Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Hà Nội - 14/12/2023
Thứ năm |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
15867649 |
Giải Sáu |
364482020 |
Giải Năm |
828408851003456516751006 |
Giải Tư |
7806386138362974 |
Giải Ba |
815206970311751711848227725595 |
Giải Nhì |
4064470647 |
Giải Nhất |
38517 |
Giải Đặc Biệt |
06245 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,2 |
0 |
3,6,6,3 |
6,5 |
1 |
5,7 |
8 |
2 |
0,0 |
0,0 |
3 |
6 |
6,8,7,8,4 |
4 |
9,4,7,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,8,6,7,9,4 |
5 |
1 |
8,7,0,0,3 |
6 |
4,5,1 |
7,4,1 |
7 |
6,5,4,7 |
|
8 |
6,2,4,5,4 |
4 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 07/12/2023
Thứ năm |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
44243761 |
Giải Sáu |
568558529 |
Giải Năm |
411459737447095102131899 |
Giải Tư |
1425087802696048 |
Giải Ba |
283406087347641192969379158846 |
Giải Nhì |
9621717317 |
Giải Nhất |
13260 |
Giải Đặc Biệt |
35627 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,6 |
0 |
|
6,5,4,9 |
1 |
4,3,7,7 |
|
2 |
4,9,5,7 |
7,1,7 |
3 |
7 |
4,2,1 |
4 |
4,7,8,0,1,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
8,1 |
9,4 |
6 |
1,8,9,0 |
3,4,1,1,2 |
7 |
3,8,3 |
6,5,7,4 |
8 |
|
2,9,6 |
9 |
9,6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 30/11/2023
Thứ năm |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
73071343 |
Giải Sáu |
391898713 |
Giải Năm |
243612816999014474071184 |
Giải Tư |
8229961917057002 |
Giải Ba |
205471942660986168875363279116 |
Giải Nhì |
3665542158 |
Giải Nhất |
98379 |
Giải Đặc Biệt |
07426 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
7,7,5,2 |
9,8 |
1 |
3,3,9,6 |
0,3 |
2 |
9,6,6 |
7,1,4,1 |
3 |
6,2 |
4,8 |
4 |
3,4,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,5 |
5 |
5,8 |
3,2,8,1,2 |
6 |
|
0,0,4,8 |
7 |
3,9 |
9,5 |
8 |
1,4,6,7 |
9,2,1,7 |
9 |
1,8,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 23/11/2023
Thứ năm |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
01621610 |
Giải Sáu |
068473251 |
Giải Năm |
025607295497295854244777 |
Giải Tư |
2456807312319668 |
Giải Ba |
324668897522112694636261265221 |
Giải Nhì |
5701450063 |
Giải Nhất |
27345 |
Giải Đặc Biệt |
57999 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
1 |
0,5,3,2 |
1 |
6,0,2,2,4 |
6,1,1 |
2 |
9,4,1 |
7,7,6,6 |
3 |
1 |
2,1 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,4 |
5 |
1,6,8,6 |
1,5,5,6 |
6 |
2,8,8,6,3,3 |
9,7 |
7 |
3,7,3,5 |
6,5,6 |
8 |
|
2,9 |
9 |
7,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 16/11/2023
Thứ năm |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
36207321 |
Giải Sáu |
959344804 |
Giải Năm |
735692731879601541253336 |
Giải Tư |
9936056559641109 |
Giải Ba |
121197537969729451960646306180 |
Giải Nhì |
8058317410 |
Giải Nhất |
34677 |
Giải Đặc Biệt |
54869 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,8,1 |
0 |
4,9 |
2 |
1 |
5,9,0 |
|
2 |
0,1,5,9 |
7,7,6,8 |
3 |
6,6,6 |
4,0,6 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,2,6 |
5 |
9,6 |
3,5,3,3,9 |
6 |
5,4,3,9 |
7 |
7 |
3,3,9,9,7 |
|
8 |
0,3 |
5,7,0,1,7,2,6 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 09/11/2023
Thứ năm |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
22449709 |
Giải Sáu |
744249840 |
Giải Năm |
461528963092915488156908 |
Giải Tư |
7945134910371650 |
Giải Ba |
062431040980709632473336251297 |
Giải Nhì |
6795716661 |
Giải Nhất |
39661 |
Giải Đặc Biệt |
34562 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,5 |
0 |
9,8,9,9 |
6,6 |
1 |
5,5 |
2,9,6,6 |
2 |
2 |
4 |
3 |
7 |
4,4,5 |
4 |
4,4,9,0,5,9,3,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,1,4 |
5 |
4,0,7 |
9 |
6 |
2,1,1,2 |
9,3,4,9,5 |
7 |
|
0 |
8 |
|
0,4,4,0,0 |
9 |
7,6,2,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 02/11/2023
Thứ năm |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
14126984 |
Giải Sáu |
276183585 |
Giải Năm |
066869407478843517255577 |
Giải Tư |
2606961112210026 |
Giải Ba |
300790545264446739451659087922 |
Giải Nhì |
2528302829 |
Giải Nhất |
54327 |
Giải Đặc Biệt |
93127 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,9 |
0 |
6 |
1,2 |
1 |
4,2,1 |
1,5,2 |
2 |
5,1,6,2,9,7,7 |
8,8 |
3 |
5 |
1,8 |
4 |
0,6,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,3,2,4 |
5 |
2 |
7,0,2,4 |
6 |
9,8 |
7,2,2 |
7 |
6,8,7,9 |
6,7 |
8 |
4,3,5,3 |
6,7,2 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|