Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024
Kết quả xổ số Bình Phước - 22/7/2023
Thứ bảy |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Phước - 15/07/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 7K323
|
100n |
32 |
200n |
272 |
400n |
425221911571 |
1.tr |
1116 |
3.tr |
52047513640859362881568575119861178 |
10.tr |
9940938582 |
15.tr |
89425 |
30.tr |
87238 |
Giải Đặc Biệt |
856501 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9,1 |
9,7,8,0 |
1 |
6 |
3,7,5,8 |
2 |
5 |
9 |
3 |
2,8 |
6 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
2,7 |
1 |
6 |
4 |
4,5 |
7 |
2,1,8 |
9,7,3 |
8 |
1,2 |
0 |
9 |
1,3,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Phước - 08/07/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 7K223
|
100n |
55 |
200n |
639 |
400n |
599627576917 |
1.tr |
7673 |
3.tr |
91952425813359018654666220980240579 |
10.tr |
7051228717 |
15.tr |
01762 |
30.tr |
72392 |
Giải Đặc Biệt |
084418 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
2 |
8 |
1 |
7,2,7,8 |
5,2,0,1,6,9 |
2 |
2 |
7 |
3 |
9 |
5 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
5,7,2,4 |
9 |
6 |
2 |
5,1,1 |
7 |
3,9 |
1 |
8 |
1 |
3,7 |
9 |
6,0,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Phước - 01/07/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 7K123
|
100n |
57 |
200n |
668 |
400n |
626706284068 |
1.tr |
1286 |
3.tr |
16859171124121046654235269700498111 |
10.tr |
0385385464 |
15.tr |
93972 |
30.tr |
86715 |
Giải Đặc Biệt |
281019 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
4 |
1 |
1 |
2,0,1,5,9 |
1,7 |
2 |
8,6 |
5 |
3 |
|
5,0,6 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
7,9,4,3 |
8,2 |
6 |
8,7,8,4 |
5,6 |
7 |
2 |
6,2,6 |
8 |
6 |
5,1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Phước - 24/06/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 6K423
|
100n |
91 |
200n |
909 |
400n |
748998016188 |
1.tr |
7354 |
3.tr |
51057440541962595014828531438855151 |
10.tr |
1106324235 |
15.tr |
06312 |
30.tr |
84127 |
Giải Đặc Biệt |
473083 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9,1 |
9,0,5 |
1 |
4,2 |
1 |
2 |
5,7 |
5,6,8 |
3 |
5 |
5,5,1 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3 |
5 |
4,7,4,3,1 |
|
6 |
3 |
5,2 |
7 |
|
8,8 |
8 |
9,8,8,3 |
0,8 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Phước - 17/06/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 6K323
|
100n |
83 |
200n |
409 |
400n |
200412143308 |
1.tr |
3105 |
3.tr |
23820512711721023355674278231019260 |
10.tr |
7103724210 |
15.tr |
95239 |
30.tr |
45850 |
Giải Đặc Biệt |
564502 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,1,1,6,1,5 |
0 |
9,4,8,5,2 |
7 |
1 |
4,0,0,0 |
0 |
2 |
0,7 |
8 |
3 |
7,9 |
0,1 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,5 |
5 |
5,0 |
|
6 |
0 |
2,3 |
7 |
1 |
0 |
8 |
3 |
0,3 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Phước - 10/06/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 6K223
|
100n |
32 |
200n |
607 |
400n |
908017452885 |
1.tr |
5653 |
3.tr |
25415620722685048071935392628644706 |
10.tr |
3688397461 |
15.tr |
89261 |
30.tr |
35432 |
Giải Đặc Biệt |
554461 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,5 |
0 |
7,6 |
7,6,6,6 |
1 |
5 |
3,7,3 |
2 |
|
5,8 |
3 |
2,9,2 |
|
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,8,1 |
5 |
3,0 |
8,0 |
6 |
1,1,1 |
0 |
7 |
2,1 |
|
8 |
0,5,6,3 |
3 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|