Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024
Kết quả xổ số Đồng Nai - 15/2/2023
Thứ tư |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đồng Nai - 08/02/2023
Thứ tư |
Loại vé: 2K2
|
100n |
53 |
200n |
718 |
400n |
559191648299 |
1.tr |
8095 |
3.tr |
09948614130055821067595682987857289 |
10.tr |
7690437284 |
15.tr |
55445 |
30.tr |
86218 |
Giải Đặc Biệt |
162164 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
4 |
9 |
1 |
8,3,8 |
|
2 |
|
5,1 |
3 |
|
6,0,8,6 |
4 |
8,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,4 |
5 |
3,8 |
|
6 |
4,7,8,4 |
6 |
7 |
8 |
1,4,5,6,7,1 |
8 |
9,4 |
9,8 |
9 |
1,9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đồng Nai - 01/02/2023
Thứ tư |
Loại vé: 2K1
|
100n |
07 |
200n |
835 |
400n |
829793717246 |
1.tr |
9951 |
3.tr |
09879521468322336541098667481250734 |
10.tr |
0797889860 |
15.tr |
09700 |
30.tr |
38994 |
Giải Đặc Biệt |
717484 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,0 |
0 |
7,0 |
7,5,4 |
1 |
2 |
1 |
2 |
3 |
2 |
3 |
5,4 |
3,9,8 |
4 |
6,6,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
1 |
4,4,6 |
6 |
6,0 |
0,9 |
7 |
1,9,8 |
7 |
8 |
4 |
7 |
9 |
7,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đồng Nai - 25/01/2023
Thứ tư |
Loại vé: 1K4
|
100n |
05 |
200n |
536 |
400n |
218345090681 |
1.tr |
2117 |
3.tr |
82272029072211078435343742010987186 |
10.tr |
9263434239 |
15.tr |
63179 |
30.tr |
49894 |
Giải Đặc Biệt |
405901 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
5,9,7,9,1 |
8,0 |
1 |
7,0 |
7 |
2 |
|
8 |
3 |
6,5,4,9 |
7,3,9 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3 |
5 |
|
3,8 |
6 |
|
1,0 |
7 |
2,4,9 |
|
8 |
3,1,6 |
0,0,3,7 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đồng Nai - 18/01/2023
Thứ tư |
Loại vé: 1K3
|
100n |
98 |
200n |
866 |
400n |
594549175145 |
1.tr |
3508 |
3.tr |
18524948538701501540791440055153351 |
10.tr |
1051346375 |
15.tr |
83480 |
30.tr |
05581 |
Giải Đặc Biệt |
698207 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,8 |
0 |
8,7 |
5,5,8 |
1 |
7,5,3 |
|
2 |
4 |
5,1 |
3 |
|
2,4 |
4 |
5,5,0,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,4,1,7 |
5 |
3,1,1 |
6 |
6 |
6 |
1,0 |
7 |
5 |
9,0 |
8 |
0,1 |
|
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đồng Nai - 11/01/2023
Thứ tư |
Loại vé: 1K2
|
100n |
29 |
200n |
909 |
400n |
286400328396 |
1.tr |
4912 |
3.tr |
52168614096356483826163767859663021 |
10.tr |
9963637343 |
15.tr |
56605 |
30.tr |
70130 |
Giải Đặc Biệt |
553182 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
9,9,5 |
2 |
1 |
2 |
3,1,8 |
2 |
9,6,1 |
4 |
3 |
2,6,0 |
6,6 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
|
9,2,7,9,3 |
6 |
4,8,4 |
|
7 |
6 |
6 |
8 |
2 |
2,0,0 |
9 |
6,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đồng Nai - 04/01/2023
Thứ tư |
Loại vé: 1K1
|
100n |
58 |
200n |
024 |
400n |
065183555328 |
1.tr |
3420 |
3.tr |
85207713976277843017577421802882489 |
10.tr |
9655311411 |
15.tr |
63931 |
30.tr |
75584 |
Giải Đặc Biệt |
357105 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
7,5 |
5,1,3 |
1 |
7,1 |
4 |
2 |
4,8,0,8 |
5 |
3 |
1 |
2,8 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,0 |
5 |
8,1,5,3 |
|
6 |
|
0,9,1 |
7 |
8 |
5,2,7,2 |
8 |
9,4 |
8 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|