Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024
Kết quả xổ số Đồng Nai - 12/04/2023
Thứ tư |
Loại vé: 4K2
|
100n |
68 |
200n |
657 |
400n |
171712004271 |
1.tr |
2642 |
3.tr |
44308607845174668610228380701946180 |
10.tr |
0564445264 |
15.tr |
30929 |
30.tr |
77043 |
Giải Đặc Biệt |
106508 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,1,8 |
0 |
0,8,8 |
7 |
1 |
7,0,9 |
4 |
2 |
9 |
4 |
3 |
8 |
8,4,6 |
4 |
2,6,4,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
7 |
4 |
6 |
8,4 |
5,1 |
7 |
1 |
6,0,3,0 |
8 |
4,0 |
1,2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đồng Nai - 05/04/2023
Thứ tư |
Loại vé: 4K1
|
100n |
76 |
200n |
236 |
400n |
862068075135 |
1.tr |
7275 |
3.tr |
71471595621131444315134356674447540 |
10.tr |
7558542902 |
15.tr |
73198 |
30.tr |
87780 |
Giải Đặc Biệt |
836056 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,4,8 |
0 |
7,2 |
7 |
1 |
4,5 |
6,0 |
2 |
0 |
|
3 |
6,5,5 |
1,4 |
4 |
4,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7,1,3,8 |
5 |
6 |
7,3,5 |
6 |
2 |
0 |
7 |
6,5,1 |
9 |
8 |
5,0 |
|
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đồng Nai - 29/03/2023
Thứ tư |
Loại vé: 3K5
|
100n |
91 |
200n |
919 |
400n |
500647017159 |
1.tr |
5217 |
3.tr |
89859656996260714478080679388001918 |
10.tr |
3934117128 |
15.tr |
61404 |
30.tr |
31151 |
Giải Đặc Biệt |
379867 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
6,1,7,4 |
9,0,4,5 |
1 |
9,7,8 |
|
2 |
8 |
|
3 |
|
0 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
9,9,1 |
0 |
6 |
7,7 |
1,0,6,6 |
7 |
8 |
7,1,2 |
8 |
0 |
1,5,5,9 |
9 |
1,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đồng Nai - 22/03/2023
Thứ tư |
Loại vé: 3K4
|
100n |
04 |
200n |
521 |
400n |
152538038549 |
1.tr |
6313 |
3.tr |
61503448613525482602920385148719102 |
10.tr |
3284250220 |
15.tr |
65484 |
30.tr |
56978 |
Giải Đặc Biệt |
890591 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
4,3,3,2,2 |
2,6,9 |
1 |
3 |
0,0,4 |
2 |
1,5,0 |
0,1,0 |
3 |
8 |
0,5,8 |
4 |
9,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
4 |
|
6 |
1 |
8 |
7 |
8 |
3,7 |
8 |
7,4 |
4 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đồng Nai - 15/03/2023
Thứ tư |
Loại vé: 3K3
|
100n |
65 |
200n |
875 |
400n |
932139145071 |
1.tr |
1775 |
3.tr |
35122175375307984764121747721861687 |
10.tr |
7680461991 |
15.tr |
36787 |
30.tr |
76731 |
Giải Đặc Biệt |
404158 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
4 |
2,7,9,3 |
1 |
4,8 |
2 |
2 |
1,2 |
|
3 |
7,1 |
1,6,7,0 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,7,7 |
5 |
8 |
|
6 |
5,4 |
3,8,8 |
7 |
5,1,5,9,4 |
1,5 |
8 |
7,7 |
7 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đồng Nai - 08/03/2023
Thứ tư |
Loại vé: 3K2
|
100n |
29 |
200n |
185 |
400n |
941505492173 |
1.tr |
8687 |
3.tr |
19110725255394043670004834957363501 |
10.tr |
8335977322 |
15.tr |
67694 |
30.tr |
09376 |
Giải Đặc Biệt |
385385 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,4,7 |
0 |
1 |
0 |
1 |
5,0 |
2 |
2 |
9,5,2 |
7,8,7 |
3 |
|
9 |
4 |
9,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,1,2,8 |
5 |
9 |
7 |
6 |
|
8 |
7 |
3,0,3,6 |
|
8 |
5,7,3,5 |
2,4,5 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đồng Nai - 01/03/2023
Thứ tư |
Loại vé: 3K1
|
100n |
60 |
200n |
501 |
400n |
898036185242 |
1.tr |
3292 |
3.tr |
18847368837264287425320127655254486 |
10.tr |
8006566128 |
15.tr |
62377 |
30.tr |
06781 |
Giải Đặc Biệt |
731066 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,8 |
0 |
1 |
0,8 |
1 |
8,2 |
4,9,4,1,5 |
2 |
5,8 |
8 |
3 |
|
|
4 |
2,7,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,6 |
5 |
2 |
8,6 |
6 |
0,5,6 |
4,7 |
7 |
7 |
1,2 |
8 |
0,3,6,1 |
|
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|