Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Hà Nội - 23/11/2023
Thứ năm |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
01621610 |
Giải Sáu |
068473251 |
Giải Năm |
025607295497295854244777 |
Giải Tư |
2456807312319668 |
Giải Ba |
324668897522112694636261265221 |
Giải Nhì |
5701450063 |
Giải Nhất |
27345 |
Giải Đặc Biệt |
57999 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
1 |
0,5,3,2 |
1 |
6,0,2,2,4 |
6,1,1 |
2 |
9,4,1 |
7,7,6,6 |
3 |
1 |
2,1 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,4 |
5 |
1,6,8,6 |
1,5,5,6 |
6 |
2,8,8,6,3,3 |
9,7 |
7 |
3,7,3,5 |
6,5,6 |
8 |
|
2,9 |
9 |
7,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 16/11/2023
Thứ năm |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
36207321 |
Giải Sáu |
959344804 |
Giải Năm |
735692731879601541253336 |
Giải Tư |
9936056559641109 |
Giải Ba |
121197537969729451960646306180 |
Giải Nhì |
8058317410 |
Giải Nhất |
34677 |
Giải Đặc Biệt |
54869 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,8,1 |
0 |
4,9 |
2 |
1 |
5,9,0 |
|
2 |
0,1,5,9 |
7,7,6,8 |
3 |
6,6,6 |
4,0,6 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,2,6 |
5 |
9,6 |
3,5,3,3,9 |
6 |
5,4,3,9 |
7 |
7 |
3,3,9,9,7 |
|
8 |
0,3 |
5,7,0,1,7,2,6 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 09/11/2023
Thứ năm |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
22449709 |
Giải Sáu |
744249840 |
Giải Năm |
461528963092915488156908 |
Giải Tư |
7945134910371650 |
Giải Ba |
062431040980709632473336251297 |
Giải Nhì |
6795716661 |
Giải Nhất |
39661 |
Giải Đặc Biệt |
34562 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,5 |
0 |
9,8,9,9 |
6,6 |
1 |
5,5 |
2,9,6,6 |
2 |
2 |
4 |
3 |
7 |
4,4,5 |
4 |
4,4,9,0,5,9,3,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,1,4 |
5 |
4,0,7 |
9 |
6 |
2,1,1,2 |
9,3,4,9,5 |
7 |
|
0 |
8 |
|
0,4,4,0,0 |
9 |
7,6,2,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 02/11/2023
Thứ năm |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
14126984 |
Giải Sáu |
276183585 |
Giải Năm |
066869407478843517255577 |
Giải Tư |
2606961112210026 |
Giải Ba |
300790545264446739451659087922 |
Giải Nhì |
2528302829 |
Giải Nhất |
54327 |
Giải Đặc Biệt |
93127 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,9 |
0 |
6 |
1,2 |
1 |
4,2,1 |
1,5,2 |
2 |
5,1,6,2,9,7,7 |
8,8 |
3 |
5 |
1,8 |
4 |
0,6,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,3,2,4 |
5 |
2 |
7,0,2,4 |
6 |
9,8 |
7,2,2 |
7 |
6,8,7,9 |
6,7 |
8 |
4,3,5,3 |
6,7,2 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 26/10/2023
Thứ năm |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
94004395 |
Giải Sáu |
623382600 |
Giải Năm |
530611108681736806193206 |
Giải Tư |
0476883813842211 |
Giải Ba |
554546617686152374722152779572 |
Giải Nhì |
7963389149 |
Giải Nhất |
71079 |
Giải Đặc Biệt |
26788 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,0,1 |
0 |
0,0,6,6 |
8,1 |
1 |
0,9,1 |
8,5,7,7 |
2 |
3,7 |
4,2,3 |
3 |
8,3 |
9,8,5 |
4 |
3,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
4,2 |
0,0,7,7 |
6 |
8 |
2 |
7 |
6,6,2,2,9 |
6,3,8 |
8 |
2,1,4,8 |
1,4,7 |
9 |
4,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 19/10/2023
Thứ năm |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
46066242 |
Giải Sáu |
924485836 |
Giải Năm |
287331674112669588266672 |
Giải Tư |
8908690447817686 |
Giải Ba |
921201812736684437857611164948 |
Giải Nhì |
3889987603 |
Giải Nhất |
95559 |
Giải Đặc Biệt |
45305 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
6,8,4,3,5 |
8,1 |
1 |
2,1 |
6,4,1,7 |
2 |
4,6,0,7 |
7,0 |
3 |
6 |
2,0,8 |
4 |
6,2,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,9,8,0 |
5 |
9 |
4,0,3,2,8 |
6 |
2,7 |
6,2 |
7 |
3,2 |
0,4 |
8 |
5,1,6,4,5 |
9,5 |
9 |
5,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 12/10/2023
Thứ năm |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
25652003 |
Giải Sáu |
884935151 |
Giải Năm |
786614809846320215390475 |
Giải Tư |
0633198120324676 |
Giải Ba |
505570301238198209711389623153 |
Giải Nhì |
3989234582 |
Giải Nhất |
95632 |
Giải Đặc Biệt |
50875 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,8 |
0 |
3,2 |
5,8,7 |
1 |
2 |
0,3,1,9,8,3 |
2 |
5,0 |
0,3,5 |
3 |
5,9,3,2,2 |
8 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,6,3,7,7 |
5 |
1,7,3 |
6,4,7,9 |
6 |
5,6 |
5 |
7 |
5,6,1,5 |
9 |
8 |
4,0,1,2 |
3 |
9 |
8,6,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|