Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 18/2/2023
Thứ bảy |
Loại vé:
|
Giải Tám |
|
Giải Bảy |
|
Giải Sáu |
|
Giải Năm |
|
Giải Tư |
|
Giải Ba |
|
Giải Nhì |
|
Giải Nhất |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 11/02/2023
Thứ bảy |
Loại vé: DNG
|
Giải Tám |
53 |
Giải Bảy |
639 |
Giải Sáu |
332339595706 |
Giải Năm |
5928 |
Giải Tư |
96040486056871886747386083587571377 |
Giải Ba |
5071136039 |
Giải Nhì |
46022 |
Giải Nhất |
57031 |
Giải Đặc Biệt |
062345 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
6,5,8 |
1,3 |
1 |
8,1 |
2 |
2 |
3,8,2 |
5,2 |
3 |
9,9,1 |
|
4 |
0,7,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,7,4 |
5 |
3,9 |
0 |
6 |
|
4,7 |
7 |
5,7 |
2,1,0 |
8 |
|
3,5,3 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 04/02/2023
Thứ bảy |
Loại vé: DNG
|
Giải Tám |
59 |
Giải Bảy |
036 |
Giải Sáu |
197301461634 |
Giải Năm |
3825 |
Giải Tư |
42319608057083886014460665646164304 |
Giải Ba |
4814660727 |
Giải Nhì |
17580 |
Giải Nhất |
15136 |
Giải Đặc Biệt |
936631 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
5,4 |
6,3 |
1 |
9,4 |
|
2 |
5,7 |
7 |
3 |
6,4,8,6,1 |
3,1,0 |
4 |
6,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,0 |
5 |
9 |
3,4,6,4,3 |
6 |
6,1 |
2 |
7 |
3 |
3 |
8 |
0 |
5,1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 28/01/2023
Thứ bảy |
Loại vé: DNG
|
Giải Tám |
26 |
Giải Bảy |
903 |
Giải Sáu |
919605301884 |
Giải Năm |
7808 |
Giải Tư |
29338782555774230359869765189501385 |
Giải Ba |
1126793435 |
Giải Nhì |
22509 |
Giải Nhất |
28169 |
Giải Đặc Biệt |
332396 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
3,8,9 |
|
1 |
|
4 |
2 |
6 |
0 |
3 |
0,8,5 |
8 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,9,8,3 |
5 |
5,9 |
2,9,7,9 |
6 |
7,9 |
6 |
7 |
6 |
0,3 |
8 |
4,5 |
5,0,6 |
9 |
6,5,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 21/01/2023
Thứ bảy |
Loại vé: DNG
|
Giải Tám |
10 |
Giải Bảy |
490 |
Giải Sáu |
247967120494 |
Giải Năm |
1210 |
Giải Tư |
49926160467664572533109023362234297 |
Giải Ba |
9925848994 |
Giải Nhì |
34028 |
Giải Nhất |
70057 |
Giải Đặc Biệt |
016979 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,9,1 |
0 |
2 |
|
1 |
0,2,0 |
1,0,2 |
2 |
6,2,8 |
3 |
3 |
3 |
9,9 |
4 |
6,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
8,7 |
2,4 |
6 |
|
9,5 |
7 |
9,9 |
5,2 |
8 |
|
7,7 |
9 |
0,4,7,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 14/01/2023
Thứ bảy |
Loại vé: DNG
|
Giải Tám |
97 |
Giải Bảy |
130 |
Giải Sáu |
870643714724 |
Giải Năm |
0728 |
Giải Tư |
71445144577044209061250256111555190 |
Giải Ba |
9499263416 |
Giải Nhì |
31251 |
Giải Nhất |
56176 |
Giải Đặc Biệt |
415405 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,9 |
0 |
6,5 |
7,6,5 |
1 |
5,6 |
4,9 |
2 |
4,8,5 |
|
3 |
0 |
2 |
4 |
5,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,2,1,0 |
5 |
7,1 |
0,1,7 |
6 |
1 |
9,5 |
7 |
1,6 |
2 |
8 |
|
|
9 |
7,0,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 07/01/2023
Thứ bảy |
Loại vé: DNG
|
Giải Tám |
15 |
Giải Bảy |
874 |
Giải Sáu |
417534385166 |
Giải Năm |
2641 |
Giải Tư |
40182629302922363650610679544677450 |
Giải Ba |
5215630386 |
Giải Nhì |
81528 |
Giải Nhất |
24893 |
Giải Đặc Biệt |
791136 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,5,5 |
0 |
|
4 |
1 |
5 |
8 |
2 |
3,8 |
2,9 |
3 |
8,0,6 |
7 |
4 |
1,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,7 |
5 |
0,0,6 |
6,4,5,8,3 |
6 |
6,7 |
6 |
7 |
4,5 |
3,2 |
8 |
2,6 |
|
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|