Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Bình Thuận - 28/9/2023
Thứ năm |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 21/09/2023
Thứ năm |
Loại vé: 9K3
|
100n |
14 |
200n |
021 |
400n |
455814894136 |
1.tr |
7684 |
3.tr |
55725042047637527455190831383177540 |
10.tr |
9465612668 |
15.tr |
59095 |
30.tr |
78766 |
Giải Đặc Biệt |
440134 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
4 |
2,3 |
1 |
4 |
|
2 |
1,5 |
8 |
3 |
6,1,4 |
1,8,0,3 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,7,5,9 |
5 |
8,5,6 |
3,5,6 |
6 |
8,6 |
|
7 |
5 |
5,6 |
8 |
9,4,3 |
8 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 14/09/2023
Thứ năm |
Loại vé: 9K2
|
100n |
97 |
200n |
134 |
400n |
207475466206 |
1.tr |
5321 |
3.tr |
24229233352081507801449569953205917 |
10.tr |
1138518593 |
15.tr |
44057 |
30.tr |
55452 |
Giải Đặc Biệt |
751294 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
6,1 |
2,0 |
1 |
5,7 |
3,5 |
2 |
1,9 |
9 |
3 |
4,5,2 |
3,7,9 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,1,8 |
5 |
6,7,2 |
4,0,5 |
6 |
|
9,1,5 |
7 |
4 |
|
8 |
5 |
2 |
9 |
7,3,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 07/09/2023
Thứ năm |
Loại vé: 9K1
|
100n |
13 |
200n |
168 |
400n |
854411807083 |
1.tr |
8392 |
3.tr |
89825610966871083014177770906172903 |
10.tr |
2476996566 |
15.tr |
14981 |
30.tr |
02681 |
Giải Đặc Biệt |
409565 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,1 |
0 |
3 |
6,8,8 |
1 |
3,0,4 |
9 |
2 |
5 |
1,8,0 |
3 |
|
4,1 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,6 |
5 |
|
9,6 |
6 |
8,1,9,6,5 |
7 |
7 |
7 |
6 |
8 |
0,3,1,1 |
6 |
9 |
2,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 31/08/2023
Thứ năm |
Loại vé: 8K5
|
100n |
93 |
200n |
651 |
400n |
653147194793 |
1.tr |
9813 |
3.tr |
66815309955195110526993048522886623 |
10.tr |
1543105232 |
15.tr |
57832 |
30.tr |
99337 |
Giải Đặc Biệt |
590547 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
4 |
5,3,5,3 |
1 |
9,3,5 |
3,3 |
2 |
6,8,3 |
9,9,1,2 |
3 |
1,1,2,2,7 |
0 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,9 |
5 |
1,1 |
2 |
6 |
|
3,4 |
7 |
|
2 |
8 |
|
1 |
9 |
3,3,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 24/08/2023
Thứ năm |
Loại vé: 8K4
|
100n |
98 |
200n |
864 |
400n |
979725792433 |
1.tr |
2767 |
3.tr |
76786201652908496573185258664012962 |
10.tr |
8980291620 |
15.tr |
13753 |
30.tr |
23227 |
Giải Đặc Biệt |
054219 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,2 |
0 |
2 |
|
1 |
9 |
6,0 |
2 |
5,0,7 |
3,7,5 |
3 |
3 |
6,8 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2 |
5 |
3 |
8 |
6 |
4,7,5,2 |
9,6,2 |
7 |
9,3 |
9 |
8 |
6,4 |
7,1 |
9 |
8,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 17/08/2023
Thứ năm |
Loại vé: 8K3
|
100n |
83 |
200n |
713 |
400n |
972121598447 |
1.tr |
6196 |
3.tr |
38187844473961647735907537460752909 |
10.tr |
1456875877 |
15.tr |
89451 |
30.tr |
66355 |
Giải Đặc Biệt |
872800 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
7,9,0 |
2,5 |
1 |
3,6 |
|
2 |
1 |
8,1,5 |
3 |
5 |
|
4 |
7,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,5 |
5 |
9,3,1,5 |
9,1 |
6 |
8 |
4,8,4,0,7 |
7 |
7 |
6 |
8 |
3,7 |
5,0 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|