01/2024
Thứ sáu |
Loại vé: 01K02
|
100n |
80 |
200n |
656 |
400n |
104081209228 |
1.tr |
8109 |
3.tr |
52229418567859593052883855646709089 |
10.tr |
2458977608 |
15.tr |
31728 |
30.tr |
60806 |
Giải Đặc Biệt |
305787 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,4,2 |
0 |
9,8,6 |
|
1 |
|
5 |
2 |
0,8,9,8 |
|
3 |
|
|
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8 |
5 |
6,6,2 |
5,5,0 |
6 |
7 |
6,8 |
7 |
|
2,0,2 |
8 |
0,5,9,9,7 |
0,2,8,8 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Dương - 05/01/2024
Thứ sáu |
Loại vé: 01K01
|
100n |
71 |
200n |
087 |
400n |
912606087254 |
1.tr |
2258 |
3.tr |
97650316697481033771696682062861601 |
10.tr |
9028373288 |
15.tr |
60507 |
30.tr |
88792 |
Giải Đặc Biệt |
593993 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,1 |
0 |
8,1,7 |
7,7,0 |
1 |
0 |
9 |
2 |
6,8 |
8,9 |
3 |
|
5 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4,8,0 |
2 |
6 |
9,8 |
8,0 |
7 |
1,1 |
0,5,6,2,8 |
8 |
7,3,8 |
6 |
9 |
2,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Dương - 29/12/2023
Thứ sáu |
Loại vé: 12K52
|
100n |
72 |
200n |
583 |
400n |
307582413791 |
1.tr |
8085 |
3.tr |
47658521872168518248877945883599234 |
10.tr |
6073417097 |
15.tr |
71658 |
30.tr |
07896 |
Giải Đặc Biệt |
000964 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
4,9 |
1 |
|
7 |
2 |
|
8 |
3 |
5,4,4 |
9,3,3,6 |
4 |
1,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,8,8,3 |
5 |
8,8 |
9 |
6 |
4 |
8,9 |
7 |
2,5 |
5,4,5 |
8 |
3,5,7,5 |
|
9 |
1,4,7,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Dương - 22/12/2023
Thứ sáu |
Loại vé: 12K51
|
100n |
71 |
200n |
392 |
400n |
064256433225 |
1.tr |
3533 |
3.tr |
19843197241567886283167915215685834 |
10.tr |
7049274968 |
15.tr |
75491 |
30.tr |
91322 |
Giải Đặc Biệt |
558595 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
7,9,9 |
1 |
|
9,4,9,2 |
2 |
5,4,2 |
4,3,4,8 |
3 |
3,4 |
2,3 |
4 |
2,3,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,9 |
5 |
6 |
5 |
6 |
8 |
|
7 |
1,8 |
7,6 |
8 |
3 |
|
9 |
2,1,2,1,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|