Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024
Kết quả xổ số Hà Nội - 27/04/2023
Thứ năm |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
74025016 |
Giải Sáu |
068670765 |
Giải Năm |
244594434893883224907827 |
Giải Tư |
5084495741417474 |
Giải Ba |
859380588647570398959197330964 |
Giải Nhì |
9767333524 |
Giải Nhất |
28579 |
Giải Đặc Biệt |
80755 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,7,9,7 |
0 |
2 |
4 |
1 |
6 |
0,3 |
2 |
7,4 |
4,9,7,7 |
3 |
2,8 |
7,8,7,6,2 |
4 |
5,3,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,4,9,5 |
5 |
0,7,5 |
1,8 |
6 |
8,5,4 |
2,5 |
7 |
4,0,4,0,3,3,9 |
6,3 |
8 |
4,6 |
7 |
9 |
3,0,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 20/04/2023
Thứ năm |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
00463093 |
Giải Sáu |
331135823 |
Giải Năm |
519172863721184893598717 |
Giải Tư |
9147893872784241 |
Giải Ba |
600144397203011929391686788829 |
Giải Nhì |
4578701860 |
Giải Nhất |
35847 |
Giải Đặc Biệt |
24623 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3,6 |
0 |
0 |
3,9,2,4,1 |
1 |
7,4,1 |
7 |
2 |
3,1,9,3 |
9,2,2 |
3 |
0,1,5,8,9 |
1 |
4 |
6,8,7,1,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
9 |
4,8 |
6 |
7,0 |
1,4,6,8,4 |
7 |
8,2 |
4,3,7 |
8 |
6,7 |
5,3,2 |
9 |
3,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 13/04/2023
Thứ năm |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
63353812 |
Giải Sáu |
919860899 |
Giải Năm |
549648579907386790466692 |
Giải Tư |
5199264994601408 |
Giải Ba |
994669119856803554040686051761 |
Giải Nhì |
6898953011 |
Giải Nhất |
59509 |
Giải Đặc Biệt |
44265 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,6,6 |
0 |
7,8,3,4,9 |
6,1 |
1 |
2,9,1 |
1,9 |
2 |
|
6,0 |
3 |
5,8 |
0 |
4 |
6,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,6 |
5 |
7 |
9,4,6 |
6 |
3,0,7,0,6,0,1,5 |
5,0,6 |
7 |
|
3,0,9 |
8 |
9 |
1,9,9,4,8,0 |
9 |
9,6,2,9,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 06/04/2023
Thứ năm |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
60256865 |
Giải Sáu |
436412634 |
Giải Năm |
835145215193743327936406 |
Giải Tư |
7605263186587044 |
Giải Ba |
881710091017405263898829199363 |
Giải Nhì |
5051278149 |
Giải Nhất |
05742 |
Giải Đặc Biệt |
89911 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,1 |
0 |
6,5,5 |
5,2,3,7,9,1 |
1 |
2,0,2,1 |
1,1,4 |
2 |
5,1 |
9,3,9,6 |
3 |
6,4,3,1 |
3,4 |
4 |
4,9,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,6,0,0 |
5 |
1,8 |
3,0 |
6 |
0,8,5,3 |
|
7 |
1 |
6,5 |
8 |
9 |
8,4 |
9 |
3,3,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 30/03/2023
Thứ năm |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
17954189 |
Giải Sáu |
374236642 |
Giải Năm |
619469399829364042138870 |
Giải Tư |
9812866416854375 |
Giải Ba |
910230268633623258164464558918 |
Giải Nhì |
4382011937 |
Giải Nhất |
13132 |
Giải Đặc Biệt |
11504 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,7,2 |
0 |
4 |
4 |
1 |
7,3,2,6,8 |
4,1,3 |
2 |
9,3,3,0 |
1,2,2 |
3 |
6,9,7,2 |
7,9,6,0 |
4 |
1,2,0,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8,7,4 |
5 |
|
3,8,1 |
6 |
4 |
1,3 |
7 |
4,0,5 |
1 |
8 |
9,5,6 |
8,3,2 |
9 |
5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 23/03/2023
Thứ năm |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
46342891 |
Giải Sáu |
191984646 |
Giải Năm |
436187941660298423721407 |
Giải Tư |
0178846473184497 |
Giải Ba |
483901497409605989577607037554 |
Giải Nhì |
5125695469 |
Giải Nhất |
75836 |
Giải Đặc Biệt |
45483 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,9,7 |
0 |
7,5 |
9,9,6 |
1 |
8 |
7 |
2 |
8 |
8 |
3 |
4,6 |
3,8,9,8,6,7,5 |
4 |
6,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
7,4,6 |
4,4,5,3 |
6 |
1,0,4,9 |
0,9,5 |
7 |
2,8,4,0 |
2,7,1 |
8 |
4,4,3 |
6 |
9 |
1,1,4,7,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 16/03/2023
Thứ năm |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
92448904 |
Giải Sáu |
945195212 |
Giải Năm |
417227839801043194200537 |
Giải Tư |
4218985699228734 |
Giải Ba |
865076364218592407237820613297 |
Giải Nhì |
1625032921 |
Giải Nhất |
62172 |
Giải Đặc Biệt |
89581 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,5 |
0 |
4,1,7,6 |
0,3,2,8 |
1 |
2,8 |
9,1,7,2,4,9,7 |
2 |
0,2,3,1 |
8,2 |
3 |
1,7,4 |
4,0,3 |
4 |
4,5,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,9 |
5 |
6,0 |
5,0 |
6 |
|
3,0,9 |
7 |
2,2 |
1 |
8 |
9,3,1 |
8 |
9 |
2,5,2,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|