Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Hải Phòng - 01/12/2023
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
28433242 |
Giải Sáu |
074487042 |
Giải Năm |
091860259110374908948079 |
Giải Tư |
0620686253007618 |
Giải Ba |
191878491712364346413598438101 |
Giải Nhì |
0263094374 |
Giải Nhất |
78982 |
Giải Đặc Biệt |
12301 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,2,0,3 |
0 |
0,1,1 |
4,0,0 |
1 |
8,0,8,7 |
3,4,4,6,8 |
2 |
8,5,0 |
4 |
3 |
2,0 |
7,9,6,8,7 |
4 |
3,2,2,9,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
|
|
6 |
2,4 |
8,8,1 |
7 |
4,9,4 |
2,1,1 |
8 |
7,7,4,2 |
4,7 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 24/11/2023
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
81094061 |
Giải Sáu |
327990476 |
Giải Năm |
696413622611020362729010 |
Giải Tư |
4463963299585680 |
Giải Ba |
376609197435253521862620332691 |
Giải Nhì |
0913665520 |
Giải Nhất |
00044 |
Giải Đặc Biệt |
20952 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,9,1,8,6,2 |
0 |
9,3,3 |
8,6,1,9 |
1 |
1,0 |
6,7,3,5 |
2 |
7,0 |
0,6,5,0 |
3 |
2,6 |
6,7,4 |
4 |
0,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8,3,2 |
7,8,3 |
6 |
1,4,2,3,0 |
2 |
7 |
6,2,4 |
5 |
8 |
1,0,6 |
0 |
9 |
0,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 17/11/2023
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
38446852 |
Giải Sáu |
366704757 |
Giải Năm |
478223350826911729815762 |
Giải Tư |
7879224490016647 |
Giải Ba |
465969239175545863952874658992 |
Giải Nhì |
2584837352 |
Giải Nhất |
91230 |
Giải Đặc Biệt |
95110 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,1 |
0 |
4,1 |
8,0,9 |
1 |
7,0 |
5,8,6,9,5 |
2 |
6 |
|
3 |
8,5,0 |
4,0,4 |
4 |
4,4,7,5,6,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,4,9 |
5 |
2,7,2 |
6,2,9,4 |
6 |
8,6,2 |
5,1,4 |
7 |
9 |
3,6,4 |
8 |
2,1 |
7 |
9 |
6,1,5,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 10/11/2023
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
02102135 |
Giải Sáu |
578528643 |
Giải Năm |
745773872244344190815173 |
Giải Tư |
6748037635929574 |
Giải Ba |
732648150835774707401336249497 |
Giải Nhì |
0651767183 |
Giải Nhất |
63617 |
Giải Đặc Biệt |
94670 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,4,7 |
0 |
2,8 |
2,4,8 |
1 |
0,7,7 |
0,9,6 |
2 |
1,8 |
4,7,8 |
3 |
5 |
4,7,6,7 |
4 |
3,4,1,8,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
7 |
7 |
6 |
4,2 |
5,8,9,1,1 |
7 |
8,3,6,4,4,0 |
7,2,4,0 |
8 |
7,1,3 |
|
9 |
2,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 03/11/2023
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
87622469 |
Giải Sáu |
932355850 |
Giải Năm |
251042083379393676395952 |
Giải Tư |
9661344312560653 |
Giải Ba |
100319948824592441930153602935 |
Giải Nhì |
8292555230 |
Giải Nhất |
49344 |
Giải Đặc Biệt |
65761 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,1,3 |
0 |
8 |
6,3,6 |
1 |
0 |
6,3,5,9 |
2 |
4,5 |
4,5,9 |
3 |
2,6,9,1,6,5,0 |
2,4 |
4 |
3,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,3,2 |
5 |
5,0,2,6,3 |
3,5,3 |
6 |
2,9,1,1 |
8 |
7 |
9 |
0,8 |
8 |
7,8 |
6,7,3 |
9 |
2,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 27/10/2023
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
02144941 |
Giải Sáu |
913820360 |
Giải Năm |
185566418290969824133207 |
Giải Tư |
2407977296959048 |
Giải Ba |
807820555011973667099486790198 |
Giải Nhì |
3120823123 |
Giải Nhất |
90111 |
Giải Đặc Biệt |
74036 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,6,9,5 |
0 |
2,7,7,9,8 |
4,4,1 |
1 |
4,3,3,1 |
0,7,8 |
2 |
0,3 |
1,1,7,2 |
3 |
6 |
1 |
4 |
9,1,1,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,9 |
5 |
5,0 |
3 |
6 |
0,7 |
0,0,6 |
7 |
2,3 |
9,4,9,0 |
8 |
2 |
4,0 |
9 |
0,8,5,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 20/10/2023
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
41604379 |
Giải Sáu |
515213302 |
Giải Năm |
938635380380708905707341 |
Giải Tư |
0360670382827240 |
Giải Ba |
348379281631859413518743039622 |
Giải Nhì |
6616837238 |
Giải Nhất |
28038 |
Giải Đặc Biệt |
42888 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,8,7,6,4,3 |
0 |
2,3 |
4,4,5 |
1 |
5,3,6 |
0,8,2 |
2 |
2 |
4,1,0 |
3 |
8,7,0,8,8 |
|
4 |
1,3,1,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
9,1 |
8,1 |
6 |
0,0,8 |
3 |
7 |
9,0 |
3,6,3,3,8 |
8 |
6,0,9,2,8 |
7,8,5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|