Kết quả xổ số kiến thiết 24/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 24/11/2024
Kết quả xổ số Cần Thơ - 26/4/2023
Thứ tư |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Cần Thơ - 19/04/2023
Thứ tư |
Loại vé: K3T4
|
100n |
09 |
200n |
721 |
400n |
974701250885 |
1.tr |
6687 |
3.tr |
60836070274827915248982891885699553 |
10.tr |
6207883670 |
15.tr |
81298 |
30.tr |
96769 |
Giải Đặc Biệt |
605950 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,5 |
0 |
9 |
2 |
1 |
|
|
2 |
1,5,7 |
5 |
3 |
6 |
|
4 |
7,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,8 |
5 |
6,3,0 |
3,5 |
6 |
9 |
4,8,2 |
7 |
9,8,0 |
4,7,9 |
8 |
5,7,9 |
0,7,8,6 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Cần Thơ - 12/04/2023
Thứ tư |
Loại vé: K2T4
|
100n |
72 |
200n |
066 |
400n |
739482414500 |
1.tr |
1472 |
3.tr |
85830740704282855308312778872906138 |
10.tr |
9736980176 |
15.tr |
36697 |
30.tr |
58003 |
Giải Đặc Biệt |
921881 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3,7 |
0 |
0,8,3 |
4,8 |
1 |
|
7,7 |
2 |
8,9 |
0 |
3 |
0,8 |
9 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
6,7 |
6 |
6,9 |
7,9 |
7 |
2,2,0,7,6 |
2,0,3 |
8 |
1 |
2,6 |
9 |
4,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Cần Thơ - 05/04/2023
Thứ tư |
Loại vé: K1T4
|
100n |
80 |
200n |
786 |
400n |
911216488593 |
1.tr |
4917 |
3.tr |
43155205695012443075836074809966323 |
10.tr |
3866579292 |
15.tr |
54345 |
30.tr |
13984 |
Giải Đặc Biệt |
011269 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
7 |
|
1 |
2,7 |
1,9 |
2 |
4,3 |
9,2 |
3 |
|
2,8 |
4 |
8,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,7,6,4 |
5 |
5 |
8 |
6 |
9,5,9 |
1,0 |
7 |
5 |
4 |
8 |
0,6,4 |
6,9,6 |
9 |
3,9,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Cần Thơ - 29/03/2023
Thứ tư |
Loại vé: K5T3
|
100n |
38 |
200n |
352 |
400n |
988690615350 |
1.tr |
0679 |
3.tr |
56401793368235235579848488081306543 |
10.tr |
3495697110 |
15.tr |
49861 |
30.tr |
38436 |
Giải Đặc Biệt |
510899 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,1 |
0 |
1 |
6,0,6 |
1 |
3,0 |
5,5 |
2 |
|
1,4 |
3 |
8,6,6 |
|
4 |
8,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
2,0,2,6 |
8,3,5,3 |
6 |
1,1 |
|
7 |
9,9 |
3,4 |
8 |
6 |
7,7,9 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Cần Thơ - 22/03/2023
Thứ tư |
Loại vé: K4T3
|
100n |
87 |
200n |
524 |
400n |
650264712399 |
1.tr |
4018 |
3.tr |
17759333335824963792942741336798564 |
10.tr |
5682033486 |
15.tr |
55280 |
30.tr |
02287 |
Giải Đặc Biệt |
465465 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,8 |
0 |
2 |
7 |
1 |
8 |
0,9 |
2 |
4,0 |
3 |
3 |
3 |
2,7,6 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
9 |
8 |
6 |
7,4,5 |
8,6,8 |
7 |
1,4 |
1 |
8 |
7,6,0,7 |
9,5,4 |
9 |
9,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Cần Thơ - 15/03/2023
Thứ tư |
Loại vé: K3T3
|
100n |
79 |
200n |
091 |
400n |
057142347095 |
1.tr |
1180 |
3.tr |
56543737754526074263650252447620556 |
10.tr |
2729114124 |
15.tr |
32682 |
30.tr |
93343 |
Giải Đặc Biệt |
735161 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,6 |
0 |
|
9,7,9,6 |
1 |
|
8 |
2 |
5,4 |
4,6,4 |
3 |
4 |
3,2 |
4 |
3,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,7,2 |
5 |
6 |
7,5 |
6 |
0,3,1 |
|
7 |
9,1,5,6 |
|
8 |
0,2 |
7 |
9 |
1,5,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|