Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024
Kết quả xổ số Hậu Giang - 01/4/2023
Thứ bảy |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hậu Giang - 25/03/2023
Thứ bảy |
Loại vé: K4T3
|
100n |
88 |
200n |
639 |
400n |
351991880211 |
1.tr |
8213 |
3.tr |
80775303907252637892278212507450245 |
10.tr |
5059448175 |
15.tr |
56775 |
30.tr |
08783 |
Giải Đặc Biệt |
922815 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
|
1,2 |
1 |
9,1,3,5 |
9 |
2 |
6,1 |
1,8 |
3 |
9 |
7,9 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,4,7,7,1 |
5 |
|
2 |
6 |
|
|
7 |
5,4,5,5 |
8,8 |
8 |
8,8,3 |
3,1 |
9 |
0,2,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hậu Giang - 18/03/2023
Thứ bảy |
Loại vé: K3T3
|
100n |
23 |
200n |
558 |
400n |
300762509555 |
1.tr |
1381 |
3.tr |
60301707570128427465583306902522878 |
10.tr |
2895688609 |
15.tr |
02661 |
30.tr |
21913 |
Giải Đặc Biệt |
459103 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,3 |
0 |
7,1,9,3 |
8,0,6 |
1 |
3 |
|
2 |
3,5 |
2,1,0 |
3 |
0 |
8 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,6,2 |
5 |
8,0,5,7,6 |
5 |
6 |
5,1 |
0,5 |
7 |
8 |
5,7 |
8 |
1,4 |
0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hậu Giang - 11/03/2023
Thứ bảy |
Loại vé: K2T3
|
100n |
75 |
200n |
748 |
400n |
377290900837 |
1.tr |
1516 |
3.tr |
95980096577987590524744024008421138 |
10.tr |
0418567567 |
15.tr |
42308 |
30.tr |
54444 |
Giải Đặc Biệt |
882900 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8,0 |
0 |
2,8,0 |
|
1 |
6 |
7,0 |
2 |
4 |
|
3 |
7,8 |
2,8,4 |
4 |
8,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,7,8 |
5 |
7 |
1 |
6 |
7 |
3,5,6 |
7 |
5,2,5 |
4,3,0 |
8 |
0,4,5 |
|
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hậu Giang - 04/03/2023
Thứ bảy |
Loại vé: K1T3
|
100n |
33 |
200n |
070 |
400n |
940521404643 |
1.tr |
7669 |
3.tr |
27561192214145640776221525042116503 |
10.tr |
9885562165 |
15.tr |
96164 |
30.tr |
04339 |
Giải Đặc Biệt |
531480 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,4,8 |
0 |
5,3 |
6,2,2 |
1 |
|
5 |
2 |
1,1 |
3,4,0 |
3 |
3,9 |
6 |
4 |
0,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,5,6 |
5 |
6,2,5 |
5,7 |
6 |
9,1,5,4 |
|
7 |
0,6 |
|
8 |
0 |
6,3 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hậu Giang - 25/02/2023
Thứ bảy |
Loại vé: K4T2
|
100n |
13 |
200n |
947 |
400n |
519441890868 |
1.tr |
8682 |
3.tr |
54756798917498848906582530114046056 |
10.tr |
3478558646 |
15.tr |
03944 |
30.tr |
94547 |
Giải Đặc Biệt |
877086 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
6 |
9 |
1 |
3 |
8 |
2 |
|
1,5 |
3 |
|
9,4 |
4 |
7,0,6,4,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
6,3,6 |
5,0,5,4,8 |
6 |
8 |
4,4 |
7 |
|
6,8 |
8 |
9,2,8,5,6 |
8 |
9 |
4,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hậu Giang - 18/02/2023
Thứ bảy |
Loại vé: K3T2
|
100n |
86 |
200n |
049 |
400n |
352178336606 |
1.tr |
1577 |
3.tr |
95264489050742032249918011247575585 |
10.tr |
9154045229 |
15.tr |
30160 |
30.tr |
36274 |
Giải Đặc Biệt |
182031 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,4,6 |
0 |
6,5,1 |
2,0,3 |
1 |
|
|
2 |
1,0,9 |
3 |
3 |
3,1 |
6,7 |
4 |
9,9,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,7,8 |
5 |
|
8,0 |
6 |
4,0 |
7 |
7 |
7,5,4 |
|
8 |
6,5 |
4,4,2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|