Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024
Kết quả xổ số Bình Thuận - 09/03/2023
Thứ năm |
Loại vé: 3K2
|
100n |
85 |
200n |
187 |
400n |
143791123504 |
1.tr |
1280 |
3.tr |
58554770468021819667367888141818901 |
10.tr |
6634318968 |
15.tr |
77208 |
30.tr |
60412 |
Giải Đặc Biệt |
644493 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
4,1,8 |
0 |
1 |
2,8,8,2 |
1,1 |
2 |
|
4,9 |
3 |
7 |
0,5 |
4 |
6,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
4 |
4 |
6 |
7,8 |
8,3,6 |
7 |
|
1,8,1,6,0 |
8 |
5,7,0,8 |
|
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 02/03/2023
Thứ năm |
Loại vé: 3K1
|
100n |
65 |
200n |
968 |
400n |
299223370652 |
1.tr |
9290 |
3.tr |
58925640134093862870720658660594836 |
10.tr |
2926672461 |
15.tr |
92137 |
30.tr |
72450 |
Giải Đặc Biệt |
443538 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,7,5 |
0 |
5 |
6 |
1 |
3 |
9,5 |
2 |
5 |
1 |
3 |
7,8,6,7,8 |
|
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2,6,0 |
5 |
2,0 |
3,6 |
6 |
5,8,5,6,1 |
3,3 |
7 |
0 |
6,3,3 |
8 |
|
|
9 |
2,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 23/02/2023
Thứ năm |
Loại vé: 2K4
|
100n |
68 |
200n |
288 |
400n |
246730705029 |
1.tr |
6238 |
3.tr |
24835548205838987140802830526197421 |
10.tr |
2641978235 |
15.tr |
07444 |
30.tr |
70748 |
Giải Đặc Biệt |
760133 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,2,4 |
0 |
|
6,2 |
1 |
9 |
|
2 |
9,0,1 |
8,3 |
3 |
8,5,5,3 |
4 |
4 |
0,4,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,3 |
5 |
|
|
6 |
8,7,1 |
6 |
7 |
0 |
6,8,3,4 |
8 |
8,9,3 |
2,8,1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 16/02/2023
Thứ năm |
Loại vé: 2K3
|
100n |
70 |
200n |
383 |
400n |
076882431571 |
1.tr |
1227 |
3.tr |
45959611819004804300821396647365137 |
10.tr |
3681484330 |
15.tr |
93495 |
30.tr |
44287 |
Giải Đặc Biệt |
441284 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,0,3 |
0 |
0 |
7,8 |
1 |
4 |
|
2 |
7 |
8,4,7 |
3 |
9,7,0 |
1,8 |
4 |
3,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
9 |
|
6 |
8 |
2,3,8 |
7 |
0,1,3 |
6,4 |
8 |
3,1,7,4 |
5,3 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 09/02/2023
Thứ năm |
Loại vé: 2K2
|
100n |
56 |
200n |
005 |
400n |
726317745289 |
1.tr |
9958 |
3.tr |
09665727529251891221431265272895460 |
10.tr |
8436782004 |
15.tr |
56865 |
30.tr |
88720 |
Giải Đặc Biệt |
540896 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2 |
0 |
5,4 |
2 |
1 |
8 |
5 |
2 |
1,6,8,0 |
6 |
3 |
|
7,0 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,6,6 |
5 |
6,8,2 |
5,2,9 |
6 |
3,5,0,7,5 |
6 |
7 |
4 |
5,1,2 |
8 |
9 |
8 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 02/02/2023
Thứ năm |
Loại vé: 2K1
|
100n |
87 |
200n |
335 |
400n |
319303548189 |
1.tr |
1468 |
3.tr |
54878927048870957532792907981932527 |
10.tr |
6210292727 |
15.tr |
77044 |
30.tr |
81574 |
Giải Đặc Biệt |
895450 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,5 |
0 |
4,9,2 |
|
1 |
9 |
3,0 |
2 |
7,7 |
9 |
3 |
5,2 |
5,0,4,7 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
4,0 |
|
6 |
8 |
8,2,2 |
7 |
8,4 |
6,7 |
8 |
7,9 |
8,0,1 |
9 |
3,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 26/01/2023
Thứ năm |
Loại vé: 1K4
|
100n |
67 |
200n |
178 |
400n |
765550898985 |
1.tr |
9472 |
3.tr |
91587500470182143657785141402380006 |
10.tr |
9085495952 |
15.tr |
05187 |
30.tr |
86801 |
Giải Đặc Biệt |
021982 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
6,1 |
2,0 |
1 |
4 |
7,5,8 |
2 |
1,3 |
2 |
3 |
|
1,5 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,8 |
5 |
5,7,4,2 |
0 |
6 |
7 |
6,8,4,5,8 |
7 |
8,2 |
7 |
8 |
9,5,7,7,2 |
8 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|