Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024
Kết quả xổ số Hải Phòng - 19/05/2023
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
56366629 |
Giải Sáu |
187478712 |
Giải Năm |
490695312902286320861971 |
Giải Tư |
4351115298150486 |
Giải Ba |
827562165715856863114158754889 |
Giải Nhì |
3373351891 |
Giải Nhất |
14150 |
Giải Đặc Biệt |
22317 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
6,2 |
3,7,5,1,9 |
1 |
2,5,1,7 |
1,0,5 |
2 |
9 |
6,3 |
3 |
6,1,3 |
|
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
6,1,2,6,7,6,0 |
5,3,6,0,8,8,5,5 |
6 |
6,3 |
8,5,8,1 |
7 |
8,1 |
7 |
8 |
7,6,6,7,9 |
2,8 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 12/05/2023
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
43756500 |
Giải Sáu |
531230371 |
Giải Năm |
124514442197758158501090 |
Giải Tư |
9810738456034657 |
Giải Ba |
894767371853418264700440187540 |
Giải Nhì |
0391459392 |
Giải Nhất |
12141 |
Giải Đặc Biệt |
84102 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3,5,9,1,7,4 |
0 |
0,3,1,2 |
3,7,8,0,4 |
1 |
0,8,8,4 |
9,0 |
2 |
|
4,0 |
3 |
1,0 |
4,8,1 |
4 |
3,5,4,0,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6,4 |
5 |
0,7 |
7 |
6 |
5 |
9,5 |
7 |
5,1,6,0 |
1,1 |
8 |
1,4 |
|
9 |
7,0,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 05/05/2023
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
16147239 |
Giải Sáu |
432624534 |
Giải Năm |
015578612259024217875726 |
Giải Tư |
5511452706424236 |
Giải Ba |
979941376007192616459125434455 |
Giải Nhì |
3937898658 |
Giải Nhất |
95546 |
Giải Đặc Biệt |
82647 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
|
6,1 |
1 |
6,4,1 |
7,3,4,4,9 |
2 |
4,6,7 |
|
3 |
9,2,4,6 |
1,2,3,9,5 |
4 |
2,2,5,6,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,4,5 |
5 |
5,9,4,5,8 |
1,2,3,4 |
6 |
1,0 |
8,2,4 |
7 |
2,8 |
7,5 |
8 |
7 |
3,5 |
9 |
4,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 28/04/2023
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
24389666 |
Giải Sáu |
993308910 |
Giải Năm |
002065001331346256538899 |
Giải Tư |
8012608511504819 |
Giải Ba |
625261148539031209675186402270 |
Giải Nhì |
7526025528 |
Giải Nhất |
47757 |
Giải Đặc Biệt |
13196 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,2,0,5,7,6 |
0 |
8,0 |
3,3 |
1 |
0,2,9 |
6,1 |
2 |
4,0,6,8 |
9,5 |
3 |
8,1,1 |
2,6 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,8 |
5 |
3,0,7 |
9,6,2,9 |
6 |
6,2,7,4,0 |
6,5 |
7 |
0 |
3,0,2 |
8 |
5,5 |
9,1 |
9 |
6,3,9,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 21/04/2023
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
94076597 |
Giải Sáu |
562636836 |
Giải Năm |
473977194691487592532716 |
Giải Tư |
3448118994191707 |
Giải Ba |
343298546096221898534034668305 |
Giải Nhì |
5971714501 |
Giải Nhất |
60797 |
Giải Đặc Biệt |
47914 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
7,7,5,1 |
9,2,0 |
1 |
9,6,9,7,4 |
6 |
2 |
9,1 |
5,5 |
3 |
6,6,9 |
9,1 |
4 |
8,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,7,0 |
5 |
3,3 |
3,3,1,4 |
6 |
5,2,0 |
0,9,0,1,9 |
7 |
5 |
4 |
8 |
9 |
3,1,8,1,2 |
9 |
4,7,1,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 14/04/2023
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
88236079 |
Giải Sáu |
029457562 |
Giải Năm |
263219384351027076097302 |
Giải Tư |
4943430048037938 |
Giải Ba |
037174845194184894490583256081 |
Giải Nhì |
0572091578 |
Giải Nhất |
88770 |
Giải Đặc Biệt |
57534 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,7,0,2,7 |
0 |
9,2,0,3 |
5,5,8 |
1 |
7 |
6,3,0,3 |
2 |
3,9,0 |
2,4,0 |
3 |
2,8,8,2,4 |
8,3 |
4 |
3,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
7,1,1 |
|
6 |
0,2 |
5,1 |
7 |
9,0,8,0 |
8,3,3,7 |
8 |
8,4,1 |
7,2,0,4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 07/04/2023
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
00447222 |
Giải Sáu |
463465406 |
Giải Năm |
654719589971778625694304 |
Giải Tư |
8908183074390764 |
Giải Ba |
581507273843810308123314913629 |
Giải Nhì |
6555614147 |
Giải Nhất |
58224 |
Giải Đặc Biệt |
49736 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3,5,1 |
0 |
0,6,4,8 |
7 |
1 |
0,2 |
7,2,1 |
2 |
2,9,4 |
6 |
3 |
0,9,8,6 |
4,0,6,2 |
4 |
4,7,9,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
8,0,6 |
0,8,5,3 |
6 |
3,5,9,4 |
4,4 |
7 |
2,1 |
5,0,3 |
8 |
6 |
6,3,4,2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|