Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 06/5/2023
Thứ bảy |
Loại vé:
|
Giải Tám |
|
Giải Bảy |
|
Giải Sáu |
|
Giải Năm |
|
Giải Tư |
|
Giải Ba |
|
Giải Nhì |
|
Giải Nhất |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 29/04/2023
Thứ bảy |
Loại vé: DNG
|
Giải Tám |
73 |
Giải Bảy |
479 |
Giải Sáu |
860499626295 |
Giải Năm |
8849 |
Giải Tư |
75747266691107614824429276133468146 |
Giải Ba |
3210719897 |
Giải Nhì |
77612 |
Giải Nhất |
07748 |
Giải Đặc Biệt |
478364 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
4,7 |
|
1 |
2 |
6,1 |
2 |
4,7 |
7 |
3 |
4 |
0,2,3,6 |
4 |
9,7,6,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
|
7,4 |
6 |
2,9,4 |
4,2,0,9 |
7 |
3,9,6 |
4 |
8 |
|
7,4,6 |
9 |
5,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 22/04/2023
Thứ bảy |
Loại vé: DNG
|
Giải Tám |
24 |
Giải Bảy |
283 |
Giải Sáu |
787337785053 |
Giải Năm |
1909 |
Giải Tư |
26171214213975397238552145668500774 |
Giải Ba |
2506023353 |
Giải Nhì |
56867 |
Giải Nhất |
62494 |
Giải Đặc Biệt |
028174 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
9 |
7,2 |
1 |
4 |
|
2 |
4,1 |
8,7,5,5,5 |
3 |
8 |
2,1,7,9,7 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
3,3,3 |
|
6 |
0,7 |
6 |
7 |
3,8,1,4,4 |
7,3 |
8 |
3,5 |
0 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 15/04/2023
Thứ bảy |
Loại vé: DNG
|
Giải Tám |
79 |
Giải Bảy |
351 |
Giải Sáu |
370307168344 |
Giải Năm |
2157 |
Giải Tư |
87444660458497732901146403590869911 |
Giải Ba |
3740972771 |
Giải Nhì |
15553 |
Giải Nhất |
68144 |
Giải Đặc Biệt |
415366 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
3,1,8,9 |
5,0,1,7 |
1 |
6,1 |
|
2 |
|
0,5 |
3 |
|
4,4,4 |
4 |
4,4,5,0,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
1,7,3 |
1,6 |
6 |
6 |
5,7 |
7 |
9,7,1 |
0 |
8 |
|
7,0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 08/04/2023
Thứ bảy |
Loại vé: DNG
|
Giải Tám |
74 |
Giải Bảy |
207 |
Giải Sáu |
360215038841 |
Giải Năm |
2455 |
Giải Tư |
25797624249281589596910372898062178 |
Giải Ba |
4250366059 |
Giải Nhì |
97467 |
Giải Nhất |
39275 |
Giải Đặc Biệt |
356354 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
7,2,3,3 |
4 |
1 |
5 |
0 |
2 |
4 |
0,0 |
3 |
7 |
7,2,5 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,1,7 |
5 |
5,9,4 |
9 |
6 |
7 |
0,9,3,6 |
7 |
4,8,5 |
7 |
8 |
0 |
5 |
9 |
7,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 01/04/2023
Thứ bảy |
Loại vé: DNG
|
Giải Tám |
60 |
Giải Bảy |
051 |
Giải Sáu |
460219878992 |
Giải Năm |
9399 |
Giải Tư |
15757197186646487187357837390435842 |
Giải Ba |
4914630783 |
Giải Nhì |
12968 |
Giải Nhất |
07203 |
Giải Đặc Biệt |
707426 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
2,4,3 |
5 |
1 |
8 |
0,9,4 |
2 |
6 |
8,8,0 |
3 |
|
6,0 |
4 |
2,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
1,7 |
4,2 |
6 |
0,4,8 |
8,5,8 |
7 |
|
1,6 |
8 |
7,7,3,3 |
9 |
9 |
2,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 25/03/2023
Thứ bảy |
Loại vé: DNG
|
Giải Tám |
28 |
Giải Bảy |
904 |
Giải Sáu |
069809257723 |
Giải Năm |
3048 |
Giải Tư |
81428792281162445116649927852533226 |
Giải Ba |
1114871915 |
Giải Nhì |
95425 |
Giải Nhất |
24936 |
Giải Đặc Biệt |
048585 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
4 |
|
1 |
6,5 |
9 |
2 |
8,5,3,8,8,4,5,6,5 |
2 |
3 |
6 |
0,2 |
4 |
8,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,2,1,2,8 |
5 |
|
1,2,3 |
6 |
|
|
7 |
|
2,9,4,2,2,4 |
8 |
5 |
|
9 |
8,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|