
Kết quả xổ số kiến thiết 23/02/2025Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/02/2025
Kết quả xổ số Bình Dương - 21/02/2025
Thứ sáu |
Loại vé: 02K08
|
100n |
52 |
200n |
396 |
400n |
457506525834 |
1.tr |
8244 |
3.tr |
47480866032127280241221412507033022 |
10.tr |
0451443847 |
15.tr |
60166 |
30.tr |
74225 |
Giải Đặc Biệt |
740774 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,7 |
0 |
3 |
4,4 |
1 |
4 |
5,5,7,2 |
2 |
2,5 |
0 |
3 |
4 |
3,4,1,7 |
4 |
4,1,1,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,2 |
5 |
2,2 |
9,6 |
6 |
6 |
4 |
7 |
5,2,0,4 |
|
8 |
0 |
|
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Dương - 14/02/2025
Thứ sáu |
Loại vé: 02K07
|
100n |
23 |
200n |
702 |
400n |
955513739211 |
1.tr |
2830 |
3.tr |
34246206898398221716351213617459362 |
10.tr |
6382241906 |
15.tr |
25665 |
30.tr |
19881 |
Giải Đặc Biệt |
992094 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
2,6 |
1,2,8 |
1 |
1,6 |
0,8,6,2 |
2 |
3,1,2 |
2,7 |
3 |
0 |
7,9 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,6 |
5 |
5 |
4,1,0 |
6 |
2,5 |
|
7 |
3,4 |
|
8 |
9,2,1 |
8 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Dương - 07/02/2025
Thứ sáu |
Loại vé: 02K06
|
100n |
33 |
200n |
164 |
400n |
044702648129 |
1.tr |
4754 |
3.tr |
46191782799552123545596475646130830 |
10.tr |
6917972743 |
15.tr |
17501 |
30.tr |
23325 |
Giải Đặc Biệt |
240251 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
1 |
9,2,6,0,5 |
1 |
|
|
2 |
9,1,5 |
3,4 |
3 |
3,0 |
6,6,5 |
4 |
7,5,7,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,2 |
5 |
4,1 |
|
6 |
4,4,1 |
4,4 |
7 |
9,9 |
|
8 |
|
2,7,7 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Dương - 31/01/2025
Thứ sáu |
Loại vé: 01K05
|
100n |
26 |
200n |
742 |
400n |
322217736630 |
1.tr |
3486 |
3.tr |
02455394212515388325176199862157155 |
10.tr |
7765908581 |
15.tr |
08302 |
30.tr |
63640 |
Giải Đặc Biệt |
040703 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,4 |
0 |
2,3 |
2,2,8 |
1 |
9 |
4,2,0 |
2 |
6,2,1,5,1 |
7,5,0 |
3 |
0 |
|
4 |
2,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,2,5 |
5 |
5,3,5,9 |
2,8 |
6 |
|
|
7 |
3 |
|
8 |
6,1 |
1,5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Dương - 24/01/2025
Thứ sáu |
Loại vé: 01K04
|
100n |
41 |
200n |
786 |
400n |
140412086424 |
1.tr |
9651 |
3.tr |
64159005977150447467138203491824803 |
10.tr |
2404090037 |
15.tr |
21157 |
30.tr |
93603 |
Giải Đặc Biệt |
743841 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,4 |
0 |
4,8,4,3,3 |
4,5,4 |
1 |
8 |
|
2 |
4,0 |
0,0 |
3 |
7 |
0,2,0 |
4 |
1,0,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
1,9,7 |
8 |
6 |
7 |
9,6,3,5 |
7 |
|
0,1 |
8 |
6 |
5 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Dương - 17/01/2025
Thứ sáu |
Loại vé: 01K03
|
100n |
34 |
200n |
139 |
400n |
817306999644 |
1.tr |
1095 |
3.tr |
16193949325583921489534538774510380 |
10.tr |
6323808138 |
15.tr |
56046 |
30.tr |
08256 |
Giải Đặc Biệt |
879977 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
|
|
1 |
|
3 |
2 |
|
7,9,5 |
3 |
4,9,2,9,8,8 |
3,4 |
4 |
4,5,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,4 |
5 |
3,6 |
4,5 |
6 |
|
7 |
7 |
3,7 |
3,3 |
8 |
9,0 |
3,9,3,8 |
9 |
9,5,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Dương - 10/01/2025
Thứ sáu |
Loại vé: 01K02
|
100n |
09 |
200n |
884 |
400n |
260421528900 |
1.tr |
5260 |
3.tr |
73897844017353645547179281690114332 |
10.tr |
3777914608 |
15.tr |
82346 |
30.tr |
02980 |
Giải Đặc Biệt |
872019 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,6,8 |
0 |
9,4,0,1,1,8 |
0,0 |
1 |
9 |
5,3 |
2 |
8 |
|
3 |
6,2 |
8,0 |
4 |
7,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
2 |
3,4 |
6 |
0 |
9,4 |
7 |
9 |
2,0 |
8 |
4,0 |
0,7,1 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|