Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Bình Thuận - 10/8/2023
Thứ năm |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 03/08/2023
Thứ năm |
Loại vé: 8K1
|
100n |
95 |
200n |
391 |
400n |
773502638765 |
1.tr |
0133 |
3.tr |
45660288678880629667149864636162160 |
10.tr |
3699176826 |
15.tr |
14921 |
30.tr |
71242 |
Giải Đặc Biệt |
188545 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,6 |
0 |
6 |
9,6,9,2 |
1 |
|
4 |
2 |
6,1 |
6,3 |
3 |
5,3 |
|
4 |
2,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,3,6,4 |
5 |
|
0,8,2 |
6 |
3,5,0,7,7,1,0 |
6,6 |
7 |
|
|
8 |
6 |
|
9 |
5,1,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 27/07/2023
Thứ năm |
Loại vé: 7K4
|
100n |
91 |
200n |
662 |
400n |
618820710536 |
1.tr |
3175 |
3.tr |
19559239753053022099130830063349157 |
10.tr |
0414908881 |
15.tr |
73084 |
30.tr |
08015 |
Giải Đặc Biệt |
108873 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
|
9,7,8 |
1 |
5 |
6 |
2 |
|
8,3,7 |
3 |
6,0,3 |
8 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,7,1 |
5 |
9,7 |
3 |
6 |
2 |
5 |
7 |
1,5,5,3 |
8 |
8 |
8,3,1,4 |
5,9,4 |
9 |
1,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 20/07/2023
Thứ năm |
Loại vé: 7K3
|
100n |
70 |
200n |
305 |
400n |
703516598973 |
1.tr |
8516 |
3.tr |
89114941224204727898155321955712941 |
10.tr |
1294617807 |
15.tr |
22682 |
30.tr |
91695 |
Giải Đặc Biệt |
094515 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
5,7 |
4 |
1 |
6,4,5 |
2,3,8 |
2 |
2 |
7 |
3 |
5,2 |
1 |
4 |
7,1,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3,9,1 |
5 |
9,7 |
1,4 |
6 |
|
4,5,0 |
7 |
0,3 |
9 |
8 |
2 |
5 |
9 |
8,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 13/07/2023
Thứ năm |
Loại vé: 7K2
|
100n |
49 |
200n |
020 |
400n |
912479275292 |
1.tr |
3853 |
3.tr |
23963437902533058153153549562408852 |
10.tr |
3142440217 |
15.tr |
55241 |
30.tr |
31495 |
Giải Đặc Biệt |
504436 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,9,3 |
0 |
|
4 |
1 |
7 |
9,5 |
2 |
0,4,7,4,4 |
5,6,5 |
3 |
0,6 |
2,5,2,2 |
4 |
9,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
3,3,4,2 |
3 |
6 |
3 |
2,1 |
7 |
|
|
8 |
|
4 |
9 |
2,0,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 06/07/2023
Thứ năm |
Loại vé: 7K1
|
100n |
74 |
200n |
364 |
400n |
155120766725 |
1.tr |
5851 |
3.tr |
45726689891074762196386282079283079 |
10.tr |
4900083407 |
15.tr |
36481 |
30.tr |
88241 |
Giải Đặc Biệt |
679428 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
0,7 |
5,5,8,4 |
1 |
|
9 |
2 |
5,6,8,8 |
|
3 |
|
7,6 |
4 |
7,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
1,1 |
7,2,9 |
6 |
4 |
4,0 |
7 |
4,6,9 |
2,2 |
8 |
9,1 |
8,7 |
9 |
6,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 29/06/2023
Thứ năm |
Loại vé: 6K5
|
100n |
33 |
200n |
512 |
400n |
876046741229 |
1.tr |
6333 |
3.tr |
93466177213811498803487323845272144 |
10.tr |
9210918268 |
15.tr |
17093 |
30.tr |
64142 |
Giải Đặc Biệt |
847213 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
3,9 |
2 |
1 |
2,4,3 |
1,3,5,4 |
2 |
9,1 |
3,3,0,9,1 |
3 |
3,3,2 |
7,1,4 |
4 |
4,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
2 |
6 |
6 |
0,6,8 |
|
7 |
4 |
6 |
8 |
|
2,0 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|