Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 15/11/2023
Thứ tư |
Loại vé: SDNG
|
Giải Tám |
40 |
Giải Bảy |
153 |
Giải Sáu |
240772281668 |
Giải Năm |
3845 |
Giải Tư |
38098381400093516063987993263119694 |
Giải Ba |
8217255432 |
Giải Nhì |
64197 |
Giải Nhất |
53798 |
Giải Đặc Biệt |
733872 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,4 |
0 |
7 |
3 |
1 |
|
7,3,7 |
2 |
8 |
5,6 |
3 |
5,1,2 |
9 |
4 |
0,5,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3 |
5 |
3 |
|
6 |
8,3 |
0,9 |
7 |
2,2 |
2,6,9,9 |
8 |
|
9 |
9 |
8,9,4,7,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 08/11/2023
Thứ tư |
Loại vé: SDNG
|
Giải Tám |
76 |
Giải Bảy |
670 |
Giải Sáu |
791501316588 |
Giải Năm |
4894 |
Giải Tư |
31426153887205490756930542658442446 |
Giải Ba |
5303240224 |
Giải Nhì |
88644 |
Giải Nhất |
28926 |
Giải Đặc Biệt |
393019 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
|
3 |
1 |
5,9 |
3 |
2 |
6,4,6 |
|
3 |
1,2 |
9,5,5,8,2,4 |
4 |
6,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
4,6,4 |
7,2,5,4,2 |
6 |
|
|
7 |
6,0 |
8,8 |
8 |
8,8,4 |
1 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 01/11/2023
Thứ tư |
Loại vé: SDNG
|
Giải Tám |
22 |
Giải Bảy |
707 |
Giải Sáu |
377372655007 |
Giải Năm |
1016 |
Giải Tư |
54974309693633216734131283699380659 |
Giải Ba |
9112338570 |
Giải Nhì |
75615 |
Giải Nhất |
79937 |
Giải Đặc Biệt |
393193 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
7,7 |
|
1 |
6,5 |
2,3 |
2 |
2,8,3 |
7,9,2,9 |
3 |
2,4,7 |
7,3 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,1 |
5 |
9 |
1 |
6 |
5,9 |
0,0,3 |
7 |
3,4,0 |
2 |
8 |
|
6,5 |
9 |
3,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 25/10/2023
Thứ tư |
Loại vé: SDNG
|
Giải Tám |
66 |
Giải Bảy |
915 |
Giải Sáu |
314502543095 |
Giải Năm |
5390 |
Giải Tư |
78540742276002854115014188721427326 |
Giải Ba |
4419106840 |
Giải Nhì |
33285 |
Giải Nhất |
83692 |
Giải Đặc Biệt |
897507 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,4,4 |
0 |
7 |
9 |
1 |
5,5,8,4 |
9 |
2 |
7,8,6 |
|
3 |
|
5,1 |
4 |
5,0,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,4,9,1,8 |
5 |
4 |
6,2 |
6 |
6 |
2,0 |
7 |
|
2,1 |
8 |
5 |
|
9 |
5,0,1,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 18/10/2023
Thứ tư |
Loại vé: SDNG
|
Giải Tám |
67 |
Giải Bảy |
168 |
Giải Sáu |
895978006419 |
Giải Năm |
9607 |
Giải Tư |
38137483296822539756214129206439729 |
Giải Ba |
5219325714 |
Giải Nhì |
84157 |
Giải Nhất |
58422 |
Giải Đặc Biệt |
522700 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,0 |
0 |
0,7,0 |
|
1 |
9,2,4 |
1,2 |
2 |
9,5,9,2 |
9 |
3 |
7 |
6,1 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
9,6,7 |
5 |
6 |
7,8,4 |
6,0,3,5 |
7 |
|
6 |
8 |
|
5,1,2,2 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 11/10/2023
Thứ tư |
Loại vé: SDNG
|
Giải Tám |
14 |
Giải Bảy |
095 |
Giải Sáu |
600794482539 |
Giải Năm |
2955 |
Giải Tư |
53035510627157926923436465688855227 |
Giải Ba |
1416816682 |
Giải Nhì |
11517 |
Giải Nhất |
09625 |
Giải Đặc Biệt |
015713 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
7 |
|
1 |
4,7,3 |
6,8 |
2 |
3,7,5 |
2,1 |
3 |
9,5 |
1 |
4 |
8,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,5,3,2 |
5 |
5 |
4 |
6 |
2,8 |
0,2,1 |
7 |
9 |
4,8,6 |
8 |
8,2 |
3,7 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 04/10/2023
Thứ tư |
Loại vé: SDNG
|
Giải Tám |
46 |
Giải Bảy |
590 |
Giải Sáu |
536339095240 |
Giải Năm |
0601 |
Giải Tư |
78359391738608799700519540731165799 |
Giải Ba |
1530437580 |
Giải Nhì |
92658 |
Giải Nhất |
93437 |
Giải Đặc Biệt |
962164 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,4,0,8 |
0 |
9,1,0,4 |
0,1 |
1 |
1 |
|
2 |
|
6,7 |
3 |
7 |
5,0,6 |
4 |
6,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
9,4,8 |
4 |
6 |
3,4 |
8,3 |
7 |
3 |
5 |
8 |
7,0 |
0,5,9 |
9 |
0,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|