Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024
Kết quả xổ số Bình Thuận - 25/05/2023
Thứ năm |
Loại vé: 5K4
|
100n |
19 |
200n |
440 |
400n |
826594340788 |
1.tr |
2013 |
3.tr |
39146636479143611351360565424606864 |
10.tr |
1048499396 |
15.tr |
29317 |
30.tr |
37631 |
Giải Đặc Biệt |
469636 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
|
5,3 |
1 |
9,3,7 |
|
2 |
|
1 |
3 |
4,6,1,6 |
3,6,8 |
4 |
0,6,7,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
1,6 |
4,3,5,4,9,3 |
6 |
5,4 |
4,1 |
7 |
|
8 |
8 |
8,4 |
1 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 18/05/2023
Thứ năm |
Loại vé: 5K3
|
100n |
17 |
200n |
702 |
400n |
717373005070 |
1.tr |
2860 |
3.tr |
35788763481634824578955595251817580 |
10.tr |
9045436437 |
15.tr |
50528 |
30.tr |
77078 |
Giải Đặc Biệt |
923678 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,7,6,8 |
0 |
2,0 |
|
1 |
7,8 |
0 |
2 |
8 |
7 |
3 |
7 |
5 |
4 |
8,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
9,4 |
|
6 |
0 |
1,3 |
7 |
3,0,8,8,8 |
8,4,4,7,1,2,7,7 |
8 |
8,0 |
5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 11/05/2023
Thứ năm |
Loại vé: 5K2
|
100n |
39 |
200n |
403 |
400n |
359403642262 |
1.tr |
3853 |
3.tr |
69803715159879196073859953750539482 |
10.tr |
8853211413 |
15.tr |
56595 |
30.tr |
02052 |
Giải Đặc Biệt |
327646 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,3,5 |
9 |
1 |
5,3 |
6,8,3,5 |
2 |
|
0,5,0,7,1 |
3 |
9,2 |
9,6 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,9,0,9 |
5 |
3,2 |
4 |
6 |
4,2 |
|
7 |
3 |
|
8 |
2 |
3 |
9 |
4,1,5,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 04/05/2023
Thứ năm |
Loại vé: 5K1
|
100n |
05 |
200n |
039 |
400n |
900554988253 |
1.tr |
5340 |
3.tr |
68341652010366715095667063077619575 |
10.tr |
7793926442 |
15.tr |
81737 |
30.tr |
34190 |
Giải Đặc Biệt |
423062 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,9 |
0 |
5,5,1,6 |
4,0 |
1 |
|
4,6 |
2 |
|
5 |
3 |
9,9,7 |
|
4 |
0,1,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,0,9,7 |
5 |
3 |
0,7 |
6 |
7,2 |
6,3 |
7 |
6,5 |
9 |
8 |
|
3,3 |
9 |
8,5,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 27/04/2023
Thứ năm |
Loại vé: 4K4
|
100n |
12 |
200n |
141 |
400n |
521309451843 |
1.tr |
3592 |
3.tr |
75123778623394020667959559734612584 |
10.tr |
0120229722 |
15.tr |
43010 |
30.tr |
85802 |
Giải Đặc Biệt |
587977 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,1 |
0 |
2,2 |
4 |
1 |
2,3,0 |
1,9,6,0,2,0 |
2 |
3,2 |
1,4,2 |
3 |
|
8 |
4 |
1,5,3,0,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,5 |
5 |
5 |
4 |
6 |
2,7 |
6,7 |
7 |
7 |
|
8 |
4 |
|
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 20/04/2023
Thứ năm |
Loại vé: 4K3
|
100n |
29 |
200n |
942 |
400n |
346975607834 |
1.tr |
3650 |
3.tr |
16177475729567710188732300600004743 |
10.tr |
6177036052 |
15.tr |
57524 |
30.tr |
87361 |
Giải Đặc Biệt |
536338 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,5,3,0,7 |
0 |
0 |
6 |
1 |
|
4,7,5 |
2 |
9,4 |
4 |
3 |
4,0,8 |
3,2 |
4 |
2,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
0,2 |
|
6 |
9,0,1 |
7,7 |
7 |
7,2,7,0 |
8,3 |
8 |
8 |
2,6 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 13/04/2023
Thứ năm |
Loại vé: 4K2
|
100n |
74 |
200n |
145 |
400n |
401812552425 |
1.tr |
7353 |
3.tr |
29696834196927001362982012210280259 |
10.tr |
9437136249 |
15.tr |
55647 |
30.tr |
45847 |
Giải Đặc Biệt |
982076 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
1,2 |
0,7 |
1 |
8,9 |
6,0 |
2 |
5 |
5 |
3 |
|
7 |
4 |
5,9,7,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,5,2 |
5 |
5,3,9 |
9,7 |
6 |
2 |
4,4 |
7 |
4,0,1,6 |
1 |
8 |
|
1,5,4 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|