Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024
Kết quả xổ số Bình Thuận - 06/7/2023
Thứ năm |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 29/06/2023
Thứ năm |
Loại vé: 6K5
|
100n |
33 |
200n |
512 |
400n |
876046741229 |
1.tr |
6333 |
3.tr |
93466177213811498803487323845272144 |
10.tr |
9210918268 |
15.tr |
17093 |
30.tr |
64142 |
Giải Đặc Biệt |
847213 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
3,9 |
2 |
1 |
2,4,3 |
1,3,5,4 |
2 |
9,1 |
3,3,0,9,1 |
3 |
3,3,2 |
7,1,4 |
4 |
4,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
2 |
6 |
6 |
0,6,8 |
|
7 |
4 |
6 |
8 |
|
2,0 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 22/06/2023
Thứ năm |
Loại vé: 6K4
|
100n |
91 |
200n |
344 |
400n |
162459002533 |
1.tr |
9294 |
3.tr |
58762035286435134496107143742624696 |
10.tr |
5788544503 |
15.tr |
99401 |
30.tr |
59967 |
Giải Đặc Biệt |
052074 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
0,3,1 |
9,5,0 |
1 |
4 |
6 |
2 |
4,8,6 |
3,0 |
3 |
3 |
4,2,9,1,7 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
1 |
9,2,9 |
6 |
2,7 |
6 |
7 |
4 |
2 |
8 |
5 |
|
9 |
1,4,6,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 15/06/2023
Thứ năm |
Loại vé: 6K3
|
100n |
31 |
200n |
569 |
400n |
102061665403 |
1.tr |
7417 |
3.tr |
77332808630522226460156212118051514 |
10.tr |
4161114913 |
15.tr |
52582 |
30.tr |
06416 |
Giải Đặc Biệt |
828571 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,6,8 |
0 |
3 |
3,2,1,7 |
1 |
7,4,1,3,6 |
3,2,8 |
2 |
0,2,1 |
0,6,1 |
3 |
1,2 |
1 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
6,1 |
6 |
9,6,3,0 |
1 |
7 |
1 |
|
8 |
0,2 |
6 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 08/06/2023
Thứ năm |
Loại vé: 6K2
|
100n |
34 |
200n |
144 |
400n |
626305353071 |
1.tr |
3875 |
3.tr |
01620920569232330169072067594398857 |
10.tr |
2059414122 |
15.tr |
70792 |
30.tr |
48449 |
Giải Đặc Biệt |
905511 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
6 |
7,1 |
1 |
1 |
2,9 |
2 |
0,3,2 |
6,2,4 |
3 |
4,5 |
3,4,9 |
4 |
4,3,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7 |
5 |
6,7 |
5,0 |
6 |
3,9 |
5 |
7 |
1,5 |
|
8 |
|
6,4 |
9 |
4,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 01/06/2023
Thứ năm |
Loại vé: 6K1
|
100n |
08 |
200n |
506 |
400n |
527428538672 |
1.tr |
6077 |
3.tr |
12182873638294020354975787353758506 |
10.tr |
4896922804 |
15.tr |
05003 |
30.tr |
78964 |
Giải Đặc Biệt |
840109 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
8,6,6,4,3,9 |
|
1 |
|
7,8 |
2 |
|
5,6,0 |
3 |
7 |
7,5,0,6 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3,4 |
0,0 |
6 |
3,9,4 |
7,3 |
7 |
4,2,7,8 |
0,7 |
8 |
2 |
6,0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 25/05/2023
Thứ năm |
Loại vé: 5K4
|
100n |
19 |
200n |
440 |
400n |
826594340788 |
1.tr |
2013 |
3.tr |
39146636479143611351360565424606864 |
10.tr |
1048499396 |
15.tr |
29317 |
30.tr |
37631 |
Giải Đặc Biệt |
469636 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
|
5,3 |
1 |
9,3,7 |
|
2 |
|
1 |
3 |
4,6,1,6 |
3,6,8 |
4 |
0,6,7,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
1,6 |
4,3,5,4,9,3 |
6 |
5,4 |
4,1 |
7 |
|
8 |
8 |
8,4 |
1 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|