Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024
Kết quả xổ số Bình Phước - 01/4/2023
Thứ bảy |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Phước - 25/03/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 3K423
|
100n |
81 |
200n |
185 |
400n |
770677536561 |
1.tr |
1126 |
3.tr |
28922446724932069093631137887077182 |
10.tr |
5227945780 |
15.tr |
15579 |
30.tr |
39637 |
Giải Đặc Biệt |
489646 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,7,8 |
0 |
6 |
8,6 |
1 |
3 |
2,7,8 |
2 |
6,2,0 |
5,9,1 |
3 |
7 |
|
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
3 |
0,2,4 |
6 |
1 |
3 |
7 |
2,0,9,9 |
|
8 |
1,5,2,0 |
7,7 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Phước - 18/03/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 3K323
|
100n |
37 |
200n |
038 |
400n |
758271297834 |
1.tr |
4944 |
3.tr |
33454982269888955733731691371391951 |
10.tr |
6675823081 |
15.tr |
62108 |
30.tr |
30118 |
Giải Đặc Biệt |
443531 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
8 |
5,8,3 |
1 |
3,8 |
8 |
2 |
9,6 |
3,1 |
3 |
7,8,4,3,1 |
3,4,5 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4,1,8 |
2 |
6 |
9 |
3 |
7 |
|
3,5,0,1 |
8 |
2,9,1 |
2,8,6 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Phước - 11/03/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 3K223
|
100n |
75 |
200n |
729 |
400n |
075973772600 |
1.tr |
2129 |
3.tr |
42657016301588355028769445338221745 |
10.tr |
6873490578 |
15.tr |
97936 |
30.tr |
00047 |
Giải Đặc Biệt |
868753 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3 |
0 |
0 |
|
1 |
|
8 |
2 |
9,9,8 |
8,5 |
3 |
0,4,6 |
4,3 |
4 |
4,5,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,4 |
5 |
9,7,3 |
3 |
6 |
|
7,5,4 |
7 |
5,7,8 |
2,7 |
8 |
3,2 |
2,5,2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Phước - 04/03/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 3K123
|
100n |
85 |
200n |
207 |
400n |
152428541523 |
1.tr |
2326 |
3.tr |
35912607095397813189569998524013264 |
10.tr |
4721149794 |
15.tr |
70590 |
30.tr |
13421 |
Giải Đặc Biệt |
988623 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,9 |
0 |
7,9 |
1,2 |
1 |
2,1 |
1 |
2 |
4,3,6,1,3 |
2,2 |
3 |
|
2,5,6,9 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
4 |
2 |
6 |
4 |
0 |
7 |
8 |
7 |
8 |
5,9 |
0,8,9 |
9 |
9,4,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Phước - 25/02/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 2K423
|
100n |
44 |
200n |
360 |
400n |
714346294304 |
1.tr |
4606 |
3.tr |
07531994757326503831597334774801856 |
10.tr |
0728780118 |
15.tr |
26793 |
30.tr |
19767 |
Giải Đặc Biệt |
106038 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
4,6 |
3,3 |
1 |
8 |
|
2 |
9 |
4,3,9 |
3 |
1,1,3,8 |
4,0 |
4 |
4,3,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6 |
5 |
6 |
0,5 |
6 |
0,5,7 |
8,6 |
7 |
5 |
4,1,3 |
8 |
7 |
2 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Phước - 18/02/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 2K323
|
100n |
95 |
200n |
510 |
400n |
160022169942 |
1.tr |
0268 |
3.tr |
51154142610224751525014785876354159 |
10.tr |
2024446588 |
15.tr |
57714 |
30.tr |
96638 |
Giải Đặc Biệt |
942562 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,0 |
0 |
0 |
6 |
1 |
0,6,4 |
4,6 |
2 |
5 |
6 |
3 |
8 |
5,4,1 |
4 |
2,7,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,2 |
5 |
4,9 |
1 |
6 |
8,1,3,2 |
4 |
7 |
8 |
6,7,8,3 |
8 |
8 |
5 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|