Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Hà Nội - 25/01/2024
Thứ năm |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
56245742 |
Giải Sáu |
912735727 |
Giải Năm |
396135994206262522018153 |
Giải Tư |
9479864804939881 |
Giải Ba |
452399232758366845177115813890 |
Giải Nhì |
9940453941 |
Giải Nhất |
14114 |
Giải Đặc Biệt |
77375 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
6,1,4 |
6,0,8,4 |
1 |
2,7,4 |
4,1 |
2 |
4,7,5,7 |
5,9 |
3 |
5,9 |
2,0,1 |
4 |
2,8,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2,7 |
5 |
6,7,3,8 |
5,0,6 |
6 |
1,6 |
5,2,2,1 |
7 |
9,5 |
4,5 |
8 |
1 |
9,7,3 |
9 |
9,3,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 18/01/2024
Thứ năm |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
77231148 |
Giải Sáu |
933271914 |
Giải Năm |
399886103999474987009998 |
Giải Tư |
0717573617477684 |
Giải Ba |
674867617628243256909732527064 |
Giải Nhì |
9291481659 |
Giải Nhất |
54578 |
Giải Đặc Biệt |
54998 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,0,9 |
0 |
0 |
1,7 |
1 |
1,4,0,7,4 |
|
2 |
3,5 |
2,3,4 |
3 |
3,6 |
1,8,6,1 |
4 |
8,9,7,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
9 |
3,8,7 |
6 |
4 |
7,1,4 |
7 |
7,1,6,8 |
4,9,9,7,9 |
8 |
4,6 |
9,4,5 |
9 |
8,9,8,0,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 11/01/2024
Thứ năm |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
82232884 |
Giải Sáu |
185547711 |
Giải Năm |
332215786731239036873549 |
Giải Tư |
1447832173435081 |
Giải Ba |
202455061386575832919710929793 |
Giải Nhì |
1406597397 |
Giải Nhất |
45785 |
Giải Đặc Biệt |
28285 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
9 |
1,3,2,8,9 |
1 |
1,3 |
8,2 |
2 |
3,8,2,1 |
2,4,1,9 |
3 |
1 |
8 |
4 |
7,9,7,3,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,4,7,6,8,8 |
5 |
|
|
6 |
5 |
4,8,4,9 |
7 |
8,5 |
2,7 |
8 |
2,4,5,7,1,5,5 |
4,0 |
9 |
0,1,3,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 04/01/2024
Thứ năm |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
62123602 |
Giải Sáu |
278247228 |
Giải Năm |
011353203130497202716073 |
Giải Tư |
1261993412677227 |
Giải Ba |
096941206398849110968066243064 |
Giải Nhì |
5041844965 |
Giải Nhất |
34474 |
Giải Đặc Biệt |
10240 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3,4 |
0 |
2 |
7,6 |
1 |
2,3,8 |
6,1,0,7,6 |
2 |
8,0,7 |
1,7,6 |
3 |
6,0,4 |
3,9,6,7 |
4 |
7,9,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
|
3,9 |
6 |
2,1,7,3,2,4,5 |
4,6,2 |
7 |
8,2,1,3,4 |
7,2,1 |
8 |
|
4 |
9 |
4,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 28/12/2023
Thứ năm |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
12395271 |
Giải Sáu |
435920911 |
Giải Năm |
805166250511401405256554 |
Giải Tư |
6923149395792063 |
Giải Ba |
385688398395738341666703860011 |
Giải Nhì |
2397259182 |
Giải Nhất |
17201 |
Giải Đặc Biệt |
15131 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
1 |
7,1,5,1,1,0,3 |
1 |
2,1,1,4,1 |
1,5,7,8 |
2 |
0,5,5,3 |
2,9,6,8 |
3 |
9,5,8,8,1 |
1,5 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2,2 |
5 |
2,1,4 |
6 |
6 |
3,8,6 |
|
7 |
1,9,2 |
6,3,3 |
8 |
3,2 |
3,7 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 21/12/2023
Thứ năm |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
83214181 |
Giải Sáu |
403775949 |
Giải Năm |
968796176090852632799866 |
Giải Tư |
8909198046979087 |
Giải Ba |
519460798363690092006826108586 |
Giải Nhì |
4839307890 |
Giải Nhất |
81423 |
Giải Đặc Biệt |
88485 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8,9,0,9 |
0 |
3,9,0 |
2,4,8,6 |
1 |
7 |
|
2 |
1,6,3 |
8,0,8,9,2 |
3 |
|
|
4 |
1,9,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,8 |
5 |
|
2,6,4,8 |
6 |
6,1 |
8,1,9,8 |
7 |
5,9 |
|
8 |
3,1,7,0,7,3,6,5 |
4,7,0 |
9 |
0,7,0,3,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 14/12/2023
Thứ năm |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
15867649 |
Giải Sáu |
364482020 |
Giải Năm |
828408851003456516751006 |
Giải Tư |
7806386138362974 |
Giải Ba |
815206970311751711848227725595 |
Giải Nhì |
4064470647 |
Giải Nhất |
38517 |
Giải Đặc Biệt |
06245 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,2 |
0 |
3,6,6,3 |
6,5 |
1 |
5,7 |
8 |
2 |
0,0 |
0,0 |
3 |
6 |
6,8,7,8,4 |
4 |
9,4,7,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,8,6,7,9,4 |
5 |
1 |
8,7,0,0,3 |
6 |
4,5,1 |
7,4,1 |
7 |
6,5,4,7 |
|
8 |
6,2,4,5,4 |
4 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|