Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Bình Thuận - 14/9/2023
Thứ năm |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 07/09/2023
Thứ năm |
Loại vé: 9K1
|
100n |
13 |
200n |
168 |
400n |
854411807083 |
1.tr |
8392 |
3.tr |
89825610966871083014177770906172903 |
10.tr |
2476996566 |
15.tr |
14981 |
30.tr |
02681 |
Giải Đặc Biệt |
409565 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,1 |
0 |
3 |
6,8,8 |
1 |
3,0,4 |
9 |
2 |
5 |
1,8,0 |
3 |
|
4,1 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,6 |
5 |
|
9,6 |
6 |
8,1,9,6,5 |
7 |
7 |
7 |
6 |
8 |
0,3,1,1 |
6 |
9 |
2,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 31/08/2023
Thứ năm |
Loại vé: 8K5
|
100n |
93 |
200n |
651 |
400n |
653147194793 |
1.tr |
9813 |
3.tr |
66815309955195110526993048522886623 |
10.tr |
1543105232 |
15.tr |
57832 |
30.tr |
99337 |
Giải Đặc Biệt |
590547 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
4 |
5,3,5,3 |
1 |
9,3,5 |
3,3 |
2 |
6,8,3 |
9,9,1,2 |
3 |
1,1,2,2,7 |
0 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,9 |
5 |
1,1 |
2 |
6 |
|
3,4 |
7 |
|
2 |
8 |
|
1 |
9 |
3,3,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 24/08/2023
Thứ năm |
Loại vé: 8K4
|
100n |
98 |
200n |
864 |
400n |
979725792433 |
1.tr |
2767 |
3.tr |
76786201652908496573185258664012962 |
10.tr |
8980291620 |
15.tr |
13753 |
30.tr |
23227 |
Giải Đặc Biệt |
054219 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,2 |
0 |
2 |
|
1 |
9 |
6,0 |
2 |
5,0,7 |
3,7,5 |
3 |
3 |
6,8 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2 |
5 |
3 |
8 |
6 |
4,7,5,2 |
9,6,2 |
7 |
9,3 |
9 |
8 |
6,4 |
7,1 |
9 |
8,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 17/08/2023
Thứ năm |
Loại vé: 8K3
|
100n |
83 |
200n |
713 |
400n |
972121598447 |
1.tr |
6196 |
3.tr |
38187844473961647735907537460752909 |
10.tr |
1456875877 |
15.tr |
89451 |
30.tr |
66355 |
Giải Đặc Biệt |
872800 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
7,9,0 |
2,5 |
1 |
3,6 |
|
2 |
1 |
8,1,5 |
3 |
5 |
|
4 |
7,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,5 |
5 |
9,3,1,5 |
9,1 |
6 |
8 |
4,8,4,0,7 |
7 |
7 |
6 |
8 |
3,7 |
5,0 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 10/08/2023
Thứ năm |
Loại vé: 8K2
|
100n |
63 |
200n |
291 |
400n |
817699959721 |
1.tr |
6260 |
3.tr |
81593058561039074153201885045192074 |
10.tr |
4196543891 |
15.tr |
79942 |
30.tr |
83421 |
Giải Đặc Biệt |
142953 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,9 |
0 |
|
9,2,5,9,2 |
1 |
|
4 |
2 |
1,1 |
6,9,5,5 |
3 |
|
7 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,6 |
5 |
6,3,1,3 |
7,5 |
6 |
3,0,5 |
|
7 |
6,4 |
8 |
8 |
8 |
|
9 |
1,5,3,0,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 03/08/2023
Thứ năm |
Loại vé: 8K1
|
100n |
95 |
200n |
391 |
400n |
773502638765 |
1.tr |
0133 |
3.tr |
45660288678880629667149864636162160 |
10.tr |
3699176826 |
15.tr |
14921 |
30.tr |
71242 |
Giải Đặc Biệt |
188545 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,6 |
0 |
6 |
9,6,9,2 |
1 |
|
4 |
2 |
6,1 |
6,3 |
3 |
5,3 |
|
4 |
2,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,3,6,4 |
5 |
|
0,8,2 |
6 |
3,5,0,7,7,1,0 |
6,6 |
7 |
|
|
8 |
6 |
|
9 |
5,1,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|