Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024
Kết quả xổ số Cần Thơ - 24/05/2023
Thứ tư |
Loại vé: K4T5
|
100n |
21 |
200n |
619 |
400n |
191227944534 |
1.tr |
7457 |
3.tr |
97019858354959887388804060893034851 |
10.tr |
8455436477 |
15.tr |
34496 |
30.tr |
85428 |
Giải Đặc Biệt |
238481 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
6 |
2,5,8 |
1 |
9,2,9 |
1 |
2 |
1,8 |
|
3 |
4,5,0 |
9,3,5 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
7,1,4 |
0,9 |
6 |
|
5,7 |
7 |
7 |
9,8,2 |
8 |
8,1 |
1,1 |
9 |
4,8,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Cần Thơ - 17/05/2023
Thứ tư |
Loại vé: K3T5
|
100n |
34 |
200n |
843 |
400n |
167141484586 |
1.tr |
4633 |
3.tr |
55357515821487731443102623885660677 |
10.tr |
3231812353 |
15.tr |
68088 |
30.tr |
22520 |
Giải Đặc Biệt |
253231 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
|
7,3 |
1 |
8 |
8,6 |
2 |
0 |
4,3,4,5 |
3 |
4,3,1 |
3 |
4 |
3,8,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
7,6,3 |
8,5 |
6 |
2 |
5,7,7 |
7 |
1,7,7 |
4,1,8 |
8 |
6,2,8 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Cần Thơ - 10/05/2023
Thứ tư |
Loại vé: K1T7
|
100n |
47 |
200n |
001 |
400n |
780822015746 |
1.tr |
7713 |
3.tr |
70686172940814073338176399899406013 |
10.tr |
5773262308 |
15.tr |
71276 |
30.tr |
57715 |
Giải Đặc Biệt |
128993 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
1,8,1,8 |
0,0 |
1 |
3,3,5 |
3 |
2 |
|
1,1,9 |
3 |
8,9,2 |
9,9 |
4 |
7,6,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
|
4,8,7 |
6 |
|
4 |
7 |
6 |
0,3,0 |
8 |
6 |
3 |
9 |
4,4,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Cần Thơ - 03/05/2023
Thứ tư |
Loại vé: K1T5
|
100n |
29 |
200n |
371 |
400n |
129257120366 |
1.tr |
4625 |
3.tr |
49790935290548904113146959197854142 |
10.tr |
6923056735 |
15.tr |
28942 |
30.tr |
33671 |
Giải Đặc Biệt |
195447 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,3 |
0 |
|
7,7 |
1 |
2,3 |
9,1,4,4 |
2 |
9,5,9 |
1 |
3 |
0,5 |
|
4 |
2,2,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,9,3 |
5 |
|
6 |
6 |
6 |
4 |
7 |
1,8,1 |
7 |
8 |
9 |
2,2,8 |
9 |
2,0,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Cần Thơ - 26/04/2023
Thứ tư |
Loại vé: K4T4
|
100n |
62 |
200n |
777 |
400n |
220381497376 |
1.tr |
7774 |
3.tr |
97528094257392569603733524829848351 |
10.tr |
4495412155 |
15.tr |
74285 |
30.tr |
67806 |
Giải Đặc Biệt |
788867 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,3,6 |
5 |
1 |
|
6,5 |
2 |
8,5,5 |
0,0 |
3 |
|
7,5 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,2,5,8 |
5 |
2,1,4,5 |
7,0 |
6 |
2,7 |
7,6 |
7 |
7,6,4 |
2,9 |
8 |
5 |
4 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Cần Thơ - 19/04/2023
Thứ tư |
Loại vé: K3T4
|
100n |
09 |
200n |
721 |
400n |
974701250885 |
1.tr |
6687 |
3.tr |
60836070274827915248982891885699553 |
10.tr |
6207883670 |
15.tr |
81298 |
30.tr |
96769 |
Giải Đặc Biệt |
605950 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,5 |
0 |
9 |
2 |
1 |
|
|
2 |
1,5,7 |
5 |
3 |
6 |
|
4 |
7,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,8 |
5 |
6,3,0 |
3,5 |
6 |
9 |
4,8,2 |
7 |
9,8,0 |
4,7,9 |
8 |
5,7,9 |
0,7,8,6 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Cần Thơ - 12/04/2023
Thứ tư |
Loại vé: K2T4
|
100n |
72 |
200n |
066 |
400n |
739482414500 |
1.tr |
1472 |
3.tr |
85830740704282855308312778872906138 |
10.tr |
9736980176 |
15.tr |
36697 |
30.tr |
58003 |
Giải Đặc Biệt |
921881 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3,7 |
0 |
0,8,3 |
4,8 |
1 |
|
7,7 |
2 |
8,9 |
0 |
3 |
0,8 |
9 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
6,7 |
6 |
6,9 |
7,9 |
7 |
2,2,0,7,6 |
2,0,3 |
8 |
1 |
2,6 |
9 |
4,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|