Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Bình Thuận - 25/1/2024
Thứ năm |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 18/01/2024
Thứ năm |
Loại vé: 1K3
|
100n |
39 |
200n |
139 |
400n |
982346100772 |
1.tr |
5050 |
3.tr |
99878884179069305724044999162021551 |
10.tr |
7639016613 |
15.tr |
21082 |
30.tr |
45605 |
Giải Đặc Biệt |
487423 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,5,2,9 |
0 |
5 |
5 |
1 |
0,7,3 |
7,8 |
2 |
3,4,0,3 |
2,9,1,2 |
3 |
9,9 |
2 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
0,1 |
|
6 |
|
1 |
7 |
2,8 |
7 |
8 |
2 |
3,3,9 |
9 |
3,9,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 11/01/2024
Thứ năm |
Loại vé: 1K2
|
100n |
63 |
200n |
516 |
400n |
917551162717 |
1.tr |
8931 |
3.tr |
93034373537364588505381316626321161 |
10.tr |
5436170423 |
15.tr |
84488 |
30.tr |
63387 |
Giải Đặc Biệt |
461875 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
5 |
3,3,6,6 |
1 |
6,6,7 |
|
2 |
3 |
6,5,6,2 |
3 |
1,4,1 |
3 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,4,0,7 |
5 |
3 |
1,1 |
6 |
3,3,1,1 |
1,8 |
7 |
5,5 |
8 |
8 |
8,7 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 04/01/2024
Thứ năm |
Loại vé: 1K1
|
100n |
95 |
200n |
152 |
400n |
594191735656 |
1.tr |
6041 |
3.tr |
13649192905669287940270635008791262 |
10.tr |
8777889631 |
15.tr |
72699 |
30.tr |
95764 |
Giải Đặc Biệt |
521804 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,4 |
0 |
4 |
4,4,3 |
1 |
|
5,9,6 |
2 |
|
7,6 |
3 |
1 |
6,0 |
4 |
1,1,9,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
2,6 |
5 |
6 |
3,2,4 |
8 |
7 |
3,8 |
7 |
8 |
7 |
4,9 |
9 |
5,0,2,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 28/12/2023
Thứ năm |
Loại vé: 12K4
|
100n |
87 |
200n |
076 |
400n |
344515776116 |
1.tr |
6801 |
3.tr |
56263341332122502892185249757441171 |
10.tr |
6803293716 |
15.tr |
91881 |
30.tr |
70045 |
Giải Đặc Biệt |
057647 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
1 |
0,7,8 |
1 |
6,6 |
9,3 |
2 |
5,4 |
6,3 |
3 |
3,2 |
2,7 |
4 |
5,5,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,2,4 |
5 |
|
7,1,1 |
6 |
3 |
8,7,4 |
7 |
6,7,4,1 |
|
8 |
7,1 |
|
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 21/12/2023
Thứ năm |
Loại vé: 12K3
|
100n |
79 |
200n |
235 |
400n |
471451624272 |
1.tr |
8128 |
3.tr |
50529308998046928624823346134509445 |
10.tr |
1791756126 |
15.tr |
25102 |
30.tr |
44098 |
Giải Đặc Biệt |
646578 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2 |
|
1 |
4,7 |
6,7,0 |
2 |
8,9,4,6 |
|
3 |
5,4 |
1,2,3 |
4 |
5,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,4,4 |
5 |
|
2 |
6 |
2,9 |
1 |
7 |
9,2,8 |
2,9,7 |
8 |
|
7,2,9,6 |
9 |
9,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 14/12/2023
Thứ năm |
Loại vé: 12K2
|
100n |
76 |
200n |
527 |
400n |
428163353326 |
1.tr |
1687 |
3.tr |
63482314422792690284274268441994589 |
10.tr |
1750397388 |
15.tr |
79964 |
30.tr |
06090 |
Giải Đặc Biệt |
389053 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
3 |
8 |
1 |
9 |
8,4 |
2 |
7,6,6,6 |
0,5 |
3 |
5 |
8,6 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
3 |
7,2,2,2 |
6 |
4 |
2,8 |
7 |
6 |
8 |
8 |
1,7,2,4,9,8 |
1,8 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|