Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024
Kết quả xổ số Bình Phước - 04/3/2023
Thứ bảy |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Phước - 25/02/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 2K423
|
100n |
44 |
200n |
360 |
400n |
714346294304 |
1.tr |
4606 |
3.tr |
07531994757326503831597334774801856 |
10.tr |
0728780118 |
15.tr |
26793 |
30.tr |
19767 |
Giải Đặc Biệt |
106038 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
4,6 |
3,3 |
1 |
8 |
|
2 |
9 |
4,3,9 |
3 |
1,1,3,8 |
4,0 |
4 |
4,3,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6 |
5 |
6 |
0,5 |
6 |
0,5,7 |
8,6 |
7 |
5 |
4,1,3 |
8 |
7 |
2 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Phước - 18/02/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 2K323
|
100n |
95 |
200n |
510 |
400n |
160022169942 |
1.tr |
0268 |
3.tr |
51154142610224751525014785876354159 |
10.tr |
2024446588 |
15.tr |
57714 |
30.tr |
96638 |
Giải Đặc Biệt |
942562 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,0 |
0 |
0 |
6 |
1 |
0,6,4 |
4,6 |
2 |
5 |
6 |
3 |
8 |
5,4,1 |
4 |
2,7,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,2 |
5 |
4,9 |
1 |
6 |
8,1,3,2 |
4 |
7 |
8 |
6,7,8,3 |
8 |
8 |
5 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Phước - 11/02/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 2K223
|
100n |
03 |
200n |
701 |
400n |
442366511344 |
1.tr |
2416 |
3.tr |
48960318626624630199163467009097272 |
10.tr |
1724740379 |
15.tr |
43903 |
30.tr |
59853 |
Giải Đặc Biệt |
301795 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,9 |
0 |
3,1,3 |
0,5 |
1 |
6 |
6,7 |
2 |
3 |
0,2,0,5 |
3 |
|
4 |
4 |
4,6,6,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
1,3 |
1,4,4 |
6 |
0,2 |
4 |
7 |
2,9 |
|
8 |
|
9,7 |
9 |
9,0,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Phước - 04/02/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 2K123
|
100n |
79 |
200n |
211 |
400n |
567045790515 |
1.tr |
9644 |
3.tr |
63329791678435183305094201377696550 |
10.tr |
4104829323 |
15.tr |
10717 |
30.tr |
47282 |
Giải Đặc Biệt |
444500 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,2,5,0 |
0 |
5,0 |
1,5 |
1 |
1,5,7 |
8 |
2 |
9,0,3 |
2 |
3 |
|
4 |
4 |
4,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,0 |
5 |
1,0 |
7 |
6 |
7 |
6,1 |
7 |
9,0,9,6 |
4 |
8 |
2 |
7,7,2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Phước - 28/01/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 1K423
|
100n |
68 |
200n |
665 |
400n |
365079381263 |
1.tr |
5894 |
3.tr |
79028931664429080417447094532081656 |
10.tr |
4091608841 |
15.tr |
59464 |
30.tr |
54513 |
Giải Đặc Biệt |
235543 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,9,2 |
0 |
9 |
4 |
1 |
7,6,3 |
|
2 |
8,0 |
6,1,4 |
3 |
8 |
9,6 |
4 |
1,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
0,6 |
6,5,1 |
6 |
8,5,3,6,4 |
1 |
7 |
|
6,3,2 |
8 |
|
0 |
9 |
4,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Phước - 21/01/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 1K323
|
100n |
95 |
200n |
597 |
400n |
521334515495 |
1.tr |
2301 |
3.tr |
69119577168822784625922892319519105 |
10.tr |
5443020232 |
15.tr |
82737 |
30.tr |
70735 |
Giải Đặc Biệt |
792253 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
1,5 |
5,0 |
1 |
3,9,6 |
3 |
2 |
7,5 |
1,5 |
3 |
0,2,7,5 |
|
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9,2,9,0,3 |
5 |
1,3 |
1 |
6 |
|
9,2,3 |
7 |
|
|
8 |
9 |
1,8 |
9 |
5,7,5,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|