Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Hải Phòng - 02/02/2024
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
93556805 |
Giải Sáu |
755539280 |
Giải Năm |
255148677331879666775394 |
Giải Tư |
8084721803843702 |
Giải Ba |
941633379750042946356590804190 |
Giải Nhì |
6647138080 |
Giải Nhất |
06876 |
Giải Đặc Biệt |
28174 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,9,8 |
0 |
5,2,8 |
5,3,7 |
1 |
8 |
0,4 |
2 |
|
9,6 |
3 |
9,1,5 |
9,8,8,7 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,0,5,3 |
5 |
5,5,1 |
9,7 |
6 |
8,7,3 |
6,7,9 |
7 |
7,1,6,4 |
6,1,0 |
8 |
0,4,4,0 |
3 |
9 |
3,6,4,7,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 26/01/2024
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
58562006 |
Giải Sáu |
947733318 |
Giải Năm |
182384472579249123528442 |
Giải Tư |
4359656848111038 |
Giải Ba |
825608054817544733964510710888 |
Giải Nhì |
1921863399 |
Giải Nhất |
29197 |
Giải Đặc Biệt |
20347 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,6 |
0 |
6,7 |
9,1 |
1 |
8,1,8 |
5,4 |
2 |
0,3 |
3,2 |
3 |
3,8 |
4 |
4 |
7,7,2,8,4,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8,6,2,9 |
5,0,9 |
6 |
8,0 |
4,4,0,9,4 |
7 |
9 |
5,1,6,3,4,8,1 |
8 |
8 |
7,5,9 |
9 |
1,6,9,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 19/01/2024
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
17698861 |
Giải Sáu |
075481224 |
Giải Năm |
783378937435841101556886 |
Giải Tư |
6682963876313787 |
Giải Ba |
856466323496221059505152675074 |
Giải Nhì |
1273535132 |
Giải Nhất |
36645 |
Giải Đặc Biệt |
14609 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
9 |
6,8,1,3,2 |
1 |
7,1 |
8,3 |
2 |
4,1,6 |
3,9 |
3 |
3,5,8,1,4,5,2 |
2,3,7 |
4 |
6,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3,5,3,4 |
5 |
5,0 |
8,4,2 |
6 |
9,1 |
1,8 |
7 |
5,4 |
8,3 |
8 |
8,1,6,2,7 |
6,0 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 12/01/2024
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
02935359 |
Giải Sáu |
906600547 |
Giải Năm |
597598654483498498339996 |
Giải Tư |
2872421030557656 |
Giải Ba |
577160560089058374773112585815 |
Giải Nhì |
6620015781 |
Giải Nhất |
39786 |
Giải Đặc Biệt |
13113 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,1,0,0 |
0 |
2,6,0,0,0 |
8 |
1 |
0,6,5,3 |
0,7 |
2 |
5 |
9,5,8,3,1 |
3 |
3 |
8 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6,5,2,1 |
5 |
3,9,5,6,8 |
0,9,5,1,8 |
6 |
5 |
4,7 |
7 |
5,2,7 |
5 |
8 |
3,4,1,6 |
5 |
9 |
3,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 05/01/2024
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
96636945 |
Giải Sáu |
011537441 |
Giải Năm |
920124262161895067935932 |
Giải Tư |
5367671796521153 |
Giải Ba |
504690080401569473043654791458 |
Giải Nhì |
7136328859 |
Giải Nhất |
08715 |
Giải Đặc Biệt |
38267 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
1,4,4 |
1,4,0,6 |
1 |
1,7,5 |
3,5 |
2 |
6 |
6,9,5,6 |
3 |
7,2 |
0,0 |
4 |
5,1,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,1 |
5 |
0,2,3,8,9 |
9,2 |
6 |
3,9,1,7,9,9,3,7 |
3,6,1,4,6 |
7 |
|
5 |
8 |
|
6,6,6,5 |
9 |
6,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 29/12/2023
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
95938584 |
Giải Sáu |
847456145 |
Giải Năm |
155982017221958689386743 |
Giải Tư |
5586657477505640 |
Giải Ba |
545870930757960577213901639494 |
Giải Nhì |
2414389224 |
Giải Nhất |
01808 |
Giải Đặc Biệt |
36120 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,4,6,2 |
0 |
1,7,8 |
0,2,2 |
1 |
6 |
|
2 |
1,1,4,0 |
9,4,4 |
3 |
8 |
8,7,9,2 |
4 |
7,5,3,0,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8,4 |
5 |
6,9,0 |
5,8,8,1 |
6 |
0 |
4,8,0 |
7 |
4 |
3,0 |
8 |
5,4,6,6,7 |
5 |
9 |
5,3,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 22/12/2023
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
14685292 |
Giải Sáu |
539899078 |
Giải Năm |
183293605435087909518128 |
Giải Tư |
9818202033768782 |
Giải Ba |
932620719079116447164739184559 |
Giải Nhì |
4921238823 |
Giải Nhất |
52564 |
Giải Đặc Biệt |
76711 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2,9 |
0 |
|
5,9,1 |
1 |
4,8,6,6,2,1 |
5,9,3,8,6,1 |
2 |
8,0,3 |
2 |
3 |
9,2,5 |
1,6 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
2,1,9 |
7,1,1 |
6 |
8,0,2,4 |
|
7 |
8,9,6 |
6,7,2,1 |
8 |
2 |
3,9,7,5 |
9 |
2,9,0,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|