Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 07/6/2023
Thứ tư |
Loại vé:
|
Giải Tám |
|
Giải Bảy |
|
Giải Sáu |
|
Giải Năm |
|
Giải Tư |
|
Giải Ba |
|
Giải Nhì |
|
Giải Nhất |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 31/05/2023
Thứ tư |
Loại vé: SDG
|
Giải Tám |
80 |
Giải Bảy |
614 |
Giải Sáu |
212932314491 |
Giải Năm |
6935 |
Giải Tư |
79866233117542550695573185175908335 |
Giải Ba |
0445097833 |
Giải Nhì |
08299 |
Giải Nhất |
78889 |
Giải Đặc Biệt |
128315 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,5 |
0 |
|
3,9,1 |
1 |
4,1,8,5 |
|
2 |
9,5 |
3 |
3 |
1,5,5,3 |
1 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2,9,3,1 |
5 |
9,0 |
6 |
6 |
6 |
|
7 |
|
1 |
8 |
0,9 |
2,5,9,8 |
9 |
1,5,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 24/05/2023
Thứ tư |
Loại vé: SDG
|
Giải Tám |
57 |
Giải Bảy |
194 |
Giải Sáu |
114329767417 |
Giải Năm |
2926 |
Giải Tư |
86074610371547336245327828209261333 |
Giải Ba |
4069371400 |
Giải Nhì |
87843 |
Giải Nhất |
84672 |
Giải Đặc Biệt |
194093 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
0 |
|
1 |
7 |
8,9,7 |
2 |
6 |
4,7,3,9,4,9 |
3 |
7,3 |
9,7 |
4 |
3,5,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
7 |
7,2 |
6 |
|
5,1,3 |
7 |
6,4,3,2 |
|
8 |
2 |
|
9 |
4,2,3,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 17/05/2023
Thứ tư |
Loại vé: SDG
|
Giải Tám |
29 |
Giải Bảy |
715 |
Giải Sáu |
728415651339 |
Giải Năm |
5105 |
Giải Tư |
85618765288732566502547450243094725 |
Giải Ba |
1738624408 |
Giải Nhì |
98739 |
Giải Nhất |
32934 |
Giải Đặc Biệt |
181996 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
5,2,8 |
|
1 |
5,8 |
0 |
2 |
9,8,5,5 |
|
3 |
9,0,9,4 |
8,3 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,6,0,2,4,2 |
5 |
|
8,9 |
6 |
5 |
|
7 |
|
1,2,0 |
8 |
4,6 |
2,3,3 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 10/05/2023
Thứ tư |
Loại vé: DNG
|
Giải Tám |
33 |
Giải Bảy |
186 |
Giải Sáu |
971940706783 |
Giải Năm |
1218 |
Giải Tư |
15814731351420828850979860556196818 |
Giải Ba |
5446957616 |
Giải Nhì |
91000 |
Giải Nhất |
62574 |
Giải Đặc Biệt |
997962 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,5,0 |
0 |
8,0 |
6 |
1 |
9,8,4,8,6 |
6 |
2 |
|
3,8 |
3 |
3,5 |
1,7 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
0 |
8,8,1 |
6 |
1,9,2 |
|
7 |
0,4 |
1,0,1 |
8 |
6,3,6 |
1,6 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 03/05/2023
Thứ tư |
Loại vé: DNG
|
Giải Tám |
36 |
Giải Bảy |
927 |
Giải Sáu |
805993373616 |
Giải Năm |
1921 |
Giải Tư |
39779955139985915830396982494857326 |
Giải Ba |
8657875718 |
Giải Nhì |
43699 |
Giải Nhất |
76642 |
Giải Đặc Biệt |
498688 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
|
2 |
1 |
6,3,8 |
4 |
2 |
7,1,6 |
1 |
3 |
6,7,0 |
|
4 |
8,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
9,9 |
3,1,2 |
6 |
|
2,3 |
7 |
9,8 |
9,4,7,1,8 |
8 |
8 |
5,7,5,9 |
9 |
8,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 26/04/2023
Thứ tư |
Loại vé: DNG
|
Giải Tám |
03 |
Giải Bảy |
905 |
Giải Sáu |
740157023702 |
Giải Năm |
2346 |
Giải Tư |
62650591988959063514235945070518804 |
Giải Ba |
3108004540 |
Giải Nhì |
80100 |
Giải Nhất |
04271 |
Giải Đặc Biệt |
626057 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,9,8,4,0 |
0 |
3,5,1,2,2,5,4,0 |
0,7 |
1 |
4 |
0,0 |
2 |
|
0 |
3 |
|
1,9,0 |
4 |
6,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,0 |
5 |
0,7 |
4 |
6 |
|
5 |
7 |
1 |
9 |
8 |
0 |
|
9 |
8,0,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|