Kết quả xổ số kiến thiết 18/12/2024
Kết quả xổ số Bình Thuận - 12/12/2024
Thứ năm |
Loại vé: 12K2
|
100n |
47 |
200n |
809 |
400n |
160445600667 |
1.tr |
5072 |
3.tr |
80774253697365387524249310630670174 |
10.tr |
2348554516 |
15.tr |
51989 |
30.tr |
82458 |
Giải Đặc Biệt |
376838 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
9,4,6 |
3 |
1 |
6 |
7 |
2 |
4 |
5 |
3 |
1,8 |
0,7,2,7 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
3,8 |
0,1 |
6 |
0,7,9 |
4,6 |
7 |
2,4,4 |
5,3 |
8 |
5,9 |
0,6,8 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 05/12/2024
Thứ năm |
Loại vé: 12K1
|
100n |
02 |
200n |
419 |
400n |
678954423968 |
1.tr |
8217 |
3.tr |
77885983563664637947229512432868033 |
10.tr |
5941304368 |
15.tr |
27881 |
30.tr |
38508 |
Giải Đặc Biệt |
770178 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2,8 |
5,8 |
1 |
9,7,3 |
0,4 |
2 |
8 |
3,1 |
3 |
3 |
|
4 |
2,6,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
6,1 |
5,4 |
6 |
8,8 |
1,4 |
7 |
8 |
6,2,6,0,7 |
8 |
9,5,1 |
1,8 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 28/11/2024
Thứ năm |
Loại vé: 11K4
|
100n |
65 |
200n |
366 |
400n |
868138657136 |
1.tr |
9506 |
3.tr |
24494683316216416423432083030723444 |
10.tr |
8011298791 |
15.tr |
06754 |
30.tr |
98899 |
Giải Đặc Biệt |
838992 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
6,8,7 |
8,3,9 |
1 |
2 |
1,9 |
2 |
3 |
2 |
3 |
6,1 |
9,6,4,5 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,6 |
5 |
4 |
6,3,0 |
6 |
5,6,5,4 |
0 |
7 |
|
0 |
8 |
1 |
9 |
9 |
4,1,9,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 21/11/2024
Thứ năm |
Loại vé: 11K3
|
100n |
80 |
200n |
664 |
400n |
956908920703 |
1.tr |
1865 |
3.tr |
72730051621908546902935414449799531 |
10.tr |
5043605816 |
15.tr |
66225 |
30.tr |
04203 |
Giải Đặc Biệt |
447539 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,3 |
0 |
3,2,3 |
4,3 |
1 |
6 |
9,6,0 |
2 |
5 |
0,0 |
3 |
0,1,6,9 |
6 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,8,2 |
5 |
|
3,1 |
6 |
4,9,5,2 |
9 |
7 |
|
|
8 |
0,5 |
6,3 |
9 |
2,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 14/11/2024
Thứ năm |
Loại vé: 11K2
|
100n |
02 |
200n |
564 |
400n |
523754297601 |
1.tr |
6557 |
3.tr |
40269257791330582277935564189116649 |
10.tr |
3208310310 |
15.tr |
43586 |
30.tr |
03110 |
Giải Đặc Biệt |
259354 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,1 |
0 |
2,1,5 |
0,9 |
1 |
0,0 |
0 |
2 |
9 |
8 |
3 |
7 |
6,5 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
7,6,4 |
5,8 |
6 |
4,9 |
3,5,7 |
7 |
9,7 |
|
8 |
3,6 |
2,6,7,4 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 07/11/2024
Thứ năm |
Loại vé: 11K1
|
100n |
37 |
200n |
737 |
400n |
960718421506 |
1.tr |
9196 |
3.tr |
99339643843650025225495260248113812 |
10.tr |
0061867719 |
15.tr |
38160 |
30.tr |
74473 |
Giải Đặc Biệt |
333007 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,6 |
0 |
7,6,0,7 |
8 |
1 |
2,8,9 |
4,1 |
2 |
5,6 |
7 |
3 |
7,7,9 |
8 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
|
0,9,2 |
6 |
0 |
3,3,0,0 |
7 |
3 |
1 |
8 |
4,1 |
3,1 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 31/10/2024
Thứ năm |
Loại vé: 10K5
|
100n |
41 |
200n |
574 |
400n |
067400214715 |
1.tr |
1636 |
3.tr |
67032257949673858035331776328226307 |
10.tr |
9452531365 |
15.tr |
28404 |
30.tr |
06170 |
Giải Đặc Biệt |
918148 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
7,4 |
4,2 |
1 |
5 |
3,8 |
2 |
1,5 |
|
3 |
6,2,8,5 |
7,7,9,0 |
4 |
1,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,3,2,6 |
5 |
|
3 |
6 |
5 |
7,0 |
7 |
4,4,7,0 |
3,4 |
8 |
2 |
|
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|