Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024
Kết quả xổ số Cần Thơ - 09/8/2023
Thứ tư |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Cần Thơ - 02/08/2023
Thứ tư |
Loại vé: K1T8
|
100n |
51 |
200n |
275 |
400n |
197829594750 |
1.tr |
3099 |
3.tr |
91971551841250240554972936839779865 |
10.tr |
8519090551 |
15.tr |
75179 |
30.tr |
97620 |
Giải Đặc Biệt |
444766 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,9,2 |
0 |
2 |
5,7,5 |
1 |
|
0 |
2 |
0 |
9 |
3 |
|
8,5 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6 |
5 |
1,9,0,4,1 |
6 |
6 |
5,6 |
9 |
7 |
5,8,1,9 |
7 |
8 |
4 |
5,9,7 |
9 |
9,3,7,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Cần Thơ - 26/07/2023
Thứ tư |
Loại vé: K4T7
|
100n |
48 |
200n |
540 |
400n |
159849675943 |
1.tr |
8255 |
3.tr |
30131084921538389512669663215157397 |
10.tr |
2701695501 |
15.tr |
12571 |
30.tr |
55006 |
Giải Đặc Biệt |
440883 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
1,6 |
3,5,0,7 |
1 |
2,6 |
9,1 |
2 |
|
4,8,8 |
3 |
1 |
|
4 |
8,0,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
5,1 |
6,1,0 |
6 |
7,6 |
6,9 |
7 |
1 |
4,9 |
8 |
3,3 |
|
9 |
8,2,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Cần Thơ - 19/07/2023
Thứ tư |
Loại vé: K3T7
|
100n |
06 |
200n |
938 |
400n |
597405051892 |
1.tr |
8976 |
3.tr |
35326492151559299131183785541360816 |
10.tr |
2004692888 |
15.tr |
23060 |
30.tr |
46767 |
Giải Đặc Biệt |
479711 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
6,5 |
3,1 |
1 |
5,3,6,1 |
9,9 |
2 |
6 |
1 |
3 |
8,1 |
7 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,1 |
5 |
|
0,7,2,1,4 |
6 |
0,7 |
6 |
7 |
4,6,8 |
3,7,8 |
8 |
8 |
|
9 |
2,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Cần Thơ - 12/07/2023
Thứ tư |
Loại vé: K2T7
|
100n |
23 |
200n |
375 |
400n |
794316978103 |
1.tr |
9965 |
3.tr |
55504147749789084336577087241910697 |
10.tr |
9498551746 |
15.tr |
95995 |
30.tr |
61653 |
Giải Đặc Biệt |
275974 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
3,4,8 |
|
1 |
9 |
|
2 |
3 |
2,4,0,5 |
3 |
6 |
0,7,7 |
4 |
3,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6,8,9 |
5 |
3 |
3,4 |
6 |
5 |
9,9 |
7 |
5,4,4 |
0 |
8 |
5 |
1 |
9 |
7,0,7,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Cần Thơ - 05/07/2023
Thứ tư |
Loại vé: K1T7
|
100n |
50 |
200n |
872 |
400n |
966537747733 |
1.tr |
9358 |
3.tr |
28203675056315489236027762457558353 |
10.tr |
0558172902 |
15.tr |
49830 |
30.tr |
21716 |
Giải Đặc Biệt |
411912 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,3 |
0 |
3,5,2 |
8 |
1 |
6,2 |
7,0,1 |
2 |
|
3,0,5 |
3 |
3,6,0 |
7,5 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,0,7 |
5 |
0,8,4,3 |
3,7,1 |
6 |
5 |
|
7 |
2,4,6,5 |
5 |
8 |
1 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Cần Thơ - 28/06/2023
Thứ tư |
Loại vé: K4T6
|
100n |
57 |
200n |
421 |
400n |
633395223107 |
1.tr |
1702 |
3.tr |
11856890114709037892203317984306913 |
10.tr |
6786511525 |
15.tr |
01667 |
30.tr |
65434 |
Giải Đặc Biệt |
293053 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
7,2 |
2,1,3 |
1 |
1,3 |
2,0,9 |
2 |
1,2,5 |
3,4,1,5 |
3 |
3,1,4 |
3 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2 |
5 |
7,6,3 |
5 |
6 |
5,7 |
5,0,6 |
7 |
|
|
8 |
|
|
9 |
0,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|