Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024
Kết quả xổ số Cần Thơ - 08/3/2023
Thứ tư |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Cần Thơ - 01/03/2023
Thứ tư |
Loại vé: K1T3
|
100n |
69 |
200n |
123 |
400n |
459486225321 |
1.tr |
4556 |
3.tr |
46116248459998747546325003702415084 |
10.tr |
3851305181 |
15.tr |
24963 |
30.tr |
90954 |
Giải Đặc Biệt |
874314 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
0 |
2,8 |
1 |
6,3,4 |
2 |
2 |
3,2,1,4 |
2,1,6 |
3 |
|
9,2,8,5,1 |
4 |
5,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
6,4 |
5,1,4 |
6 |
9,3 |
8 |
7 |
|
|
8 |
7,4,1 |
6 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Cần Thơ - 22/02/2023
Thứ tư |
Loại vé: K4T2
|
100n |
45 |
200n |
760 |
400n |
822307812912 |
1.tr |
1202 |
3.tr |
90349437813013057200244995964178719 |
10.tr |
2385312282 |
15.tr |
77806 |
30.tr |
71453 |
Giải Đặc Biệt |
882249 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3,0 |
0 |
2,0,6 |
8,8,4 |
1 |
2,9 |
1,0,8 |
2 |
3 |
2,5,5 |
3 |
0 |
|
4 |
5,9,1,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
3,3 |
0 |
6 |
0 |
|
7 |
|
|
8 |
1,1,2 |
4,9,1,4 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Cần Thơ - 15/02/2023
Thứ tư |
Loại vé: K3T2
|
100n |
95 |
200n |
420 |
400n |
078035525850 |
1.tr |
1087 |
3.tr |
66419122200924033580451225295472243 |
10.tr |
0468690777 |
15.tr |
01996 |
30.tr |
99947 |
Giải Đặc Biệt |
228641 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,8,5,2,4,8 |
0 |
|
4 |
1 |
9 |
5,2 |
2 |
0,0,2 |
4 |
3 |
|
5 |
4 |
0,3,7,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
2,0,4 |
8,9 |
6 |
|
8,7,4 |
7 |
7 |
|
8 |
0,7,0,6 |
1 |
9 |
5,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Cần Thơ - 08/02/2023
Thứ tư |
Loại vé: K2T2
|
100n |
95 |
200n |
101 |
400n |
901881264841 |
1.tr |
3246 |
3.tr |
48694440598602266024179727394330296 |
10.tr |
6347797717 |
15.tr |
25556 |
30.tr |
41794 |
Giải Đặc Biệt |
983176 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
1 |
0,4 |
1 |
8,7 |
2,7 |
2 |
6,2,4 |
4 |
3 |
|
9,2,9 |
4 |
1,6,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
9,6 |
2,4,9,5,7 |
6 |
|
7,1 |
7 |
2,7,6 |
1 |
8 |
|
5 |
9 |
5,4,6,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Cần Thơ - 01/02/2023
Thứ tư |
Loại vé: K1T2
|
100n |
18 |
200n |
267 |
400n |
406373009301 |
1.tr |
4427 |
3.tr |
91656678312611371987790979235702623 |
10.tr |
4359131990 |
15.tr |
05630 |
30.tr |
40747 |
Giải Đặc Biệt |
173861 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,9,3 |
0 |
0,1 |
0,3,9,6 |
1 |
8,3 |
|
2 |
7,3 |
6,1,2 |
3 |
1,0 |
|
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,7 |
5 |
6 |
7,3,1 |
6,2,8,9,5,4 |
7 |
|
1 |
8 |
7 |
|
9 |
7,1,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Cần Thơ - 25/01/2023
Thứ tư |
Loại vé: K4T1
|
100n |
70 |
200n |
712 |
400n |
407182836568 |
1.tr |
5962 |
3.tr |
72678405433525311335719507751724240 |
10.tr |
8858826760 |
15.tr |
49423 |
30.tr |
75677 |
Giải Đặc Biệt |
199613 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,5,4,6 |
0 |
|
7 |
1 |
2,7,3 |
1,6 |
2 |
3 |
8,4,5,2,1 |
3 |
5 |
|
4 |
3,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
3,0 |
|
6 |
8,2,0 |
1,7 |
7 |
0,1,8,7 |
6,7,8 |
8 |
3,8 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|