Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024
Kết quả xổ số Hà Nội - 15/05/2023
Thứ hai |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
53718005 |
Giải Sáu |
107095442 |
Giải Năm |
185353022858033238879106 |
Giải Tư |
2320034440385493 |
Giải Ba |
558388786181301122007563088618 |
Giải Nhì |
5638717280 |
Giải Nhất |
63262 |
Giải Đặc Biệt |
90956 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,2,0,3,8 |
0 |
5,7,2,6,1,0 |
7,6,0 |
1 |
8 |
4,0,3,6 |
2 |
0 |
5,5,9 |
3 |
2,8,8,0 |
4 |
4 |
2,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,9 |
5 |
3,3,8,6 |
0,5 |
6 |
1,2 |
0,8,8 |
7 |
1 |
5,3,3,1 |
8 |
0,7,7,0 |
|
9 |
5,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 08/05/2023
Thứ hai |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
21922662 |
Giải Sáu |
441909144 |
Giải Năm |
326275555900079366712640 |
Giải Tư |
6836253656458583 |
Giải Ba |
797970196297171054482588408284 |
Giải Nhì |
0283200516 |
Giải Nhất |
08861 |
Giải Đặc Biệt |
44481 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,4 |
0 |
9,0 |
2,4,7,7,6,8 |
1 |
6 |
9,6,6,6,3 |
2 |
1,6 |
9,8 |
3 |
6,6,2 |
4,8,8 |
4 |
1,4,0,5,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,4 |
5 |
5 |
2,3,3,1 |
6 |
2,2,2,1 |
9 |
7 |
1,1 |
4 |
8 |
3,4,4,1 |
0 |
9 |
2,3,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 01/05/2023
Thứ hai |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
84001458 |
Giải Sáu |
389974716 |
Giải Năm |
479197481765224836940371 |
Giải Tư |
3658640602122988 |
Giải Ba |
481526731878622653014039881980 |
Giải Nhì |
7554722089 |
Giải Nhất |
92980 |
Giải Đặc Biệt |
61820 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,8,8,2 |
0 |
0,6,1 |
9,7,0 |
1 |
4,6,2,8 |
1,5,2 |
2 |
2,0 |
|
3 |
|
8,1,7,9 |
4 |
8,8,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
8,8,2 |
1,0 |
6 |
5 |
4 |
7 |
4,1 |
5,4,4,5,8,1,9 |
8 |
4,9,8,0,9,0 |
8,8 |
9 |
1,4,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 24/04/2023
Thứ hai |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
48861063 |
Giải Sáu |
347874370 |
Giải Năm |
268395813630372603791451 |
Giải Tư |
8315237516730403 |
Giải Ba |
053117658198146753290265337386 |
Giải Nhì |
5452144002 |
Giải Nhất |
06909 |
Giải Đặc Biệt |
42105 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,7,3 |
0 |
3,2,9,5 |
8,5,1,8,2 |
1 |
0,5,1 |
0 |
2 |
6,9,1 |
6,8,7,0,5 |
3 |
0 |
7 |
4 |
8,7,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,7,0 |
5 |
1,3 |
8,2,4,8 |
6 |
3 |
4 |
7 |
4,0,9,5,3 |
4 |
8 |
6,3,1,1,6 |
7,2,0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 17/04/2023
Thứ hai |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
07126392 |
Giải Sáu |
013523323 |
Giải Năm |
770707391301805856044191 |
Giải Tư |
9274485055183111 |
Giải Ba |
681997736898075595804773463176 |
Giải Nhì |
9834178733 |
Giải Nhất |
21834 |
Giải Đặc Biệt |
65576 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,8 |
0 |
7,7,1,4 |
0,9,1,4 |
1 |
2,3,8,1 |
1,9 |
2 |
3,3 |
6,1,2,2,3 |
3 |
9,4,3,4 |
0,7,3,3 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
8,0 |
7,7 |
6 |
3,8 |
0,0 |
7 |
4,5,6,6 |
5,1,6 |
8 |
0 |
3,9 |
9 |
2,1,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 10/04/2023
Thứ hai |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
13543496 |
Giải Sáu |
352139219 |
Giải Năm |
318728558646858402568458 |
Giải Tư |
7743740318599221 |
Giải Ba |
334325147246580241617659598352 |
Giải Nhì |
2950525800 |
Giải Nhất |
75304 |
Giải Đặc Biệt |
06363 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,0 |
0 |
3,5,0,4 |
2,6 |
1 |
3,9 |
5,3,7,5 |
2 |
1 |
1,4,0,6 |
3 |
4,9,2 |
5,3,8,0 |
4 |
6,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,9,0 |
5 |
4,2,5,6,8,9,2 |
9,4,5 |
6 |
1,3 |
8 |
7 |
2 |
5 |
8 |
7,4,0 |
3,1,5 |
9 |
6,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 03/04/2023
Thứ hai |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
65897153 |
Giải Sáu |
116932199 |
Giải Năm |
503267465678808409697357 |
Giải Tư |
7123302521719384 |
Giải Ba |
798528118482950557424180954881 |
Giải Nhì |
2027616945 |
Giải Nhất |
60129 |
Giải Đặc Biệt |
52333 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
9 |
7,7,8 |
1 |
6 |
3,3,5,4 |
2 |
3,5,9 |
5,2,3 |
3 |
2,2,3 |
8,8,8 |
4 |
6,2,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2,4 |
5 |
3,7,2,0 |
1,4,7 |
6 |
5,9 |
5 |
7 |
1,8,1,6 |
7 |
8 |
9,4,4,4,1 |
8,9,6,0,2 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|