Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024
Kết quả xổ số Gia Lai - 14/4/2023
Thứ sáu |
Loại vé:
|
Giải Tám |
|
Giải Bảy |
|
Giải Sáu |
|
Giải Năm |
|
Giải Tư |
|
Giải Ba |
|
Giải Nhì |
|
Giải Nhất |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Gia Lai - 07/04/2023
Thứ sáu |
Loại vé: GL
|
Giải Tám |
83 |
Giải Bảy |
318 |
Giải Sáu |
614863902062 |
Giải Năm |
8431 |
Giải Tư |
81810240676652152791022950173810040 |
Giải Ba |
7169883640 |
Giải Nhì |
63910 |
Giải Nhất |
16821 |
Giải Đặc Biệt |
581637 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,1,4,4,1 |
0 |
|
3,2,9,2 |
1 |
8,0,0 |
6 |
2 |
1,1 |
8 |
3 |
1,8,7 |
|
4 |
8,0,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
|
|
6 |
2,7 |
6,3 |
7 |
|
1,4,3,9 |
8 |
3 |
|
9 |
0,1,5,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Gia Lai - 31/03/2023
Thứ sáu |
Loại vé: GL
|
Giải Tám |
15 |
Giải Bảy |
771 |
Giải Sáu |
986196987695 |
Giải Năm |
3020 |
Giải Tư |
25032266596280469088211356690639786 |
Giải Ba |
3167612208 |
Giải Nhì |
44683 |
Giải Nhất |
99296 |
Giải Đặc Biệt |
289040 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,4 |
0 |
4,6,8 |
7,6 |
1 |
5 |
3 |
2 |
0 |
8 |
3 |
2,5 |
0 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,9,3 |
5 |
9 |
0,8,7,9 |
6 |
1 |
|
7 |
1,6 |
9,8,0 |
8 |
8,6,3 |
5 |
9 |
8,5,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Gia Lai - 24/03/2023
Thứ sáu |
Loại vé: GL
|
Giải Tám |
47 |
Giải Bảy |
347 |
Giải Sáu |
826838435789 |
Giải Năm |
4169 |
Giải Tư |
15714536604565241098562397701980532 |
Giải Ba |
8357073422 |
Giải Nhì |
47055 |
Giải Nhất |
16417 |
Giải Đặc Biệt |
821480 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,7,8 |
0 |
|
|
1 |
4,9,7 |
5,3,2 |
2 |
2 |
4 |
3 |
9,2 |
1 |
4 |
7,7,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
2,5 |
|
6 |
8,9,0 |
4,4,1 |
7 |
0 |
6,9 |
8 |
9,0 |
8,6,3,1 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Gia Lai - 17/03/2023
Thứ sáu |
Loại vé: GL
|
Giải Tám |
96 |
Giải Bảy |
141 |
Giải Sáu |
570451577397 |
Giải Năm |
7683 |
Giải Tư |
60823874408656298939178412546175425 |
Giải Ba |
4573192914 |
Giải Nhì |
03148 |
Giải Nhất |
13562 |
Giải Đặc Biệt |
641347 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
4 |
4,4,6,3 |
1 |
4 |
6,6 |
2 |
3,5 |
8,2 |
3 |
9,1 |
0,1 |
4 |
1,0,1,8,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
7 |
9 |
6 |
2,1,2 |
5,9,4 |
7 |
|
4 |
8 |
3 |
3 |
9 |
6,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Gia Lai - 10/03/2023
Thứ sáu |
Loại vé: GL
|
Giải Tám |
17 |
Giải Bảy |
130 |
Giải Sáu |
053794457564 |
Giải Năm |
5950 |
Giải Tư |
83782283210448818292929121937874380 |
Giải Ba |
1247148888 |
Giải Nhì |
21246 |
Giải Nhất |
56272 |
Giải Đặc Biệt |
368782 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,5,8 |
0 |
|
2,7 |
1 |
7,2 |
8,9,1,7,8 |
2 |
1 |
|
3 |
0,7 |
6 |
4 |
5,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
0 |
4 |
6 |
4 |
1,3 |
7 |
8,1,2 |
8,7,8 |
8 |
2,8,0,8,2 |
|
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Gia Lai - 03/03/2023
Thứ sáu |
Loại vé: GL
|
Giải Tám |
11 |
Giải Bảy |
885 |
Giải Sáu |
808002396687 |
Giải Năm |
5839 |
Giải Tư |
89810203045986259368236411911081777 |
Giải Ba |
2824151526 |
Giải Nhì |
29637 |
Giải Nhất |
59461 |
Giải Đặc Biệt |
505263 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,1,1 |
0 |
4 |
1,4,4,6 |
1 |
1,0,0 |
6 |
2 |
6 |
6 |
3 |
9,9,7 |
0 |
4 |
1,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
|
2 |
6 |
2,8,1,3 |
8,7,3 |
7 |
7 |
6 |
8 |
5,0,7 |
3,3 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|