Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024
Kết quả xổ số Bình Dương - 23/6/2023
Thứ sáu |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Dương - 16/06/2023
Thứ sáu |
Loại vé: 06K24
|
100n |
28 |
200n |
250 |
400n |
826437801563 |
1.tr |
4645 |
3.tr |
34279630325099798713298546078911191 |
10.tr |
4391404147 |
15.tr |
65598 |
30.tr |
85813 |
Giải Đặc Biệt |
861968 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,8 |
0 |
|
9 |
1 |
3,4,3 |
3 |
2 |
8 |
6,1,1 |
3 |
2 |
6,5,1 |
4 |
5,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
0,4 |
|
6 |
4,3,8 |
9,4 |
7 |
9 |
2,9,6 |
8 |
0,9 |
7,8 |
9 |
7,1,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Dương - 09/06/2023
Thứ sáu |
Loại vé: 06K23
|
100n |
82 |
200n |
213 |
400n |
228220035159 |
1.tr |
9672 |
3.tr |
23308724300396640800135826896222013 |
10.tr |
2360169487 |
15.tr |
72216 |
30.tr |
68734 |
Giải Đặc Biệt |
789614 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,0 |
0 |
3,8,0,1 |
0 |
1 |
3,3,6,4 |
8,8,7,8,6 |
2 |
|
1,0,1 |
3 |
0,4 |
3,1 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
9 |
6,1 |
6 |
6,2 |
8 |
7 |
2 |
0 |
8 |
2,2,2,7 |
5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Dương - 02/06/2023
Thứ sáu |
Loại vé: 06K22
|
100n |
69 |
200n |
417 |
400n |
186316614769 |
1.tr |
3830 |
3.tr |
09764854717777752998768770276033896 |
10.tr |
4068840021 |
15.tr |
00695 |
30.tr |
52325 |
Giải Đặc Biệt |
291727 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,6 |
0 |
|
6,7,2 |
1 |
7 |
|
2 |
1,5,7 |
6 |
3 |
0 |
6 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,2 |
5 |
|
9 |
6 |
9,3,1,9,4,0 |
1,7,7,2 |
7 |
1,7,7 |
9,8 |
8 |
8 |
6,6 |
9 |
8,6,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Dương - 26/05/2023
Thứ sáu |
Loại vé: 05K21
|
100n |
62 |
200n |
388 |
400n |
599949332511 |
1.tr |
6404 |
3.tr |
22332606879440220882573796754519515 |
10.tr |
8493040724 |
15.tr |
79308 |
30.tr |
50742 |
Giải Đặc Biệt |
262332 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
4,2,8 |
1 |
1 |
1,5 |
6,3,0,8,4,3 |
2 |
4 |
3 |
3 |
3,2,0,2 |
0,2 |
4 |
5,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,1 |
5 |
|
|
6 |
2 |
8 |
7 |
9 |
8,0 |
8 |
8,7,2 |
9,7 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Dương - 19/05/2023
Thứ sáu |
Loại vé: 05K20
|
100n |
24 |
200n |
083 |
400n |
371684913269 |
1.tr |
6286 |
3.tr |
07137555945499936213629012556129210 |
10.tr |
6873681494 |
15.tr |
34408 |
30.tr |
57724 |
Giải Đặc Biệt |
190104 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
1,8,4 |
9,0,6 |
1 |
6,3,0 |
|
2 |
4,4 |
8,1 |
3 |
7,6 |
2,9,9,2,0 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
1,8,3 |
6 |
9,1 |
3 |
7 |
|
0 |
8 |
3,6 |
6,9 |
9 |
1,4,9,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Dương - 12/05/2023
Thứ sáu |
Loại vé: 05K19
|
100n |
54 |
200n |
920 |
400n |
604185891073 |
1.tr |
4861 |
3.tr |
37116484762260157927040993573130350 |
10.tr |
4493323653 |
15.tr |
85346 |
30.tr |
46106 |
Giải Đặc Biệt |
019137 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,5 |
0 |
1,6 |
4,6,0,3 |
1 |
6 |
|
2 |
0,7 |
7,3,5 |
3 |
1,3,7 |
5 |
4 |
1,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4,0,3 |
1,7,4,0 |
6 |
1 |
2,3 |
7 |
3,6 |
|
8 |
9 |
8,9 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|